产品描述
Máy nhận dạng vân tay và thẻ, tối đa 5,000 người sử dụng, Model: KJ-3500 F M PFC EM/5K, hiệu KJtech, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672663900
供应商
kj tech
采购商
công ty tnhh công nghệ hdtek
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2335
HS编码
91061000
产品标签
time-registers,time-recorders
产品描述
Máy nhận dạng vân tay và thẻ, tối đa 30,000 người sử dụng, Model: KJ-3500 F M PFC EM/30K, hiệu KJtech, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672663900
供应商
kj tech
采购商
công ty tnhh công nghệ hdtek
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2135
HS编码
91061000
产品标签
time-registers,time-recorders
产品描述
Máy nhận dạng vân tay và thẻ, tối đa 10,000 người sử dụng, Model: KJ-3500 F M PFC EM/10K, hiệu KJtech, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672663900
供应商
kj tech
采购商
công ty tnhh công nghệ hdtek
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1750
HS编码
91061000
产品标签
time-registers,time-recorders
产品描述
Thiết bị nhận diện bằng thẻ và khuôn mặt, tối đa 50.000 người sử dụng, Model: FE-500 EM/50K, hiệu KJtech, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/05
提单编号
106545201600
供应商
kj tech
采购商
công ty tnhh công nghệ hdtek
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
685
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
Đầu đọc thẻ không tiếp xúc chuẩn EM, tối đa 30.000 người sử dụng, Model: KJ-3400 D EM/30K, hiệu KJtech, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/05
提单编号
106545201600
供应商
kj tech
采购商
công ty tnhh công nghệ hdtek
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
610
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
Đầu đọc thẻ không tiếp xúc chuẩn EM, tối đa 30.000 người sử dụng, Model: KJ-3400 C EM/30K, hiệu KJtech, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106545201600
供应商
kj tech
采购商
công ty tnhh công nghệ hdtek
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2190
HS编码
91061000
产品标签
time-registers,time-recorders
产品描述
Máy nhận dạng vân tay và thẻ, tối đa 2,000 người sử dụng, Model: KJ-3300 BS PFC EM/2K, hiệu KJtech, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106545201600
供应商
kj tech
采购商
công ty tnhh công nghệ hdtek
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1750
HS编码
91061000
产品标签
time-registers,time-recorders
产品描述
Thiết bị nhận diện bằng thẻ và khuôn mặt, tối đa 50.000 người sử dụng, Model: FE-500 EM/50K, hiệu KJtech, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106545201600
供应商
kj tech
采购商
công ty tnhh công nghệ hdtek
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2100
HS编码
91061000
产品标签
time-registers,time-recorders
产品描述
Thiết bị nhận diện bằng thẻ và khuôn mặt, tối đa 50.000 người sử dụng, không có chức năng thu phát sóng, Model: FE-500 MI/50K, hiệu KJtech, hàng mới 100%
交易日期
2024/08/02
提单编号
——
供应商
kj tech
采购商
cong ty tnhh cong nghe hdtek
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1750
HS编码
91061000
产品标签
time-registers,time-recorders
产品描述
Card and face recognition device, up to 50,000 users, no broadcast function, Model: FE-500 MI/50K, KJtech brand, 100% new
交易日期
2024/08/02
提单编号
——
供应商
kj tech
采购商
cong ty tnhh cong nghe hdtek
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1400
HS编码
91061000
产品标签
time-registers,time-recorders
产品描述
Card and face recognition device, up to 50,000 users, Model: FE-500 EM/50K, KJtech brand, 100% new
交易日期
2024/08/02
提单编号
——
供应商
kj tech
采购商
cong ty tnhh cong nghe hdtek
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1580
HS编码
91061000
产品标签
time-registers,time-recorders
产品描述
Fingerprint and card recognition machine, up to 5,000 users, Model: KJ-3400 F MI/5K, KJtech brand, 100% new
交易日期
2024/07/29
提单编号
——
供应商
kj tech
采购商
cong ty tnhh cong nghe hdtek
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
934
HS编码
91061000
产品标签
time-registers,time-recorders
产品描述
Fingerprint and card recognition machine, maximum 30,000 users, Model: KJ-3500 FM PFC EM/30K, brand KJtech, 100% new product
交易日期
2024/07/29
提单编号
——
供应商
kj tech
采购商
cong ty tnhh cong nghe hdtek
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3285
HS编码
91061000
产品标签
time-registers,time-recorders
产品描述
Fingerprint and card recognition machine, maximum 10,000 users, Model: KJ-3300 PFC EM/10K, brand KJtech, 100% new product
交易日期
2024/07/29
提单编号
——
供应商
kj tech
采购商
cong ty tnhh cong nghe hdtek
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2100
HS编码
91061000
产品标签
time-registers,time-recorders
产品描述
Fingerprint and card recognition machine, maximum 5,000 users, Model: KJ-3400 F EM/5K, brand KJtech, 100% new product