供应商
unione co.ltd.
采购商
kpls global philippines inc.
出口港
manila
进口港
manila
供应区
South Korea
采购区
Philippines
重量
21772.02kg
金额
8504
HS编码
20059990000
产品标签
lae,d green,laver,gch
产品描述
PALAEGIM ROASTED GREEN LAVER (GWANGCHEON HAEJEO)
交易日期
2024/10/28
提单编号
pusi328247
供应商
unione co.ltd.
采购商
armil agricultural products trading
出口港
manila
进口港
manila
供应区
South Korea
采购区
Philippines
重量
22040.74kg
金额
8660
HS编码
20059990000
产品标签
d la,seaweed
产品描述
ROASTED LAVER SEAWEED (GWANG CHEON)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602586200
供应商
unione co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cung và cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước gạo buổi sáng không có nồng độ cồn, Hiệu Woongjin - Morning Rice (1.5L/ chai x 12 chai/ thùng x 568 thùng), Nhà SX: Woongjin Foods, HSD: 21/06/2025. Hàng mới 100%. Hàng FOC
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602586200
供应商
unione co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cung và cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
748
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước gạo buổi sáng vị bắp không có nồng độ cồn - Morning Rice Corn (500ml /chai x 20 chai/ thùng x 55 thùng), Nhà SX: Woongjin Foods, HSD: 24/5/2025. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602586200
供应商
unione co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cung và cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước gạo buổi sáng không có nồng độ cồn - Morning Rice (500ml /chai x 20 chai/ thùng x 481 thùng), Nhà SX: Woongjin Foods, HSD: 23/5/2025; 26/6/2025. Hàng mới 100%. Hàng FOC
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602586200
供应商
unione co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cung và cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước gạo buổi sáng không có nồng độ cồn - Morning Rice (180ml / chai x 48 chai/ thùng x 24 thùng), Nhà SX: Woongjin Foods, HSD: 27/3/2025. Hàng mới 100%. Hàng FOC
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602586200
供应商
unione co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cung và cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1998
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước Nha đam Dr. Aloe không có nồng độ cồn - Aloe Drink Dr Aloe (1.5L/ chai x 12 chai/ thùng x 200 thùng), Nhà SX: Woongjin Foods, HSD: 28/2/2026. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602586200
供应商
unione co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cung và cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
603.63
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước mơ xanh không có nồng độ cồn - Green Plum Juice (500ml/ chai x 20 chai/ thùng x 57 thùng), Nhà SX: Woongjin Foods, HSD: 8/7/2025. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602586200
供应商
unione co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cung và cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
357.19
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước Nho 140 ngày không có nồng độ cồn - Woongjin GrapeJuice (500ml/ chai x 20 chai/ thùng x 23 thùng), Nhà SX: Woongjin Foods, HSD: 10/7/2025. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602586200
供应商
unione co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cung và cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1068.12
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước lê không có nồng độ cồn - Woongjin Pear Juice (1.5L/ chai x 12 chai/ thùng x 69 thùng), Nhà SX: Woongjin Foods, HSD: 18/7/2025. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602586200
供应商
unione co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cung và cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
961.02
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước lựu Woongjin không có nồng độ cồn - Woongjin Pomegrante Juice (1.5L/ chai x 12 chai/ thùng x 57 thùng), Nhà SX: Woongjin Foods, HSD: 22/8/2025. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602586200
供应商
unione co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cung và cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
815.25
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước lợi khuẩn đào Woongjin không có nồng độ cồn - Woongjin Yogur Peach (1.5L/ chai x 12 chai/ thùng x 75 thùng), Nhà SX: Woongjin Foods, HSD: 7/8/2025. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602586200
供应商
unione co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cung và cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.17
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước lợi khuẩn đào Woongjin không có nồng độ cồn - Woongjin Yogur Peach (340ml/ chai x 24 chai/ thùng x 7 thùng), Nhà SX: Woongjin Foods, HSD: 22/7/2025. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602586200
供应商
unione co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cung và cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3220
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước lợi khuẩn Cocomong táo không có nồng độ cồn - Cocomong Yogur Apple (200ml/ chai x 24 chai/ thùng x 400 thùng), Nhà SX: Woongjin Foods, HSD: 29/6/2025. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/26
提单编号
106602586200
供应商
unione co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cung và cầu
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2028.6
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước lợi khuẩn Teenieping sữa không có nồng độ cồn - Teenieping Milk (200ml/ chai x 24 chai/ thùng x 252 thùng), Nhà SX: Woongjin Foods, HSD: 11/8/2025. Hàng mới 100%.
unione co.ltd.是一家菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-25,unione co.ltd.共有3824笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。