产品描述
Phụ kiện của máy X-quang C-ARM: Tay nắm giữ bàn điều khiển bằng nhựa, model KNBM6_19, hiệu MISUMI, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. NSX: M4S CO., LTD
交易日期
2024/09/26
提单编号
106597466731
供应商
m4s co.ltd.
采购商
công ty liên doanh y học việt hàn
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
923
HS编码
85365096
产品标签
——
产品描述
Phụ kiện của máy X-quang C-ARM: Công tắc chụp, dòng điện 15A, dùng cho bác sỹ bấm để chụp x-quang, không hiệu, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. NSX: M4S CO., LTD
交易日期
2024/09/26
提单编号
106597466731
供应商
m4s co.ltd.
采购商
công ty liên doanh y học việt hàn
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132.4
HS编码
85365061
产品标签
switch
产品描述
Phụ kiện của máy X-quang C-ARM: Công tắc giới hạn, model TCZ-P37(V), điện áp 25VDC, dòng điện 0.5A, không hiệu, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. NSX: M4S CO., LTD
交易日期
2024/09/26
提单编号
106597466731
供应商
m4s co.ltd.
采购商
công ty liên doanh y học việt hàn
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83
HS编码
85365061
产品标签
switch
产品描述
Công tắc dừng khẩn cấp, model K16-811R, điện áp 24VDC, dòng điện 5A, hiệu KACON, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. NSX: M4S CO., LTD
交易日期
2024/09/26
提单编号
106597466731
供应商
m4s co.ltd.
采购商
công ty liên doanh y học việt hàn
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
97.6
HS编码
85365061
产品标签
switch
产品描述
Công tắc dừng khẩn cấp, model K16-812, điện áp 24VDC, dòng điện 5A, hiệu KACON, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. NSX: M4S CO., LTD
交易日期
2024/09/26
提单编号
106597466731
供应商
m4s co.ltd.
采购商
công ty liên doanh y học việt hàn
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
Đầu nối dây điện bằng kim loại cho máy X-Quang, Molex 5559 2P, dùng trong dòng điện dưới 16A, hiệu Molex, xuất xứ Trung Quốc hàng mới 100%. NSX: M4S CO., LTD
交易日期
2024/09/26
提单编号
106597466731
供应商
m4s co.ltd.
采购商
công ty liên doanh y học việt hàn
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.6
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
Đầu nối dây điện bằng kim loại cho máy X-Quang, D-Sub 9P Female, dùng trong dòng điện dưới 16A, không hiệu, xuất xứ Hàn Quốc hàng mới 100%. NSX: M4S CO., LTD
交易日期
2024/09/26
提单编号
106597466731
供应商
m4s co.ltd.
采购商
công ty liên doanh y học việt hàn
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
Đầu nối dây điện bằng kim loại cho máy X-Quang, D-Sub 15P Male, dùng trong dòng điện dưới 16A, không hiệu, xuất xứ Hàn Quốc hàng mới 100%. NSX: M4S CO., LTD
交易日期
2024/09/26
提单编号
106597466731
供应商
m4s co.ltd.
采购商
công ty liên doanh y học việt hàn
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
74.6
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
Dây cáp nguồn (của máy X-quang)-Angled L shape power cord cable 0.75SQ 3C, lõi đồng, dây đơn dạng cuộn, 5m/cuộn, hàng mới 100%, hãng sản xuất T Technology, xuất xứ Hàn Quốc. NSX: M4S CO., LTD
交易日期
2024/09/26
提单编号
106597466731
供应商
m4s co.ltd.
采购商
công ty liên doanh y học việt hàn
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140.6
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ kiện của máy X-quang C-ARM: Gioăng cao su lưu hóa chống dầu, Part number AG3053A0, Hãng sản xuất NOK, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100%. NSX: M4S CO., LTD
交易日期
2024/09/26
提单编号
106597466731
供应商
m4s co.ltd.
采购商
công ty liên doanh y học việt hàn
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Phụ kiện của máy X-quang C-ARM: Lọc gió, kích thước 90x90mm, không hiệu, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. NSX: M4S CO., LTD
交易日期
2024/09/26
提单编号
106597466731
供应商
m4s co.ltd.
采购商
công ty liên doanh y học việt hàn
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.18
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Phụ kiện của máy X-quang C-ARM: Kẹp cáp, bằng thép, 200 cái/hộp, không hiệu, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. NSX: M4S CO., LTD
交易日期
2024/09/26
提单编号
106597466731
供应商
m4s co.ltd.
采购商
công ty liên doanh y học việt hàn
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
507.6
HS编码
39172300
产品标签
polymers of vinyl chloride
产品描述
Phụ kiện của máy X-quang C-ARM: Ống nhựa PVC luồn dây phi 38, loại cứng, không hiệu, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. NSX: M4S CO., LTD
交易日期
2024/09/26
提单编号
106597466731
供应商
m4s co.ltd.
采购商
công ty liên doanh y học việt hàn
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
507.6
HS编码
39172300
产品标签
polymers of vinyl chloride
产品描述
Phụ kiện của máy X-quang C-ARM: Ống nhựa PVC luồn dây phi 38, loại cứng, không hiệu, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. NSX: M4S CO., LTD