供应商
area 51 esg
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thắng nguyễn
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105
HS编码
85364191
产品标签
relay
产品描述
RƠ LEY BÁN DẪN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP 28V, MÃ: PM7551, HÃNG SẢN XUẤT: PHILIPS, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ: MỸ @
交易日期
2019/12/14
提单编号
——
供应商
area 51 esg
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thắng nguyễn
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2040
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT LÀM MÁT CHO CPU MÁY TÍNH, MÃ: 125XR- 0181-001, HÃNG SẢN XUẤT: ETRI, XUẤT XỨ: HÀN QUỐC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/02
提单编号
6162042703
供应商
area 51 esg
采购商
maxim philippine operating corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Philippines
重量
0.5kg
金额
7630.2
HS编码
85423900000
产品标签
integrated circuits
产品描述
INTEGRATED CIRCUITS (IC)
交易日期
2019/09/10
提单编号
——
供应商
area 51 esg
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thắng nguyễn
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Finland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3700
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT LÀM MÁT MÁY ĐO KHÍ TƯỢNG TRẦN MÂY VAISALA, MODEL CLB 311-230, HÃNG SẢN XUẤT VAISALA, HÀNG MỚI 100%, XX: PHẦN LAN @
交易日期
2019/09/10
提单编号
——
供应商
area 51 esg
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thắng nguyễn
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Finland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23
HS编码
85444219
产品标签
connectors
产品描述
CÁP MỞ RỘNG TÍN HIỆU HÌNH ẢNH, DVI-DVI, CÓ ĐẦU NỐI, TRUYỀN TÍN HIỆU TỪ MÀN HÌNH RADA TỚI HỆ THỐNG THÔNG TIN TÍN HIỆU DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG, HÀNG MỚI 100%, XX: MỸ @