供应商
rainwise inc.
采购商
vietnam environmental and geotechnical instrumentation joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
14
金额
3305
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
BỘ GHI ĐO THỜI TIẾT WEATHER STATION, MODEL PVMET75, GỒM CÁC CẢM BIẾN: NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ, BỨC XẠ, NHIỆT ĐỘ TẤM PIN, MỚI 100%, DÙNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG, XUẤT XỨ RAINWISE - USA @
交易日期
2023/01/03
提单编号
——
供应商
rainwise inc.
采购商
vietnam environmental and geotechnical instrumentation joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
14
金额
270
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
CẢM BIẾN ĐO TỐC ĐỘ GIÓ VÀ HƯỚNG GIÓ AERVANE, DÙNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG, MỚI 100%, XUẤT XỨ RAINWISE - USA @
交易日期
2023/01/03
提单编号
——
供应商
rainwise inc.
采购商
vietnam environmental and geotechnical instrumentation joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
14
金额
118
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ TẤM PIN BACK OF MODULE TEMPERATURE SENSOR, GẮN KÈM CÁP TÍN HIỆU, DÙNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG, MỚI 100%, XUẤT XỨ RAINWISE - USA @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
rainwise inc.
采购商
vietnam environmental and geotechnical instrumentation joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3727.725
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
BỘ THIẾT BỊ ĐO THỜI TIẾT GỒM CÁC THÔNG SỐ: NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM, BỨC XẠ MẶT TRỜI, MODEL PVMET75, DÙNG TRONG QUAN TRẮC KHÍ TƯỢNG, MỚI 100%, DO HÃNG RAINWISE CHẾ TẠO TẠI USA @
交易日期
2022/08/02
提单编号
——
供应商
rainwise inc.
采购商
vietnam environmental and geotechnical instrumentation joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
226.787
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
BỘ THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM CỦA TRẠM THỜI TIẾT PVMET500 DÙNG TRONG QUAN TRẮC KHÍ TƯỢNG, MODEL 403127, MỚI 100% DO HÃNG RAINWISE CHẾ TẠO TẠI USA @
交易日期
2022/05/06
提单编号
——
供应商
rainwise inc.
采购商
vietnam environmental and geotechnical instrumentation joint stock company
出口港
memphis tn us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
1322
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
BỘ THIẾT BỊ ĐO THỜI TIẾT DÙNG TRONG QUAN TRẮC KHÍ TƯỢNG GỒM: CẢM BIẾN ĐO BỨC XẠ, CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ TẤM PIN, CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ, MODEL PVMET75, MỚI 100%, DO HÃNG RAINWISE CHẾ TẠO TẠI USA
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
rainwise inc.
采购商
vietnam environmental and geotechnical instrumentation joint stock company
出口港
memphis tn us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
14.1other
金额
944
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
BỘ THIẾT BỊ ĐO THỜI TIẾT DÙNG TRONG QUAN TRẮC KHÍ TƯỢNG GỒM: CẢM BIẾN ĐO BỨC XẠ, CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ TẤM PIN, CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ, MODEL PVMET75, MỚI 100%, DO HÃNG RAINWISE CHẾ TẠO TẠI USA @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
rainwise inc.
采购商
vietnam environmental and geotechnical instrumentation joint stock company
出口港
memphis tn us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
14.1other
金额
1229
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
BỘ THIẾT BỊ ĐO THỜI TIẾT DÙNG TRONG QUAN TRẮC KHÍ TƯỢNG GỒM: CẢM BIẾN ĐO GIÓ, CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ TẤM PIN, CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ, MODEL PVMET 500, MỚI 100%, DO HÃNG RAINWISE CHẾ TẠO TẠI USA @
交易日期
2022/03/29
提单编号
——
供应商
rainwise inc.
采购商
vietnam environmental and geotechnical instrumentation joint stock company
出口港
memphis tn us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
14.1other
金额
1800
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
BỘ THIẾT BỊ ĐO THỜI TIẾT DÙNG TRONG QUAN TRẮC KHÍ TƯỢNG GỒM: CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ TẤM PIN, CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ, MODEL PVMET 150, MỚI 100%, DO HÃNG RAINWISE CHẾ TẠO TẠI USA @
交易日期
2021/12/08
提单编号
501706000000
供应商
rainwise inc.
采购商
vegi.jsc
出口港
memphis tn
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
18.6other
金额
3600
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
BỘ THIẾT BỊ ĐO THỜI TIẾT DÙNG TRONG QUAN TRẮC KHÍ TƯỢNG GỒM: CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ TẤM PIN, CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ KÈM THEO BỘ GIÁ ĐỠ, MODEL PVMET150, MỚI 100%, DO HÃNG RAINWISE CHẾ TẠO TẠI USA