产品描述
CON CHẠY ĐƠN, DÙNG CHO THANH RÈM LOẠI CHỐNG ỒN, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 2CM X 2.5 CM X 2 CM HÃNG SX: TACHIKAWA NHẬT BẢN, MỚI 100% @
交易日期
2019/12/05
提单编号
——
供应商
sinco ltd.
采购商
công ty tnhh rèm greenhome
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.108
HS编码
39269020
产品标签
plastic product
产品描述
CON CHẠY CÓ GẮN NAM CHÂM, DÙNG CHO THANH RÈM LOẠI CHỐNG ỒN, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA MỘT MẶT GẮN NAM CHÂM,KÍCH THƯỚC 1.5CM X 2.5 CM X 3.5 CMHÃNG SX: TACHIKAWA NHẬT BẢN, MỚI 100% @
产品描述
CON CHẠY CÓ GẮN NAM CHÂM, DÙNG CHO THANH RÈM, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, MỘT MẶT GẮN NAM CHÂM, KÍCH THƯỚC 1.5CM X 2.5 CM X 3.5 CM HÃNG SX: TACHIKAWA NHẬT BẢN, MỚI 100% @
交易日期
2019/11/10
提单编号
——
供应商
sinco ltd.
采购商
công ty tnhh rèm greenhome
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.93
HS编码
39199010
产品标签
encapsulant reflective film of plastics
产品描述
PHIM PVC SỬ DỤNG DÁN KÍNH, KHỔ RỘNG 92CM, CÓ HOA VĂN, HÀNG PHỔ THÔNG, HÃNG SX: SANGETSU NHẬT BẢN, MỚI 100% @
交易日期
2019/10/26
提单编号
——
供应商
sinco ltd.
采购商
công ty tnhh rèm greenhome
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.962
HS编码
39199010
产品标签
encapsulant reflective film of plastics
产品描述
PHIM PVC SỬ DỤNG DÁN KÍNH, KHỔ RỘNG 92CM, CÓ HOA VĂN, HÀNG PHỔ THÔNG, HÃNG SX: SANGETSU NHẬT BẢN, MỚI 100% @
交易日期
2019/10/26
提单编号
——
供应商
sinco ltd.
采购商
công ty tnhh rèm greenhome
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.165
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
VẬT LIỆU BỌC GHẾ GIẢ DA MẦU, KHỔ A4, HÀNG PHỔ THÔNG, CHẤT LIỆU 100% PVC (KHÔNG XỐP VÀ CHƯA GIA CỐ, CHƯA GẮN LỚP MẶT, CHƯA BỔ TRỢ, KẾT HỢP VỚI CÁC VẬT LIỆU KHÁC); HÃNG SX: SINCO NHẬT BẢN; MỚI 100% @
交易日期
2019/09/21
提单编号
——
供应商
sinco ltd.
采购商
công ty tnhh rèm greenhome
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61.158
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
VẬT LIỆU BỌC GHẾ GIẢ DA, KHỔ RỘNG 135CM, HÀNG PHỔ THÔNG, CHẤT LIỆU 100% PVC (KHÔNG XỐP VÀ CHƯA GIA CỐ, CHƯA GẮN LỚP MẶT, CHƯA BỔ TRỢ, KẾT HỢP VỚI CÁC VẬT LIỆU KHÁC); HÃNG SX: SINCO NHẬT BẢN; MỚI 100% @
交易日期
2019/08/29
提单编号
——
供应商
sinco ltd.
采购商
công ty tnhh rèm greenhome
出口港
kobe hyogo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.445
HS编码
39269020
产品标签
plastic product
产品描述
CON CHẠY ĐƠN, DÙNG CHO THANH RÈM, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, HÃNG SX: TOSO NHẬT BẢN, MỚI 100% @