供应商
mansho co.ltd.
采购商
the branch of fujikin vietnam co., ltd - bac ninh factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1240
金额
99383.51
HS编码
73041100
产品标签
stainless steel tube
产品描述
SUS316L-6.35XT1.0X1M-WEP-TUBE#&ỐNG DẪN SỬ DỤNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 6.35 MM, ĐỘ DẦY 1 MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/27
提单编号
——
供应商
mansho co.ltd.
采购商
the branch of fujikin vietnam co., ltd - bac ninh factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1240
金额
85185.87
HS编码
73041100
产品标签
stainless steel tube
产品描述
SUS316L-6.35XT1.0X1M-WEP-TUBE#&ỐNG DẪN SỬ DỤNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 6.35 MM, ĐỘ DẦY 1 MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/21
提单编号
——
供应商
mansho co.ltd.
采购商
the branch of fujikin vietnam co., ltd - bac ninh factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1220
金额
78958.53
HS编码
73041100
产品标签
stainless steel tube
产品描述
SUS316L-6.35XT1.0X1M-WEP-TUBE#&ỐNG DẪN SỬ DỤNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 6.35 MM, ĐỘ DẦY 1 MM, DÀI 1M @
交易日期
2022/12/21
提单编号
——
供应商
mansho co.ltd.
采购商
the branch of fujikin vietnam co., ltd - bac ninh factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1220
金额
92118.28
HS编码
73041100
产品标签
stainless steel tube
产品描述
SUS316L-6.35XT1.0X1M-WEP-TUBE#&ỐNG DẪN SỬ DỤNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 6.35 MM, ĐỘ DẦY 1 MM, DÀI 1M @
交易日期
2022/11/21
提单编号
——
供应商
mansho co.ltd.
采购商
the branch of fujikin vietnam co., ltd - bac ninh factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1310
金额
78583.35
HS编码
73041100
产品标签
stainless steel tube
产品描述
SUS316L-6.35XT1.0X1M-WEP-TUBE_MATERIAL_2M#&ỐNG DẪN SỬ DỤNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 6.35 MM, ĐỘ DẦY 1 MM, DÀI 2M @
交易日期
2022/11/21
提单编号
——
供应商
mansho co.ltd.
采购商
the branch of fujikin vietnam co., ltd - bac ninh factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1310
金额
91680.57
HS编码
73041100
产品标签
stainless steel tube
产品描述
SUS316L-6.35XT1.0X1M-WEP-TUBE_MATERIAL_4M#&ỐNG DẪN SỬ DỤNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 6.35 MM, ĐỘ DẦY 1 MM, DÀI 4M @
交易日期
2022/09/05
提单编号
——
供应商
mansho co.ltd.
采购商
the branch of fujikin vietnam co., ltd - bac ninh factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
80
金额
799.5
HS编码
73041100
产品标签
stainless steel tube
产品描述
THÉP ỐNG SUS316LM, DÙNG ĐỂ LÀM JIG KIỂM TRA HẠT BỤI TRÊN SẢN PHẨM, KÍCH THƯỚC:6.35X1X4000(MM), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/24
提单编号
——
供应商
mansho co.ltd.
采购商
the branch of fujikin vietnam co., ltd - bac ninh factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93510.47
HS编码
73041100
产品标签
stainless steel tube
产品描述
SUS316L-6.35XT1.0X1M-WEP-TUBE_MATERIAL_4M#&ỐNG DẪN SỬ DỤNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 6.35 MM, ĐỘ DẦY 1 MM, DÀI 4M @
交易日期
2022/08/24
提单编号
——
供应商
mansho co.ltd.
采购商
the branch of fujikin vietnam co., ltd - bac ninh factory
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37909.65
HS编码
73041100
产品标签
stainless steel tube
产品描述
SUS316L-6.35XT1.0X1M-WEP-TUBE_MATERIAL_2M#&ỐNG DẪN SỬ DỤNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 6.35 MM, ĐỘ DẦY 1 MM, DÀI 2M @