【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值62
south korea供应商,最后一笔交易日期是
2018-12-29
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-12-29共计105笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是confrontier co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2018
105
2071
0
- 2019
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
-
供应商
confrontier co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại koupang việt nam
-
出口港
incheon
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18.051
-
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
-
产品描述
BỘ CHĂN, TRẢI GIƯỜNG COTTON TRƠN MÀU XÁM,150*200CM,CHẤT LIỆU:100% POLYESTE, NSX: TACCATACCA,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
-
供应商
confrontier co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại koupang việt nam
-
出口港
incheon
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7.775
-
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
-
产品描述
GỐITRI-BODY KẺ SỌC MÀU XÁM 35X130CM,CHẤT LIỆU:100% POLYESTE, NSX: BED&DECO,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
-
供应商
confrontier co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại koupang việt nam
-
出口港
incheon
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.298
-
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
-
产品描述
NỆM TRẢI,150*200CM,CHẤT LIỆU:100% POLYESTE, NSX: TACCATACCA,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
-
供应商
confrontier co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại koupang việt nam
-
出口港
incheon
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11.663
-
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
-
产品描述
GỐI ÔM HOẠ TIẾT HÌNH HỌC MÀU XANH, 35X150CM,CHẤT LIỆU:100% POLYESTE, NSX: BED&DECO,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
-
供应商
confrontier co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại koupang việt nam
-
出口港
incheon
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.861
-
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
-
产品描述
NỆM TRẢI MÀU XÁM,110*200CM,CHẤT LIỆU:100% POLYESTE, NSX: TACCATACCA,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
-
供应商
confrontier co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại koupang việt nam
-
出口港
incheon
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11.355
-
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
-
产品描述
BỘ TẤM TRẢI+GỐI SIZE,150*200,CHẤT LIỆU:100% POLYESTE,MÀU XANH, NSX: SEESUCKER,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
-
供应商
confrontier co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại koupang việt nam
-
出口港
incheon
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9.722
-
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
-
产品描述
NỆM TRẢI MÀU TRẮNG 110*200CM,CHẤT LIỆU:100% POLYESTE, NSX: TACCATACCA,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
-
供应商
confrontier co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại koupang việt nam
-
出口港
incheon
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18.009
-
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
-
产品描述
BỘ NỆM VÀ VỎ GỐI,MÀU XANH,NỆM 145*200 CM VỎ GỐI 40*60 CM,CHẤT LIỆU:100% POLYESTE, NSX: TACCATACCA,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
-
供应商
confrontier co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại koupang việt nam
-
出口港
incheon
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.329
-
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
-
产品描述
NỆM TRẢI TAKATAKA CHỐNG TRƯỢT,150*200*32 CM,CHẤT LIỆU:100% POLYESTE,MÀU HỒNG BE, NSX: TACCATACCA,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
-
供应商
confrontier co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại koupang việt nam
-
出口港
incheon
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.525
-
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
-
产品描述
BỘ CHĂN(150 X 200 CM) +TẤM TRẢI GIƯỜNG (110 X 200 CM) + VỎ GỐI (50 X 70 CM) MÀU XÁM, CHẤT LIỆU:SỢI NHỎ MỀM (100% POLYESTER), NSX: SWE...
展开
-
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
-
供应商
confrontier co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại koupang việt nam
-
出口港
incheon
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20.462
-
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
-
产品描述
BỘ CHĂN 50*200CM,VỎ GỐI 40*60CM VÀ GA TRẢI GIƯỜNG 110*200CM,CHẤT LIỆU:100% POLYESTE,XANH + HỒNG, NSX: SHEZHOME,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
-
供应商
confrontier co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại koupang việt nam
-
出口港
incheon
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
56.113
-
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
-
产品描述
NỆM VÀ VỎ BỌC NỆM,160X200X7CM, MÀU XANH,150 X 200 X 11 CM (3 ĐẾN 5 CM),CHẤT LIỆU:100% POLYESTE, NSX: TAKATAKA,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
-
供应商
confrontier co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại koupang việt nam
-
出口港
incheon
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9.463
-
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
-
产品描述
GỐI 20X100CM CHẤT LIỆU: (100% COTTON),XÁM THAN, NSX: TACCATACCA,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
-
供应商
confrontier co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại koupang việt nam
-
出口港
incheon
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.792
-
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
-
产品描述
NỆM TRẢI TAKATAKA CHỐNG TRƯỢT MÀU THAN,110*200CM,CHẤT LIỆU:100% POLYESTE, NSX: TACCATACCA,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
-
供应商
confrontier co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại koupang việt nam
-
出口港
incheon
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12.356
-
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
-
产品描述
BỘ CHĂN 200*230CM,TẤM TRẢI GIƯỜNG 150*210CM VÀ GỐI 50*70CM KẺ SỌC MÀU XÁM CHẤT LIỆU:100% POLYESTE, NSX: GUY LAROCHE,HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
articles of bedding
35
33.33%
>
-
gloves
19
18.1%
>
-
pu
19
18.1%
>
-
bedding
13
12.38%
>
-
furnishing
13
12.38%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
94049010
35
33.33%
>
-
94042990
19
18.1%
>
-
94049090
13
12.38%
>
-
84721010
3
2.86%
>
-
39269099
2
1.9%
>
+查阅全部
confrontier co.ltd.是一家
菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-12-29,confrontier co.ltd.共有105笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从confrontier co.ltd.的105笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出confrontier co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →