以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-22共计1947笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是taikei syouji co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024109732193979
2025158142840
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/22
提单编号
106905855120
供应商
taikei syouji co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu thiên bảo
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
757.04474
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: TCM FB15-6, sức nâng 1.5 tấn, hàng đã qua sử dụng. ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106905855120
供应商
taikei syouji co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu thiên bảo
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1451.00242
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu: YANMAR B5-2, đã qua sử dụng
交易日期
2025/01/22
提单编号
106905855120
供应商
taikei syouji co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu thiên bảo
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1072.48005
HS编码
84295100
产品标签
front end shovel loaders
产品描述
Máy xúc lật bánh lốp hiệu: MITSUBISHI WS310, hàng đã qua sử dụng. ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106905855120
供应商
taikei syouji co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu thiên bảo
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
693.95767
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: NICHIYU FBRM10-75-300, sức nâng 1.0 tấn, hàng đã qua ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106822455500
供应商
taikei syouji co ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ quang phát
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
839.00233
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: TCM FRHB15-6, sức nâng 1.5 tấn, đã qua sử dụng ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106822455500
供应商
taikei syouji co ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ quang phát
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2387.92973
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu: IHI 120J-2, đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/20
提单编号
106822455500
供应商
taikei syouji co ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ quang phát
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
839.00233
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: NICHIYU FBRM15-75B-300, sức nâng 1.5 tấn, đã qua sử d...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808231350
供应商
taikei syouji co ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ quang phát
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
774.46369
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: UNICARRIERS FRHB14-8A, sức nâng 1.4 tấn, đã qua sử dụ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808231350
供应商
taikei syouji co ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ quang phát
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
774.46369
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: UNICARRIERS FRHB14-8A, sức nâng 1.4 tấn, đã qua sử dụ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808231350
供应商
taikei syouji co ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ quang phát
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
968.07962
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu: HITACHI EX35, đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808231350
供应商
taikei syouji co ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ quang phát
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
774.46369
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: UNICARRIERS FRHB14-8A, sức nâng 1.4 tấn, đã qua sử dụ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808231350
供应商
taikei syouji co ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ quang phát
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
774.46369
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: UNICARRIERS FRHB14-8A, sức nâng 1.4 tấn, đã qua sử dụ...
展开
交易日期
2024/11/23
提单编号
106748459640
供应商
taikei syouji co ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ quang phát
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
755.23809
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: TCM FRB13-8C, sức nâng 1.3 tấn, đã qua sử dụng ...
展开
交易日期
2024/11/23
提单编号
106748459640
供应商
taikei syouji co ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ quang phát
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
755.23809
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: TCM FR13-7, sức nâng 1.3 tấn, đã qua sử dụng ...
展开
交易日期
2024/11/23
提单编号
106748459640
供应商
taikei syouji co ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dịch vụ quang phát
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
818.1746
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: KOMATSU FB13RW-15, sức nâng 1.3 tấn, đã qua sử dụng ...
展开
taikei syouji co ltd.是一家菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-22,taikei syouji co ltd.共有1947笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从taikei syouji co ltd.的1947笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出taikei syouji co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。