产品描述
ELEVATOR ETT TRAVELING CABLE HS CODE:8431.31 30 W CASES = 10 PLTS CARRIER IS NOT LIABLE FOR THE CONTENT OF PACKING & QUANTITY IN THE PALLET . . . .
交易日期
2020/12/12
提单编号
oneytpea87781900
供应商
st cable corp.
采购商
inclinator co
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
United States
重量
2818kg
金额
——
HS编码
530390
产品标签
harnesses,arness,jute
产品描述
JUTE W HARNESSES 44FT 21309457 27C JUTE W H ARNESSES 68FT 21309458 27C JUTE W HARNESSES 80FT 21309459 27C
交易日期
2020/11/16
提单编号
oneytpea78308400
供应商
st cable corp.
采购商
ahe manufacturing inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
United States
重量
1711kg
金额
——
HS编码
847940
产品标签
elevator control cable,awg,cod
产品描述
ELEVATOR CONTROL CABLE 20AWGX10C HS CODE 843 . .
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
st cable corp.
采购商
cong ty co phan cau truc va thiet bi avc
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5440
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
CÁP DẸT BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC, CHƯA CÓ ĐẦU NỐI DÙNG CHO ĐIỀU KHIỂN CẦU TRỤC 25MM2X4C ĐIỆN ÁP 450/750V. NHÃN HIỆU SHENTAI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
st cable corp.
采购商
cong ty co phan cau truc va thiet bi avc
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3030
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
CÁP DẸT BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC, CHƯA CÓ ĐẦU NỐI DÙNG CHO ĐIỀU KHIỂN CẦU TRỤC 1.5MM2X12C. ĐIỆN ÁP 450/750V. NHÃN HIỆU SHENTAI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
st cable corp.
采购商
cong ty co phan cau truc va thiet bi avc
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5040
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
CÁP DẸT BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC, CHƯA CÓ ĐẦU NỐI DÙNG CHO ĐIỀU KHIỂN CẦU TRỤC 6MM2X4C. ĐIỆN ÁP 450/750V. NHÃN HIỆU SHENTAI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
st cable corp.
采购商
cong ty co phan cau truc va thiet bi avc
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3680
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
CÁP TAY BẤM ĐIỀU KHIỂN BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC DÙNG CHO ĐIỀU KHIỂN CẦU TRỤC 1.25MM2X14C. ĐIỆN ÁP 600V. NHÃN HIỆU SHENTAI. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
st cable corp.
采购商
cong ty co phan cau truc va thiet bi avc
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6285
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
CÁP DẸT BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC, CHƯA CÓ ĐẦU NỐI DÙNG CHO ĐIỀU KHIỂN CẦU TRỤC 10MM2X4C. ĐIỆN ÁP 450/750V. NHÃN HIỆU SHENTAI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
st cable corp.
采购商
cong ty co phan cau truc va thiet bi avc
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7040
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
CÁP DẸT BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC, CHƯA CÓ ĐẦU NỐI DÙNG CHO ĐIỀU KHIỂN CẦU TRỤC 16MM2X4C ĐIỆN ÁP 450/750V. NHÃN HIỆU SHENTAI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
st cable corp.
采购商
cong ty co phan cau truc va thiet bi avc
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7800
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
CÁP DẸT BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC, CHƯA CÓ ĐẦU NỐI DÙNG CHO ĐIỀU KHIỂN CẦU TRỤC 1.5MM2X8C. ĐIỆN ÁP 450/750V. NHÃN HIỆU SHENTAI. HÀNG MỚI 100% @