供应商
fluen co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosan enerbility việt nam
出口港
pusan
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Vòng đệm và đai ốc khóa dùng cho hệ thống thủy lực máy nghiền của nhà máy Nhiệt Điện Nghi Sơn 2, chất liệu thép không gỉ, kt: 190 mm, hãng sản xuất: Fluen Co., Ltd, hàng bảo hành mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106644177620
供应商
fluen co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosan enerbility việt nam
出口港
pusan
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Vòng chống lỏng, vòng chèn dùng cho hệ thống thủy lực máy nghiền của nhà máy Nhiệt Điện Nghi Sơn 2, chất liệu thép không gỉ, kt: 190 mm, hãng sản xuất: Fluen Co., Ltd, hàng bảo hành mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106644177620
供应商
fluen co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosan enerbility việt nam
出口港
pusan
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van điện từ dùng để cấp dầu đóng mở dùng cho hệ thống thủy lực máy nghiền của nhà máy Nhiệt Điện Nghi Sơn 2, chất liệu thép không gỉ, kt: 30 mm, hãng sản xuất: Fluen Co., Ltd, hàng bảo hành mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106644177620
供应商
fluen co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosan enerbility việt nam
出口港
pusan
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
Bình chứa khí dùng cho hệ thống thủy lực máy nghiền của nhà máy Nhiệt Điện Nghi Sơn 2, chất liệu cao su,dụng tích 37 lít , hãng sản xuất: Fluen Co., Ltd, hàng bảo hành mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106644177620
供应商
fluen co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosan enerbility việt nam
出口港
pusan
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng chèn cho hệ thống thủy lực máy nghiền của nhà máy Nhiệt Điện Nghi Sơn 2 , chất liệu cao su, kt: 200mm, hãng sản xuất: Fluen Co., Ltd, hàng bảo hành mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106644177620
供应商
fluen co.ltd.
采购商
công ty tnhh doosan enerbility việt nam
出口港
pusan
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng làm kín dùng cho hệ thống thủy lực máy nghiền của nhà máy Nhiệt Điện Nghi Sơn 2 , chất liệu cao su, kt: 200mm, hãng sản xuất: Fluen Co., Ltd, hàng bảo hành mới 100%
HS编码
40169500
产品标签
inflatable articles of vulcanized rubber
产品描述
NBR VULCANIZED RUBBER BLADDER USED FOR PRESSURE TANKS, INFLATABLE, TO SUPPORT ADJUSTING AND MAINTAINING PRESSURE IN THE LUBRICATING OIL SYSTEM, CAPACITY: 37 LITERS - ACCUMULATOR BLADDER, 100% NEW
HS编码
40169500
产品标签
inflatable articles of vulcanized rubber
产品描述
NBR VULCANIZED RUBBER BLADDER USED FOR PRESSURE TANKS, INFLATABLE, TO SUPPORT ADJUSTING AND MAINTAINING PRESSURE IN THE LUBRICATING OIL SYSTEM, CAPACITY: 20 LITERS - ACCUMULATOR BLADDER, 100% NEW
HS编码
40169500
产品标签
inflatable articles of vulcanized rubber
产品描述
NBR VULCANIZED RUBBER BLADDER USED FOR PRESSURE TANKS, INFLATABLE, TO SUPPORT ADJUSTING AND MAINTAINING PRESSURE IN THE LUBRICATING OIL SYSTEM, CAPACITY: 50 LITERS - ACCUMULATOR BLADDER, 100% NEW