以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计12452笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是daiichi kinzoku viet nam co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20241312585550.8424513.21
202515740936.810
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974786660
供应商
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh goko spring việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
493.75
HS编码
74082910
产品标签
——
产品描述
C5191WH080#&Dây đồng hợp kim C5191W H 0.80MM (Loại hợp kim đồng thiếc, đường kính 0.80MM) ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974786660
供应商
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh goko spring việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
760.6644
HS编码
74082910
产品标签
——
产品描述
C5191WH010#&Dây đồng hợp kim C5191W H 0.10MM (Loại hợp kim đồng thiếc, đường kính 0.10MM) ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106953446610
供应商
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh goko spring việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1048.678
HS编码
74081990
产品标签
——
产品描述
TINCOATEDANNEALEDCOPPERWIREHITACHI080#&Dây đồng tinh luyện được mạ thiếc có đường kính 0,80mm ...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106928727950
供应商
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh goko spring việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
530.606
HS编码
74081990
产品标签
——
产品描述
TINCOATEDANNEALEDCOPPERWIREHITACHI080#&Dây đồng tinh luyện được mạ thiếc có đường kính 0,80mm ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907224210
供应商
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh goko spring việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
608.056
HS编码
72171039
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
SWPA050#&Dây thép không hợp kim (chưa tráng, phủ , mạ hoặc sơn, có hàm lượng cácbon >=0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,50...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907224210
供应商
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh goko spring việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114.912
HS编码
72171039
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
SWPB020#&Dây thép không hợp kim (chưa tráng, phủ , mạ hoặc sơn, có hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,2...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907224210
供应商
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh goko spring việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75.048
HS编码
72171039
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
SWC045#&Dây thép không hợp kim (chưa tráng, phủ , mạ hoặc sơn, có hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,45...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907224210
供应商
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh goko spring việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113.032
HS编码
72171039
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
SWPB045#&Dây thép không hợp kim (chưa tráng, phủ , mạ hoặc sơn, có hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,4...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907224210
供应商
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh goko spring việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
329.56
HS编码
72172099
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
GALVANIZEDSWC120#&Dây thép không hợp kim (đã được tráng kẽm, chứa hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 1,20...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907224210
供应商
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh goko spring việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2312.9
HS编码
72172099
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
GALVANIZEDSWPB120#&Dây thép không hợp kim (đã được tráng kẽm, chứa hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính1,20...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907224210
供应商
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh goko spring việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96.758
HS编码
72172099
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
GALVANIZEDSWC030#&Dây thép không hợp kim (đã được tráng kẽm, chứa hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,30...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907224210
供应商
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh goko spring việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1121.076
HS编码
72173039
产品标签
nikel,unalloyed steel wire
产品描述
SWICFSWC160#&Dây thép không hợp kim (đã được tráng niken, có hàmlượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính1,60mm ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907224210
供应商
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh goko spring việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1999.47
HS编码
72230090
产品标签
sus wire
产品描述
SUS304WPBHNF160#&Dây thép không gỉ có đường kính 1,60mm
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907224210
供应商
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh goko spring việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
415.329
HS编码
72230090
产品标签
sus wire
产品描述
SUS304WPBHNF100#&Dây thép không gỉ có đường kính 1,00mm
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907224210
供应商
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh goko spring việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
695.331
HS编码
72230090
产品标签
sus wire
产品描述
SUS304WPBHNF080#&Dây thép không gỉ có đường kính 0,80mm
daiichi kinzoku viet nam co.ltd.是一家菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,daiichi kinzoku viet nam co.ltd.共有12452笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从daiichi kinzoku viet nam co.ltd.的12452笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出daiichi kinzoku viet nam co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。