供应商
jade range
采购商
amazon trading and import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
27500
金额
5720
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÁ (MUSSIBI SAWN TIMBER ), ĐÃ XẺ, TÊN KHOA HỌC GUIBOURTIA COLEOSPERMA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, KÍCH THƯỚC: DÀI 2-3,5 M, DÀY 0,2-0,3M, RỘNG 0,2-0,4 M. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
jade range
采购商
amazon trading and import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
27500
金额
5720
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÁ (MUSSIBI SAWN TIMBER ), ĐÃ XẺ, TÊN KHOA HỌC GUIBOURTIA COLEOSPERMA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, KÍCH THƯỚC: DÀI 2-3,5 M, DÀY 0,1-0,2M, RỘNG 0,2-0,65 M. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
jade range
采购商
amazon trading and import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
27500
金额
5720
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÁ (MUSSIBI SAWN TIMBER ), ĐÃ XẺ, TÊN KHOA HỌC GUIBOURTIA COLEOSPERMA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, KÍCH THƯỚC: DÀI 2-3,2 M, DÀY 0,2-0,3M, RỘNG 0,3-0,5 M. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
jade range
采购商
amazon trading and import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
27500
金额
5720
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÁ (MUSSIBI SAWN TIMBER ), ĐÃ XẺ, TÊN KHOA HỌC GUIBOURTIA COLEOSPERMA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, KÍCH THƯỚC: DÀI 2-3,2 M, DÀY 0,2-0,3M, RỘNG 0,3-0,5 M. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/20
提单编号
——
供应商
jade range
采购商
amazon trading and import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
27500
金额
5720
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÁ (MUSSIBI SAWN TIMBER ), ĐÃ XẺ, TÊN KHOA HỌC GUIBOURTIA COLEOSPERMA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, KÍCH THƯỚC: DÀI 2-3,2 M, DÀY 0,2-0,3M, RỘNG 0,3-0,5 M. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
jade range
采购商
amazon trading and import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
重量
54000
金额
11440
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÁ (MUSSIBI SAWN TIMBER ), ĐÃ XẺ, TÊN KHOA HỌC GUIBOURTIA COLEOSPERMA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, KÍCH THƯỚC: DÀI 2-3,2 M, DÀY 0,1-0,3M, RỘNG 0,2-0,5 M. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
jade range
采购商
amazon trading and import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
重量
108000
金额
22880
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÁ (MUSSIBI SAWN TIMBER ), ĐÃ XẺ, TÊN KHOA HỌC GUIBOURTIA COLEOSPERMA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, KÍCH THƯỚC: DÀI 2-3,2 M, DÀY 0,1-0,3M, RỘNG 0,2-0,5 M. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
jade range
采购商
amazon trading and import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
重量
81000
金额
17160
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÁ (MUSSIBI SAWN TIMBER ), ĐÃ XẺ, TÊN KHOA HỌC GUIBOURTIA COLEOSPERMA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, KÍCH THƯỚC: DÀI 2-3,2 M, DÀY 0,1-0,3M, RỘNG 0,2-0,5 M. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
jade range
采购商
amazon trading and import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
27500
金额
5500
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÁ (MUSSIBI SAWN TIMBER ), ĐÃ XẺ, TÊN KHOA HỌC GUIBOURTIA COLEOSPERMA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, KÍCH THƯỚC: DÀI 2-3,2 M, DÀY 0,1-0,3M, RỘNG 0,2-0,5 M. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
jade range
采购商
amazon trading and import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
重量
54000
金额
11000
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÁ (MUSSIBI SAWN TIMBER ), ĐÃ XẺ, TÊN KHOA HỌC GUIBOURTIA COLEOSPERMA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, KÍCH THƯỚC: DÀI 2-3,2 M, DÀY 0,1-0,3M, RỘNG 0,2-0,5 M. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
jade range
采购商
amazon trading and import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
重量
27000
金额
5500
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÁ (MUSSIBI SAWN TIMBER ), ĐÃ XẺ, TÊN KHOA HỌC GUIBOURTIA COLEOSPERMA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, KÍCH THƯỚC: DÀI 2-3,2 M, DÀY 0,1-0,3M, RỘNG 0,2-0,5 M. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/25
提单编号
——
供应商
jade range
采购商
amazon trading and import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
重量
80580
金额
16500
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÁ (MUSSIBI SAWN TIMBER ), ĐÃ XẺ, TÊN KHOA HỌC GUIBOURTIA COLEOSPERMA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, KÍCH THƯỚC: DÀI 2-3,2 M, DÀY 0,1-0,3M, RỘNG 0,2-0,5 M. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/15
提单编号
——
供应商
jade range
采购商
amazon trading and import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Mozambique
采购区
Vietnam
重量
108000
金额
22000
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ GÕ (DOUSSIE SQUARE LOGS) ĐÃ BÀO THÔ HÌNH HỘP ,TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES .CHIỀU DÀI ( 2,0 M-3.2 M )X DÀY ( TỪ 0.2M- 0.4M) X RỘNG( TỪ 0.3 M-0.65 M) @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
jade range
采购商
amazon trading and import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Namibia
采购区
Vietnam
重量
26500
金额
5500
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÁ (MUSSIBI SAWN TIMBER ), ĐÃ XẺ, TÊN KHOA HỌC GUIBOURTIA COLEOSPERMA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, KÍCH THƯỚC: DÀI 2-3,2 M, DÀY 0,1-0,2M, RỘNG 0,2-0,65 M. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/06
提单编号
——
供应商
jade range
采购商
amazon trading and import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
重量
27500
金额
5500
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÁ (MUSSIBI SAWN TIMBER ), ĐÃ XẺ, TÊN KHOA HỌC GUIBOURTIA COLEOSPERMA, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, KÍCH THƯỚC: DÀI 2-3,2 M, DÀY 0,1-0,2M, RỘNG 0,2-0,65 M. HÀNG MỚI 100% @