HS编码
98049000
产品标签
ale,lamp,y not,monkey,for personal use
产品描述
SL 14875 MONKEY NLAMP SL 14875(FOR PERSONAL USE ONLY NOT FORSALE)(1NOS
交易日期
2021/02/15
提单编号
——
供应商
dmlights
采购商
akkamahadevi melligeri
出口港
——
进口港
bangalore
供应区
Belgium
采购区
India
重量
——
金额
77.66
HS编码
98049000
产品标签
hi m,for personal use,ale,l lamp,y not
产品描述
SL 14918WHI METAL LAMP SL 14918WHI(FOR PERSONAL USE ONLY NOTFOR SALE)(5NOS
交易日期
2021/02/15
提单编号
——
供应商
dmlights
采购商
akkamahadevi melligeri
出口港
——
进口港
bangalore
供应区
Belgium
采购区
India
重量
——
金额
321.741
HS编码
98049000
产品标签
monkey lamp,for personal use,ale,y not
产品描述
SL 14880 MONKEY LAMP SL 14880(FOR PERSONAL USE ONLY NOT FORSALE)(1NOS
交易日期
2021/02/15
提单编号
——
供应商
dmlights
采购商
akkamahadevi melligeri
出口港
——
进口港
bangalore
供应区
Belgium
采购区
India
重量
——
金额
321.741
HS编码
98049000
产品标签
monkey lamp,for personal use,ale,y not
产品描述
SL 14881 MONKEY LAMP SL 14881(FOR PERSONAL USE ONLY NOT FORSALE)(1NOS
交易日期
2021/02/15
提单编号
——
供应商
dmlights
采购商
akkamahadevi melligeri
出口港
——
进口港
bangalore
供应区
Belgium
采购区
India
重量
——
金额
349.475
HS编码
98049000
产品标签
ale,lamp,y not,monkey,for personal use
产品描述
SL 14883 MONKEY NLAMP SL 14883(FOR PERSONAL USE ONLY NOT FORSALE)(1NOS
交易日期
2021/02/15
提单编号
——
供应商
dmlights
采购商
akkamahadevi melligeri
出口港
——
进口港
bangalore
供应区
Belgium
采购区
India
重量
——
金额
321.741
HS编码
98049000
产品标签
monkey lamp,for personal use,ale,y not
产品描述
SL 14879 MONKEY LAMP SL 14879(FOR PERSONAL USE ONLY NOT FORSALE)(1NOS
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
dmlights
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other be
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.514
HS编码
94059290
产品标签
plastic lamp,floodlight
产品描述
CHỤP MÀU KHÓI BẰNG NHỰA CHO ĐÈN BON JOUR UNPLUGGED, NHÃN HIỆU: FLOS, MÃ SP: F1036030, MỚI 100% @
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
dmlights
采购商
công ty cổ phần tập đoàn vitto
出口港
brussel bruxelles be
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9317.945
HS编码
94054060
产品标签
led,solar light
产品描述
BỘ ĐÈN ĐIỆN TRANG TRÍ NGOẠI THẤT HOÀN CHỈNH CODE: 91250-AN, SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ CHIẾU SÁNG LED, 230V, 6W, 3000K, 88LM, KÍNH AN TOÀN TRONG SUỐT IP65, CHÓA ĐÈN BẰNG NHÔM ĐÚC, KT: 140X170X230MM- MỚI 100% @
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
dmlights
采购商
công ty cổ phần tập đoàn vitto
出口港
brussel bruxelles be
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
213.866
HS编码
94059950
产品标签
aluminum lamp,downlight
产品描述
ĐẾ VÒNG CỦA BỘ ĐÈN, CODE: 91090-R-AN, CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM ĐÚC, SƠN TĨNH ĐIỆN MÀU RAL 7016, KÍCH THƯỚC: PHI80X16MM (BỘ PHẬN CỦA BỘ ĐÈN LED TRANG TRÍ NGOẠI THẤT 230V, 15W, 3000K, 980LM)- MỚI 100% @
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
dmlights
采购商
công ty cổ phần tập đoàn vitto
出口港
brussel bruxelles be
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3065.549
HS编码
94054060
产品标签
led,solar light
产品描述
BỘ ĐÈN ĐIỆN TRANG TRÍ NGOẠI THẤT HOÀN CHỈNH CODE: 91090-15W-AN, CÔNG NGHỆ CHIẾU SÁNG LED, 230V, 15W, 3000K, 980LM, KÍNH BẢO VỆ TRONG SUỐT IP65, CHÓA ĐÈN VÀ ĐẾ BẰNG NHÔM ĐÚC, KT: PHI137X129MM-MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
dmlights
采购商
cong ty co phan tin hoc va an ninh dien tu dinh anh
出口港
other be
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2121.602
HS编码
94051099
产品标签
led,downlight,wall lamp
产品描述
ĐÈN THẢ HIỆU BEGA, MÃ: BE 56568.1K3. ĐIỆN ÁP: 230V, 20W, DÙNG TRONG NHÀ. MỚI 100% @
交易日期
2020/02/08
提单编号
——
供应商
dmlights
采购商
công ty tnhh thương mại giải pháp chiếu sáng aulight
出口港
other be
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2158.484
HS编码
94051091
产品标签
wall lamp
产品描述
ĐÈN LED RỌI ĐIỂM TIẾT KIỆM ĐIỆN- LED SPOTLIGHT, NHÀ SX: ORBIT, MODEL: OR 92081C2024 NW, POWER: 22W, BEAM: 24 ĐỘ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/08
提单编号
——
供应商
dmlights
采购商
công ty tnhh thương mại giải pháp chiếu sáng aulight
出口港
other be
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1817.621
HS编码
94051091
产品标签
wall lamp
产品描述
ĐÈN LED RỌI ĐIỂM TIẾT KIỆM ĐIỆN- LED SPOTLIGHT, NHÀ SX: ORBIT, MODEL: OR 92081C1024 NW, POWER: 9W, BEAM: 24 ĐỘ. HÀNG MỚI 100% @