供应商
data io corp.
采购商
fuji machine vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
50
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
CHIP COMPONENT SUPPLY SET (FOR COMPONENT ROLLS WITH A WIDTH OF 24MM), CHIP LOADING MACHINE PARTS, VOLTAGE 24VDC, BRAND HOVER-DAVIS, USA, MODEL: QF01-24, WARRANTY PRODUCT, 100% NEW
交易日期
2023/02/16
提单编号
——
供应商
data io corp.
采购商
jabil viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2.9
金额
3185
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
DỤNG CỤ GẮN LINH KIỆN CHO MÁY GẮN LINH KIỆN, MODEL QF01-24, HIỆU HOVER-DAVIS (DÙNG CHO REEL RỘNG 24MM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/10
提单编号
htnjyc2xf70t7
供应商
data io corp.
采购商
schneider electric it businessindiapvtltd
产品描述
ĐỘNG CƠ HƯỚNG TRỤC (XOAY CHIỀU) 1 PHA, CÔNG SUẤT 0.36 KW, MODEL 60SV40, HIỆU KOLLMORGEN, ASSY,GEARBOX PULLEY HOUSING,H-BOT,MACRON, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
data io corp.
采购商
jabil viet nam co.ltd.
出口港
anacortes wa us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.7other
金额
470
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
KHỚP NỐI BẰNG THÉP, KHÔNG REN, DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA BO MẠCH, 7X7X12MM, HIỆU GAM, ASSY,GEARBOX,H-BOT,MACRON, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
data io corp.
采购商
jabil viet nam co.ltd.
出口港
anacortes wa us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.7other
金额
200
HS编码
85364191
产品标签
relay
产品描述
RỜ LE ĐIỆN TỪ, ĐIỆN ÁP 24V, MODEL RT9 24DC; HIỆU ABB, RELAY,SAFETY,INTERLOCK +24VDC,PSV7000, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
data io corp.
采购商
jabil viet nam co.ltd.
出口港
anacortes wa us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.7other
金额
420
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
RÒNG RỌC, 7X7X6MM, ASSY,DELTA LINE MOTOR,GANTRY,H-BOT HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/18
提单编号
——
供应商
data io corp.
采购商
jabil viet nam co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.4other
金额
1140
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
HỘP THÉP ĐỂ CHỨA LINH KIỆN ĐIỆN TỬ, 20X8X15MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
data io corp.
采购商
jabil viet nam co.ltd.
出口港
anacortes wa us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2.6other
金额
1700
HS编码
84799020
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
BỘ NẠP LINH KIỆN CỦA MÁY GẮN LINH KIỆN BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 790*20*455CM, PSV-TAPE IN12MM W/ANTIJST, P/N: 4800920112, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
data io corp.
采购商
jabil viet nam co.ltd.
出口港
anacortes wa us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
1100
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
DÂY ĐAI CAO SU, MẶT CẮT HÌNH RĂNG CƯA, DÀI 6.2M, 2640222001 BELT, TIMING, H-BOT, PSV7000, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/01
提单编号
——
供应商
data io corp.
采购商
fuji machine vietnam co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.7other
金额
5974
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ ĐẦU GẮP VÀ ĐẶT LINH KIỆN CỦA MÁY NẠP CHIP PSV7000, PART NAME: 750-2521-005, SERIAL ; 2170600002JPR. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US @