HS编码
85444939000
产品标签
note,cab,processing machine part
产品描述
INOTEC PROCESSING MACHINE PARTS (CONTROL CAB
交易日期
2018/05/10
提单编号
——
供应商
inotech gmbh
采购商
công ty tnhh cj e&c việt nam
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41748.219
HS编码
84385010
产品标签
processor
产品描述
MÁY CẮT XÚC XÍCH (SAUSAGE CUTTING MACHINE), HIỆU INOTEC, MODEL:WT99-IS-CO, CÔNG SUẤT: 1000 EA/MIN, NGUỒN ĐIỆN 3*380V*2KW, L582*W604*H1500(MM),THUỘC MỤC SỐ 43 CỦA DMMT SỐ 05(8/3/18) @
交易日期
2018/05/10
提单编号
——
供应商
inotech gmbh
采购商
công ty tnhh cj e&c việt nam
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67598.133
HS编码
84385010
产品标签
processor
产品描述
MÁY NHŨ TƯƠNG DẠNG PHỄU (EMULSIFER), HIỆU INOTEC, MODEL: I175CD-75D, CÔNG SUẤT: 4000~5000 KG/H, NGUỒN ĐIỆN 3*380V*90KW, L2005*W*H1244(MM)THUỘC MỤC SỐ 41 CỦA DMMT SỐ 05(8/3/18) @
产品描述
PSN: AEROSOLS UN NUMBER: 1950 - IMDG CLASS: 2.1 PSN: ENVIRONMENTALLY HAZARDOUS SUBSTANCE, LIQN.O.S. UN NUMBER: 3082 - IMDG CLASS: 9 - PG: III CHEMICAL NAME: HC HEAVY NAPHTA 3 PARCELS HARDWARE HAZARDOUS CLASS 9 UN 3082 CLASS 2.1 UN 1950