产品描述
BOX-KL#&Hộp đóng gói sản phẩm bằng bìa giấy không sóng (F-CP1030342S), khổ A3, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679339430
供应商
kalbas&co.ltd.
采购商
công ty tnhh kai việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2325.673
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
L-PAPER1#&Giấy nhãn, dạng cuộn (97/RRC2/91/T2/210-1), kích thước: rộng 210mm x dài 2000m, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679339430
供应商
kalbas&co.ltd.
采购商
công ty tnhh kai việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3484.294
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
L-PAPER1#&Giấy nhãn, dạng cuộn (97/RRC2/91/T2/420-1), kích thước: rộng 420mm x dài 2000m, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106650518920
供应商
kalbas&co.ltd.
采购商
công ty tnhh kai việt nam
出口港
bangkok
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
712.8
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
FILM-HK1#&Phim tấm bằng plastics tự dính, dạng cuộn (ALSM07513201500), kt: 1320mm x 1500M x 3', hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106650518920
供应商
kalbas&co.ltd.
采购商
công ty tnhh kai việt nam
出口港
bangkok
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
562.32
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
FILM-HK1#&Phim tấm bằng plastics tự dính, dạng cuộn (ALSM03013203000), kt:1320mm x 3000M x 3", hàng mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106586206750
供应商
kalbas&co.ltd.
采购商
công ty tnhh kai việt nam
出口港
shenzhen
进口港
green port (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
411
HS编码
84209990
产品标签
plastic core-rubber-tires,coil
产品描述
Trục nung bằng gang của khoang ra nhiệt làm nóng chảy hạt nhựa máy cán ép đùn lớp phủ phim, đường kính trong: 160mm, đường kính ngoài: 200mm, độ dày: 120mm, hàng mới 100%