以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计1380笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是xebec technologies co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202428340880.85
20257724880
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970079860
供应商
xebec technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh âu lạc global việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
201.387
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Thanh doa Ceramic AB-1004M, dùng cho máy gia công kim loại để doa bề mặt kim loại, hãng Xebec, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970079860
供应商
xebec technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh âu lạc global việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
201.387
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Thanh doa Ceramic AO-1004M, dùng cho máy gia công kim loại để doa bề mặt kim loại, hãng Xebec, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970079860
供应商
xebec technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh âu lạc global việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
519.3664
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Thanh doa Ceramic AD-1004M, dùng cho máy gia công kim loại để doa bề mặt kim loại, hãng Xebec, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970079860
供应商
xebec technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh âu lạc global việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.9228
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Thanh doa Ceramic HV-1004M, dùng cho máy gia công kim loại để doa bề mặt kim loại, hãng Xebec, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970079860
供应商
xebec technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh âu lạc global việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.61505
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Thanh doa Ceramic AB-1006M, dùng cho máy gia công kim loại để doa bề mặt kim loại, hãng Xebec, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970079860
供应商
xebec technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh âu lạc global việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.27746
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Thanh doa Ceramic PB-30M, dùng cho máy gia công kim loại để doa bề mặt kim loại, hãng Xebec, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970079860
供应商
xebec technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh âu lạc global việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.09765
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Thanh doa Ceramic AR-0806L, dùng cho máy gia công kim loại để doa bề mặt kim loại, hãng Xebec, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970079860
供应商
xebec technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh âu lạc global việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
340.2256
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Thanh doa bung Ceramic A32-CB15M, dùng cho máy gia công kim loại để doa bề mặt kim loại, hãng Xebec, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970079860
供应商
xebec technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh âu lạc global việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
336.298
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Thanh doa Ceramic AO-1002M, dùng cho máy gia công kim loại để doa bề mặt kim loại, hãng Xebec, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970079860
供应商
xebec technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh âu lạc global việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
235.4086
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Thanh doa Ceramic AR-1002M, dùng cho máy gia công kim loại để doa bề mặt kim loại, hãng Xebec, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970079860
供应商
xebec technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh âu lạc global việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
285.8533
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Thanh doa Ceramic AB-1002M, dùng cho máy gia công kim loại để doa bề mặt kim loại, hãng Xebec, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970079860
供应商
xebec technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh âu lạc global việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58.85215
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Thanh doa Ceramic AW-1002M, dùng cho máy gia công kim loại để doa bề mặt kim loại, hãng Xebec, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970079860
供应商
xebec technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh âu lạc global việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.129
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Thanh doa Ceramic AW-1004M, dùng cho máy gia công kim loại để doa bề mặt kim loại, hãng Xebec, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970079860
供应商
xebec technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh âu lạc global việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100.6935
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Thanh doa Ceramic AR-1004M, dùng cho máy gia công kim loại để doa bề mặt kim loại, hãng Xebec, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970079860
供应商
xebec technologies co ltd.
采购商
công ty tnhh âu lạc global việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.95368
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Thanh doa Ceramic HD-1004M, dùng cho máy gia công kim loại để doa bề mặt kim loại, hãng Xebec, hàng mới 100%. ...
展开
xebec technologies co ltd.是一家菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,xebec technologies co ltd.共有1380笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从xebec technologies co ltd.的1380笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出xebec technologies co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。