【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
nippan ips co.ltd.
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-29
地址: 1-3-4,yushima,bunkyo-ku,
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-29共计2285笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是nippan ips co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
594
704.55
1248.16
- 2025
5
2
18.28
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/29
提单编号
3255101
-
供应商
nippan ips co.ltd.
采购商
panasonic life solutions co
-
出口港
——
进口港
bombay air
-
供应区
Japan
采购区
India
-
重量
——
金额
15.9768
-
HS编码
49019900
产品标签
ppe,commercial v,custom,magazine,endi,alu,yapp
-
产品描述
APPENDIX OF MAGAZINE no commercial value, value for custom purpose onlyAPPENDIX OF MAGAZINE ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
7216738071
-
供应商
nippan ips co.ltd.
采购商
f technologies phils manufacturing inc.
-
出口港
——
进口港
ninoy aquino international airport
-
供应区
Japan
采购区
Philippines
-
重量
1.48kg
金额
9197.70048
-
HS编码
49029090000
产品标签
magazine,ppe
-
产品描述
APPENDIX OF MAGAZINE
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
4208307
-
供应商
nippan ips co.ltd.
采购商
panasonic life solutions co
-
出口港
——
进口港
bombay air
-
供应区
Japan
采购区
India
-
重量
——
金额
20.4248
-
HS编码
49011010
产品标签
magazine,ppe
-
产品描述
APPENDIX OF MAGAZINE (FOC ) APPENDIX OF MAGAZINE
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
——
-
供应商
nippan ips co.ltd.
采购商
uniqlo usa inc
-
出口港
——
进口港
dhaka
-
供应区
Japan
采购区
Bangladesh
-
重量
4.8kg
金额
38
-
HS编码
21069060
产品标签
food,japanese
-
产品描述
JAPANESE PACKING FOOD
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
——
-
供应商
nippan ips co.ltd.
采购商
uniqlo usa inc
-
出口港
——
进口港
dhaka
-
供应区
Japan
采购区
Bangladesh
-
重量
12kg
金额
76
-
HS编码
21069060
产品标签
food,japanese
-
产品描述
JAPANESE PACKING FOOD
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
——
-
供应商
nippan ips co.ltd.
采购商
uniqlo usa inc
-
出口港
——
进口港
dhaka
-
供应区
Japan
采购区
Bangladesh
-
重量
4kg
金额
5200
-
HS编码
21069060
产品标签
food,japanese
-
产品描述
JAPANESE PACKING FOOD
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
——
-
供应商
nippan ips co.ltd.
采购商
uniqlo usa inc
-
出口港
——
进口港
dhaka
-
供应区
Japan
采购区
Bangladesh
-
重量
8kg
金额
10100
-
HS编码
21069060
产品标签
food,japanese
-
产品描述
JAPANESE PACKING FOOD
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106831291120
-
供应商
nippan ips co.ltd.
采购商
ngân hàng mufg bank.chi nhánh thành phố hà nội
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.70162
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
Tài liệu hướng dẫn đào tạo quản lý tài chính,NCC:NIPPAN IPS CO.,LTD,hàng quà tặng sử dụng nội bộ ngân hàng,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106831291120
-
供应商
nippan ips co.ltd.
采购商
ngân hàng mufg bank.chi nhánh thành phố hà nội
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15.76949
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
Quyển giới thiệu trương trình và dịch vụ chăm sóc khách hàng quý 3 năm 2024,NCC:NIPPAN IPS CO.,LTD,hàng quà tặng sử dụng nội bộ ngân ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106831291120
-
供应商
nippan ips co.ltd.
采购商
ngân hàng mufg bank.chi nhánh thành phố hà nội
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16.51921
-
HS编码
49019990
产品标签
children’s books,bluetooth headset
-
产品描述
Sách hứng dẫn sử dụng máy ATM,NCC:NIPPAN IPS CO.,LTD,hàng quà tặng sử dụng nội bộ ngân hàng,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106831291120
-
供应商
nippan ips co.ltd.
采购商
ngân hàng mufg bank.chi nhánh thành phố hà nội
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.57728
-
HS编码
49019990
产品标签
children’s books,bluetooth headset
-
产品描述
Sách quản trị tài chính (tập 3),NCC:NIPPAN IPS CO.,LTD,hàng quà tặng sử dụng nội bộ ngân hàng,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106831291120
-
供应商
nippan ips co.ltd.
采购商
ngân hàng mufg bank.chi nhánh thành phố hà nội
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.11958
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
Quyển giới thiệu trương trình và dịch vụ chăm sóc khách hàng quý 3 năm 2024,NCC:NIPPAN IPS CO.,LTD,hàng quà tặng sử dụng nội bộ ngân ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106831291120
-
供应商
nippan ips co.ltd.
采购商
ngân hàng mufg bank.chi nhánh thành phố hà nội
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.70162
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
Quyển giới thiệu về các khóa học : kinh tế học và tiền ,NCC:NIPPAN IPS CO.,LTD,hàng quà tặng sử dụng nội bộ ngân hàng,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106831291120
-
供应商
nippan ips co.ltd.
采购商
ngân hàng mufg bank.chi nhánh thành phố hà nội
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.30384
-
HS编码
49019990
产品标签
children’s books,bluetooth headset
-
产品描述
Sách quản trị tài chính (tập 1),NCC:NIPPAN IPS CO.,LTD,hàng quà tặng sử dụng nội bộ ngân hàng,mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106831291120
-
供应商
nippan ips co.ltd.
采购商
ngân hàng mufg bank.chi nhánh thành phố hà nội
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.43091
-
HS编码
49019990
产品标签
children’s books,bluetooth headset
-
产品描述
Sách quản trị tài chính (tập 2),NCC:NIPPAN IPS CO.,LTD,hàng quà tặng sử dụng nội bộ ngân hàng,mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
pc
131
21.23%
>
-
bluetooth headset
124
20.1%
>
-
children’s books
124
20.1%
>
-
periodicals
112
18.15%
>
-
newspaper
110
17.83%
>
-
magazine
89
14.42%
>
-
ppe
81
13.13%
>
-
japanese
70
11.35%
>
-
food
37
6%
>
-
dvd
28
4.54%
>
-
pet
14
2.27%
>
-
polyester
14
2.27%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
49019990
144
23.34%
>
-
49029090
110
17.83%
>
-
21069060
45
7.29%
>
-
49119990000
27
4.38%
>
-
19059080000
23
3.73%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
742
34.29%
>
-
philippines
402
18.58%
>
-
panama
269
12.43%
>
-
united states
218
10.07%
>
-
bangladesh
120
5.55%
>
+查阅全部
港口统计
-
tokyo
137
6.33%
>
-
tokyo tokyo
124
5.73%
>
-
unknown
75
3.47%
>
-
narita apt tokyo
64
2.96%
>
-
unknown jp
45
2.08%
>
+查阅全部
nippan ips co.ltd.是一家
菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-29,nippan ips co.ltd.共有2285笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从nippan ips co.ltd.的2285笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出nippan ips co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。