供应商
manteco s.p.a.
采购商
công ty tnhh mtv nhà máy may mặc đức
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1241.419988
HS编码
51113000
产品标签
woven fabrics,carded wool
产品描述
CX3001409#&Vải chính dệt thoi 70% Wool 30% Polyamide K53-55"(vải dệt thoi từ sợi len lông cừu,chải thô,được pha duy nhất hoặc chủ yếu với xơ staple nhân tạo. QĐ:53.62 Yard=49.03 mét). Hàng mới 100%
供应商
manteco s.p.a.
采购商
công ty tnhh mtv nhà máy may mặc đức
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2228.190007
HS编码
51113000
产品标签
woven fabrics,carded wool
产品描述
CX3001409#&Vải chính dệt thoi 70% Wool 30% Polyamide K53-55"(vải dệt thoi từ sợi len lông cừu,chải thô,được pha duy nhất hoặc chủ yếu với xơ staple nhân tạo. QĐ:96.25 Yard=88.01 mét). Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/27
提单编号
——
供应商
manteco s.p.a.
采购商
eam maliban text s mahiyanganaya pl