产品描述
Nam châm bằng kim loại (MCO-G0 Wide AF Magnet), kích thước: 9.22*2.06*0.6 (mm) dùng để sx thiết bị di chuyển ống kính camera điện thoại di động (mới 100%)
产品描述
Nam châm bằng kim loại (MCO-G0 Wide OIS X/Y Magnet), kích thước: 6.54*1.235*0.7 (mm) dùng để sx thiết bị di chuyển ống kính camera điệnt hoại di động (mới 100%)
交易日期
2024/10/29
提单编号
106683408050
供应商
sonixn co.ltd.
采购商
công ty tnhh solum vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38400
HS编码
85412900
产品标签
transistors
产品描述
0505A0101151#&tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng >1W). Mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106681078010
供应商
sonixn co.ltd.
采购商
công ty tnhh mcnex vina
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6200
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
CX03#&Nam châm trong bộ dẫn động của camera Module.Hàng NVL sản xuất camera ghi hình ảnh. NSX: SONIXN. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106681078010
供应商
sonixn co.ltd.
采购商
công ty tnhh mcnex vina
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5600
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
CX03#&Nam châm trong bộ dẫn động của camera Module.Hàng NVL sản xuất camera ghi hình ảnh. NSX: SONIXN. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106681078010
供应商
sonixn co.ltd.
采购商
công ty tnhh mcnex vina
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3570
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
CX03#&Nam châm trong bộ dẫn động của camera Module.Hàng NVL sản xuất camera ghi hình ảnh. NSX: SONIXN. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106681078010
供应商
sonixn co.ltd.
采购商
công ty tnhh mcnex vina
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2925
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
CX03#&Nam châm trong bộ dẫn động của camera Module.Hàng NVL sản xuất camera ghi hình ảnh. NSX: SONIXN. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106681078010
供应商
sonixn co.ltd.
采购商
công ty tnhh mcnex vina
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13650
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
CX03#&Nam châm trong bộ dẫn động của camera Module.Hàng NVL sản xuất camera ghi hình ảnh. NSX: SONIXN. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106681078010
供应商
sonixn co.ltd.
采购商
công ty tnhh mcnex vina
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4550
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
CX03#&Nam châm trong bộ dẫn động của camera Module.Hàng NVL sản xuất camera ghi hình ảnh. NSX: SONIXN. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106681078010
供应商
sonixn co.ltd.
采购商
công ty tnhh mcnex vina
出口港
pudong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2350
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
CX03#&Nam châm trong bộ dẫn động của camera Module.Hàng NVL sản xuất camera ghi hình ảnh. NSX: SONIXN. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675581610
供应商
sonixn co.ltd.
采购商
công ty tnhh amkor technology việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
420
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
101419028#&Tụ gốm, nhiều lớp CAP 01005 220PF +/-2% C0G 25V TAIYO. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675581610
供应商
sonixn co.ltd.
采购商
công ty tnhh amkor technology việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5022
HS编码
85045020
产品标签
inductor
产品描述
101426028#&Cuộn cảm IND 1007 1.3UH +/-20% 700MA TAIYO. Hàng mới 100%