【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-13
地址: via dei fossi, 27 c.p.50prato ,po,59100italy
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-13共计922笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是manteco s.p.a.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
121
37407.02
8373.51
- 2025
11
7890.92
44.47
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
4214714405
-
供应商
manteco s.p.a.
采购商
reliance producers cooperative rpc
-
出口港
——
进口港
ninoy aquino international airport
-
供应区
Italy
采购区
Philippines
-
重量
6.9kg
金额
41887.45694
-
HS编码
51121190000
产品标签
virgin wool,fabrics
-
产品描述
100% VIRGIN WOOL (FABRICS)
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846507940
-
供应商
manteco s.p.a.
采购商
công ty tnhh mtv nhà máy may mặc đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1136.4399954
-
HS编码
52093200
产品标签
dyed 3 or 4-thread twill
-
产品描述
CX3001285#&Vải chính dệt thoi 98% Cotton 2% Elastane khổ 56"-58",hàm lượng bông chiếm > 85% trở lên,định lượng trên 200g/mét vuông,vả...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846507940
-
供应商
manteco s.p.a.
采购商
công ty tnhh mtv nhà máy may mặc đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1001.06001138
-
HS编码
52093200
产品标签
dyed 3 or 4-thread twill
-
产品描述
CX3001285#&Vải chính dệt thoi 98% Cotton 2% Elastane khổ 56"-58", hàm lượng bông chiếm >85% trở lên,định lượng trên 200g/mét vuông,vả...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846507940
-
供应商
manteco s.p.a.
采购商
công ty tnhh mtv nhà máy may mặc đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1136.4399954
-
HS编码
52093200
产品标签
dyed 3 or 4-thread twill
-
产品描述
CX3001285#&Vải chính dệt thoi 98% Cotton 2% Elastane khổ 56"-58",hàm lượng bông chiếm >85% trở lên,định lượng trên 200g/mét vuông,vải...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
240211007182
-
供应商
manteco s.p.a.
采购商
reliance producers cooperative rpc
-
出口港
——
进口港
ninoy aquino international airport
-
供应区
Italy
采购区
Philippines
-
重量
384.6kg
金额
1172881.05635
-
HS编码
52113200000
产品标签
fabric,viscose,elastane,eclisse,rolls,cotton
-
产品描述
STC 24 ROLLS ECLISSE MOD 14 CV B4 60,0%CO 37,0%VI 3,0%EA (60%COTTON 37%VISCOSE 3%ELASTANE) - FABRIC ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826043110
-
供应商
manteco s.p.a.
采购商
cty tnhh oktava việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
61.20507
-
HS编码
51113000
产品标签
woven fabrics,carded wool
-
产品描述
Vải mẫu, 75% WV, 25% PA, khổ 145cm, mới 100% (bao gồm phí làm mẫu 19.8 EUR) ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
106824496220
-
供应商
manteco s.p.a.
采购商
công ty tnhh mtv nhà máy may mặc đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
446.99999318
-
HS编码
52113200
产品标签
dyed 3 or 4-thread twill
-
产品描述
CX3001383#&Vải chính dệt thoi 60% Cotton 37% Viscose 3% Elastane K51-53",từ bông,hàm lượng bông chiếm< 85%,pha chủ yếu với xơ nhân tạ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
106824496220
-
供应商
manteco s.p.a.
采购商
công ty tnhh mtv nhà máy may mặc đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
446.99999318
-
HS编码
52113200
产品标签
dyed 3 or 4-thread twill
-
产品描述
CX3001383#&Vải chính dệt thoi 60% Cotton 37% Viscose 3% Elastane K51-53",từ bông,hàm lượng bông chiếm< 85%,pha chủ yếu với xơ nhân tạ...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106803871160
-
供应商
manteco s.p.a.
采购商
công ty tnhh mtv nhà máy may mặc đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
882.66000186
-
HS编码
52093900
产品标签
cotton,dyed woven cotton fabric
-
产品描述
CX3001334#&Vải chính dệt thoi 97% Cotton 3% Elastane Khổ 51"-53",hàm lượng bông chiếm>85%,định lượng trên 200g/m vuông,đã nhuộm.QĐ:33...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106803871160
-
供应商
manteco s.p.a.
采购商
công ty tnhh mtv nhà máy may mặc đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1025.5
-
HS编码
52093900
产品标签
cotton,dyed woven cotton fabric
-
产品描述
CX3001334#&Vải chính dệt thoi 97% Cotton 3% Elastane Khổ 51"-53",hàm lượng bông chiếm>85%,định lượng trên 200g/m vuông,đã nhuộm.QĐ:35...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106803871160
-
供应商
manteco s.p.a.
采购商
công ty tnhh mtv nhà máy may mặc đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1025.5
-
HS编码
52093900
产品标签
cotton,dyed woven cotton fabric
-
产品描述
CX3001334#&Vải chính dệt thoi 97% Cotton 3% Elastane Khổ 51"-53",hàm lượng bông chiếm>85%,định lượng trên 200g/m vuông,đã nhuộm.QĐ:35...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106803871160
-
供应商
manteco s.p.a.
采购商
công ty tnhh mtv nhà máy may mặc đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
829.5
-
HS编码
52093100
产品标签
dyed plain cotton weave
-
产品描述
CX3001389#&Vải chính dệt thoi 95% Cotton 5% Elastane Khổ 52"-54",hàm lượng bông chiếm>85%,định lượng trên 200g/m vuông,đã nhuộm,vải v...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106803871160
-
供应商
manteco s.p.a.
采购商
công ty tnhh mtv nhà máy may mặc đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
829.5
-
HS编码
52093100
产品标签
dyed plain cotton weave
-
产品描述
CX3001389#&Vải chính dệt thoi 95% Cotton 5% Elastane Khổ 52"-54",hàm lượng bông chiếm>85%,định lượng trên 200g/m vuông,đã nhuộm,vải v...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106803871160
-
供应商
manteco s.p.a.
采购商
công ty tnhh mtv nhà máy may mặc đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
829.5
-
HS编码
52093100
产品标签
dyed plain cotton weave
-
产品描述
CX3001389#&Vải chính dệt thoi 95% Cotton 5% Elastane Khổ 52"-54",hàm lượng bông chiếm>85%,định lượng trên 200g/m vuông,đã nhuộm,vải v...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106803871160
-
供应商
manteco s.p.a.
采购商
công ty tnhh mtv nhà máy may mặc đức
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
829.5
-
HS编码
52093100
产品标签
dyed plain cotton weave
-
产品描述
CX3001389#&Vải chính dệt thoi 95% Cotton 5% Elastane Khổ 52"-54",hàm lượng bông chiếm>85%,định lượng trên 200g/m vuông,đã nhuộm,vải v...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cat
70
22.65%
>
-
okuma
65
21.04%
>
-
ok
27
8.74%
>
-
woven fabrics
27
8.74%
>
-
boya
24
7.77%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
511130800000
55
17.8%
>
-
51113000
21
6.8%
>
-
511130100000
19
6.15%
>
-
511130809000
11
3.56%
>
-
53092900
11
3.56%
>
+查阅全部
贸易区域
-
turkey
490
53.44%
>
-
vietnam
137
14.94%
>
-
united states
129
14.07%
>
-
sri lanka
64
6.98%
>
-
philippines
44
4.8%
>
+查阅全部
港口统计
-
firenze it
15
1.63%
>
-
leghorn
14
1.52%
>
-
firenze
11
1.19%
>
-
genoa
11
1.19%
>
-
other it
8
0.87%
>
+查阅全部
manteco s.p.a.是一家
菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-13,manteco s.p.a.共有922笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从manteco s.p.a.的922笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出manteco s.p.a.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱