供应商
carus corp.
采购商
greenlab viet nam science&technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2000kg
金额
98100
HS编码
38151900
产品标签
supported catalysts
产品描述
CARULITE 300 CATALYS CATALYST (CT: CUMNO3). USED TO PROMOTE THE DESTRUCTION OF CARBON MONOXIDE GAS IN GAS PURIFIERS AND GAS MASKS. PARTICLE SIZE 1.7MMX0.8MM. 20KG/BARREL. 100% NEW PRODUCT
交易日期
2024/01/26
提单编号
——
供应商
carus corp.
采购商
greenlab viet nam science&technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
240kg
金额
12520.8
HS编码
38151900
产品标签
supported catalysts
产品描述
CARULITE 300 CATALYS CATALYST (CT: CUMNO3). USED TO PROMOTE THE DESTRUCTION OF CARBON MONOXIDE GAS IN GAS PURIFIERS AND GAS MASKS. PARTICLE SIZE 1.7MMX0.8MM. 20KG/BARREL. 100% NEW PRODUCT
交易日期
2023/03/13
提单编号
——
供应商
carus corp.
采购商
greenlab viet nam science&technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
760kg
金额
40850
HS编码
38151900
产品标签
supported catalysts
产品描述
CARULITE 300 CATALYS CATALYST (CT: CUMNO3). USED TO PROMOTE THE DESTRUCTION OF CARBON MONOXIDE IN GAS PURIFICATION, RESPIRATORS. KT GRAIN 1.7MMX0.8MM. 20KG/CARTON.100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/13
提单编号
——
供应商
carus corp.
采购商
greenlab viet nam science&technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40850
HS编码
38151900
产品标签
supported catalysts
产品描述
CHẤT XÚC TÁC CARULITE 300 CATALYS ( CT: CUMNO3 ). ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ THÚC ĐẨY QUÁ TRÌNH PHÁ HỦY KHÍ CARBON MONOXIDE TRONG THANH LỌC KHÍ, MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC. KT HẠT 1,7MMX0,8MM. 20KG/THÙNG.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
carus corp.
采购商
kim nguu instrument and chemical export- import joint stock company
产品描述
CHẤT XÚC TÁC CARULITE-200 DẠNG RẮN; QUY CÁCH: 20KG/ THÙNG ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ PHÂN HỦY OZONE THÀNH OXY; T/P: MANGANESE DIOXIDE(CAS: 1313-13-9) COPPER OXIDE (1317-38-0) KÍCH THƯỚC HẠT: 4 * 8 MESH; MỚI 100% @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
carus corp.
采购商
greenlab viet nam science&technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40500
HS编码
38151900
产品标签
supported catalysts
产品描述
CHẤT XÚC TÁC CARULITE 300 CATALYS ( CT: CUMNO3 ). ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ THÚC ĐẨY QUÁ TRÌNH PHÁ HỦY KHÍ CARBON MONOXIDE TRONG THANH LỌC KHÍ, MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC. KT HẠT 1,7MMX0,8MM. 20KG/THÙNG.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
carus corp.
采购商
conquimica s s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Colombia
重量
12000
金额
62175.32
HS编码
2841610000
产品标签
potassium permanganate
产品描述
DO M8310157 PEDIDO 61004 DECLARACION 1 DE 1PRODUCTO: PERMANGANATO DE POTASIO. NOMBRE COMERCIAL: PERMANGANATO DE POTASI
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
carus corp.
采购商
greenlab viet nam science&technologies joint stock co
出口港
chicago il us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
777other
金额
25200
HS编码
38151900
产品标签
supported catalysts
产品描述
CHẤT XÚC TÁC CARULITE 300 CATALYS ( CT: CUMNO3 ). ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ THÚC ĐẨY QUÁ TRÌNH PHÁ HỦY KHÍ CARBON MONOXIDE TRONG THANH LỌC KHÍ, MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC. KT HẠT 1,7MMX0,8MM. 20KG/THÙNG.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/24
提单编号
——
供应商
carus corp.
采购商
greenlab viet nam science&technologies joint stock co
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24030
HS编码
38151900
产品标签
supported catalysts
产品描述
CHẤT XÚC TÁC CARULITE 300 CATALYS ( CT: CUMNO3 ). ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ THÚC ĐẨY QUÁ TRÌNH PHÁ HỦY KHÍ CARBON MONOXIDE TRONG THANH LỌC KHÍ, MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC. KT HẠT 1,7MMX0,8MM. 20KG/THÙNG.HÀNG MỚI 100% @
供应商
carus corp.
采购商
greenlab viet nam science&technologies joint stock co
出口港
chicago il us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16000
HS编码
38151900
产品标签
supported catalysts
产品描述
CHẤT XÚC TÁC CARULITE 300 CATALYS (CT: CUMNO3). ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ THÚC ĐẨY QUÁ TRÌNH PHÁ HỦY KHÍ CARBON MONOXIDE TRONG THANH LỌC KHÍ, MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC. KT HẠT 1,7MMX0,8MM. 20KG/THÙNG.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/29
提单编号
——
供应商
carus corp.
采购商
conquimica s s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Colombia
重量
12000
金额
42567.75
HS编码
2841610000
产品标签
potassium permanganate
产品描述
CODIGO UAP 940 DO KC310107 PEDIDO 52539 DECLARACION 1 DE 1;FACTURA(S):SLS 10088925;, - PRODUCTO: PERMANGANATO DE POTASIO
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
carus corp.
采购商
greenlab viet nam science&technologies joint stock co
出口港
chicago il us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23886
HS编码
38151900
产品标签
supported catalysts
产品描述
CHẤT XÚC TÁC CARULITE 300 CATALYS (CT: CUMNO3). ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ THÚC ĐẨY QUÁ TRÌNH PHÁ HỦY KHÍ CARBON MONOXIDE TRONG THANH LỌC KHÍ, MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC. KT HẠT 1,7MMX0,8MM. 20KG/THÙNG.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
carus corp.
采购商
cong ty co phan khoa hoc va cong nghe greenlab viet nam
出口港
chicago il us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19000
HS编码
38151900
产品标签
supported catalysts
产品描述
CHẤT XÚC TÁC CARULITE 300 CATALYS (CT: CUMNO3). ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ THÚC ĐẨY QUÁ TRÌNH PHÁ HỦY KHÍ CARBON MONOXIDE TRONG THANH LỌC KHÍ, MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC. KT HẠT 1,7MMX0,8MM. 20KG/THÙNG.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/24
提单编号
——
供应商
carus corp.
采购商
ооо форсадис
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Russia
重量
80kg
金额
4756.9
HS编码
3815909000
产品标签
catalyst
产品描述
КАТАЛИЗАТОР НА ОСНОВЕ ДИОКСИДА МАРГАНЦА (CAS № 1313-13-9 ) - 40 - 70% И ОКСИДА МЕДИ (CAS № 1317-38-0) 15-40%. ИСПОЛЬЗУЕТСЯ НА НЕФТЕХИМИЧЕСКОМ ПРОИЗВОДСТВЕ В ПРОЦЕССАХ ВОДОПОДГОТОВКИ КАК КАТАЛИЗАТОР