产品描述
RED OAK WOODKELIN DRIED ROUGH QTY 35.06 CUM GD FILED AS PER VR
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
vexco inc.
采购商
an lac wood import-export co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
44079190
产品标签
birch,poplar board
产品描述
GỖ SỒI ĐỎ DẠNG XẺ (TÊN KH: QUERCUS SPP). CHIỀU DÀY 8/4 INCH. CHIỀU DÀI TỪ 8 FEET TRỞ LÊN. CHIỀU RỘNG TỪ 4 INCH TRỞ LÊN. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. #& 34.81 CBM, ĐƠN GIÁ: 795 USD/CBM. @
交易日期
2022/02/16
提单编号
meduml468987
供应商
vexco inc.
采购商
lam thien phuc co.ltd.
出口港
montreal qu
进口港
cang cont spitc
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
23129other
金额
28864.5
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ ÓC CHÓ XẺ KHÔNG LÀM TĂNG ĐỘ RẮN - DẦY 25.4MM -(4/4 WALNUT #2 KILN DRIED LUMBER;TÊN KH :JUGLANS NIGRA -HÀNG KHÔNG THUỘC DM CITES BAN HÀNH
交易日期
2022/02/16
提单编号
meduml468987
供应商
vexco inc.
采购商
lam thien phuc co.ltd.
出口港
montreal qu
进口港
cang cont spitc
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
23129other
金额
6820
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ ÓC CHÓ XẺ KHÔNG LÀM TĂNG ĐỘ RẮN - DẦY 25.4MM -(4/4 WALNUT #2 SHORT KILN DRIED LUMBER;TÊN KH :JUGLANS NIGRA -HÀNG KHÔNG THUỘC DM CITES BAN HÀNH
交易日期
2022/02/01
提单编号
249
供应商
vexco inc.
采购商
mubeen enterprises
出口港
——
进口港
port qasim imports karachi
供应区
Canada
采购区
Pakistan
重量
——
金额
17240.85
HS编码
44079100
产品标签
vr,red oak timber,file
产品描述
84 RED OAK TIMBERQTY 34.83 CUM GD FILED AS PER VR
交易日期
2022/02/01
提单编号
249
供应商
vexco inc.
采购商
mubeen enterprises
出口港
——
进口港
port qasim imports karachi
供应区
Canada
采购区
Pakistan
重量
——
金额
17686.35
HS编码
44079500
产品标签
vr,file,timber
产品描述
ASH TIMBER 84QTY 35.73 CUM GD FILED AS PER VR