以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-11-03共计241笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是arri asia ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/11/03
提单编号
773918932446
供应商
arri asia ltd.
采购商
blue star trading import export company limited
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
135
HS编码
94059990
产品标签
sensor
产品描述
LAMPSHADE USED FOR M40/25 LAMPS (A PART OF ARRI'S ACTOR AND SCENE LIGHTING SET USED IN CINEMATOGRAPHY) SERIAL CODE: L4.37312.E. ORIGIN: GERMANY, 100% NEW PRODUCT.
交易日期
2023/11/03
提单编号
773918932446
供应商
arri asia ltd.
采购商
blue star trading import export company limited
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
510
HS编码
94059990
产品标签
sensor
产品描述
LAMPSHADE USED FOR THE M90 LAMP (A PART OF ARRI'S ACTOR AND SCENE SPOTLIGHT SET USED IN CINEMATOGRAPHY) SERIAL CODE: L4.37491.E. ORIGIN: GERMANY, 100% NEW PRODUCT.
交易日期
2022/12/30
提单编号
——
供应商
arri asia ltd.
采购商
invest and technique development group joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
33.6
金额
28334
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN LED LOẠI 3, DÙNG TRONG TRUYỀN HÌNH. CÔNG SUẤT 400W. MODEL: SKYPANEL S120-C. HSX: ARRI. XX: GERMANY, THUỘC DÒNG HÀNG 9 CỦA TK 103146246712 (13/02/2020). HÀNG QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
arri asia ltd.
采购商
blue star trading import export company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
340
HS编码
90029030
产品标签
camera
产品描述
THẤU KÍNH UV (350MM) SỬ DỤNG CHO ĐÈN M40/AS40. MÃ SERIAL: L4 37322 E. HÃNG: ARRI. XUẤT XỨ: ĐỨC MỚI 100% @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
arri asia ltd.
采购商
blue star trading import export company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
300
HS编码
90029030
产品标签
camera
产品描述
THẤU KÍNH UV SỬ DỤNG CHO ĐÈN M18. MÃ SERIAL: L3 0016084. HÃNG: ARRI. XUẤT XỨ: ĐỨC MỚI 100% @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
arri asia ltd.
采购商
blue star trading import export company limited
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
255
HS编码
94059990
产品标签
sensor
产品描述
CHOÁ ĐÈN SỬ DỤNG CHO ĐÈN M90 (MỘT BỘ PHẬN CỦA BỘ ĐÈN RỌI DIỄN VIÊN VÀ CẢNH VẬT SỬ DỤNG TRONG QUAY PHIM ĐIỆN ẢNH CỦA HÃNG ARRI) MÃ SERIAL: L4 37491 E. XUẤT XỨ: ĐỨC MỚI 100% @
交易日期
2022/03/22
提单编号
1237101784
供应商
arri asia ltd.
采购商
fpj productions inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Philippines
重量
11kg
金额
1000
HS编码
85258059000
产品标签
e kit,xt,camera unit
产品描述
"ARRI" CAMERA UNIT OF XT UPGRADE KIT
交易日期
2022/03/08
提单编号
——
供应商
arri asia ltd.
采购商
avon media solutions co.ltd.
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
17other
金额
43.2
HS编码
85393200
产品标签
high pressure lamp,projector
产品描述
BÓNG ĐÈN HMI 650 W GY9.5 FRL CP89; HIỆU OSRAM, LOẠI ĐÈN HƠI THỦY NGÂN TRỘN VỚI HALOGEN KIM LOẠI, MÃ L2.89205.0, 650W, 230V, DÙNG CHO TRƯỜNG QUAY. MỚI 100% @
交易日期
2022/03/08
提单编号
——
供应商
arri asia ltd.
采购商
avon media solutions co.ltd.
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
17other
金额
31.2
HS编码
85393200
产品标签
high pressure lamp,projector
产品描述
BÓNG ĐÈN HMI 300 W GY9.5 CP81; HIỆU OSRAM, LOẠI ĐÈN HƠI THỦY NGÂN TRỘN VỚI HALOGEN KIM LOẠI, MÃ L2.89203.0, 300W, 230V, DÙNG CHO TRƯỜNG QUAY. MỚI 100% @
交易日期
2022/03/08
提单编号
——
供应商
arri asia ltd.
采购商
avon media solutions co.ltd.
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
17other
金额
729.6
HS编码
94054040
产品标签
spotlight
产品描述
BỘ ĐÈN RỌI HIỆU ARRI 300 PLUS SET (SCHUKO), 90 - 250V, MÃ: L0.79200.D DÙNG CHO TRƯỜNG QUAY VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM: LÁ CHẮN 4 CÁNH (130 MM / 5.1"); MỚI 100% @
交易日期
2022/03/08
提单编号
——
供应商
arri asia ltd.
采购商
avon media solutions co.ltd.
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
17other
金额
795.6
HS编码
94054040
产品标签
spotlight
产品描述
BỘ ĐÈN RỌI HIỆU ARRI 650 PLUS SET (SCHUKO), 90 - 250V; MÃ: L0.79400.D DÙNG CHO TRƯỜNG QUAY VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM: LÁ CHẮN 4 CÁNH (168 MM / 6.6"); MỚI 100% @
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
arri asia ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên giải pháp truyền thông avon
出口港
hong kong hk
进口港
cang hai an vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
549
HS编码
85393200
产品标签
high pressure lamp,projector
产品描述
BÓNG ĐÈN HMI 800 W/SEL G22 UVS HIỆU OSRAM, LOẠI ĐÈN HƠI THỦY NGÂN TRỘN VỚI HALOGEN KIM LOẠI, MÃ L2.37240.0, 800W, 95 V, DÙNG CHO TRƯỜNG QUAY. MỚI 100% @
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
arri asia ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên giải pháp truyền thông avon
出口港
hong kong hk
进口港
cang hai an vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115.2
HS编码
85393200
产品标签
high pressure lamp,projector
产品描述
BÓNG ĐÈN HMI LAMP 150 W 230 V GX6,35 HIỆU OSRAM, LOẠI ĐÈN HƠI THỦY NGÂN TRỘN VỚI HALOGEN KIM LOẠI, MÃ L2.89202.0, 150W, 230V, DÙNG CHO TRƯỜNG QUAY. MỚI 100% @
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
arri asia ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên giải pháp truyền thông avon
出口港
hong kong hk
进口港
cang hai an vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70.8
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CHÂN ĐÈN ĐA NĂNG BẰNG INOX HIỆU ARRI, PHỤ KIỆN CHO ĐÈN DÙNG TRONG TRƯỜNG QUAY, MÃ L2.76965.0, CAO 90-260CM. MỚI 100% @
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
arri asia ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên giải pháp truyền thông avon
出口港
hong kong hk
进口港
cang hai an vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2215.8
HS编码
94054040
产品标签
spotlight
产品描述
BỘ ĐÈN RỌI ARRI TRUE BLUE T1 220-250V, AC 1000W, MÃ L0.39615.D (KHÔNG CÓ ĐẦU NỐI), DÙNG CHO TRƯỜNG QUAY & PHỤ KIỆN ĐI KÈM: CHÂN ĐÈN INOX, BÁNH XE ĐẨY INOX. MỚI 100% @
arri asia ltd.是一家菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-11-03,arri asia ltd.共有241笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从arri asia ltd.的241笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出arri asia ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。