供应商
sj inno tech
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
CONNECTING CONVEYOR-Băng tải dùng trong SX module phát quang; Model: SCC-600; Serial No.SCC-600_DE24134-3_1; Nhà SX: SJ INNO TECH;Năm SX:2024; Đ/áp:5A 1P 220 VAC 50 HZ; Mới 100%
交易日期
2024/09/17
提单编号
106578412840
供应商
sj inno tech
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2500
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
COOLING CONVEYOR-Băng chuyền làm mát sản phẩm, dùng trong SX module phát quang; Model: SCL-600; Serial No.SCL-600_DE24134-4_1; Nhà SX: SJ INNO TECH;Năm SX:2024; Đ/áp:5A 1P 220 VAC 50 HZ; Mới 100%
交易日期
2024/09/17
提单编号
106578412840
供应商
sj inno tech
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4100
HS编码
84862095
产品标签
machine for integrated circuits
产品描述
MAGAZINE LOADER-Máy tự động di chuyển NVL đầu vào dùng trong SX module phát quang; Model: SLD-120; Serial No.SLD-120_DE24134-1_1; Nhà SX: SJ INNO TECH;Năm SX:2024; Đ/áp:5A 1P 220 VAC 50 HZ; Mới 100%
交易日期
2024/09/17
提单编号
106578412840
供应商
sj inno tech
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2100
HS编码
90312000
产品标签
——
产品描述
WORK TABLE CONVEYOR-Bàn thao tác kiểm tra và phân loại sản phẩm lỗi hỏng; Model: SWT-900; Serial No.SWT-900_DE24134-5_2; Nhà SX: SJ INNO TECH;Năm SX:2024; Đ/áp:5A 1P 220 VAC 50 HZ; Mới 100%
交易日期
2024/09/17
提单编号
106578412840
供应商
sj inno tech
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4700
HS编码
84862095
产品标签
machine for integrated circuits
产品描述
MAGAZINE UNLOADER-Máy tự động di chuyển sản phẩm đầu ra dùng trong SX module phát quang;Model: SUD-120;Serial No.SUD-120_DE24134-2_1; Nhà SX: SJ INNO TECH;NSX:2024; Đ/áp:5A 1P 220 VAC 50 HZ;Mới 100%
交易日期
2024/09/17
提单编号
106578412840
供应商
sj inno tech
采购商
công ty tnhh seoul semiconductor vina
出口港
busan new port
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2100
HS编码
90312000
产品标签
——
产品描述
WORK TABLE CONVEYOR-Bàn thao tác kiểm tra và phân loại sản phẩm lỗi hỏng; Model: SWT-900; Serial No.SWT-900_DE24134-5_1; Nhà SX: SJ INNO TECH;Năm SX:2024; Đ/áp:5A 1P 220 VAC 50 HZ; Mới 100%