产品描述
CÁP NGUỒN CFCLEAN6.PE.25.01, TIẾT DIỆN 1G2,5 MM2, ĐIỆN ÁP 600/1KV, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%, HIỆU: IGUS @
交易日期
2022/08/04
提单编号
——
供应商
igus korea
采购商
igus vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25556.39
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH TRƯNG BÀY SẢN PHẨM: BUỒNG KÍNH CHỨA ROBOT TỰ ĐỘNG GẮP NHẢ LINH KIỆN, DÙNG TRONG PHÒNG SẠCH, MỚI 100%, HIỆU IGUS, XUẤT XỨ HÀN QUỐC @
交易日期
2022/06/23
提单编号
——
供应商
igus korea
采购商
ilshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
cang phu huu vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
80other
金额
444.96
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
CÁP ĐIỆN BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA PVC, ĐÃ LẮP SẴN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 1000V, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 13.5MM(CF30.60.04 CHAINFLEX PVC POWER CABLE), BỘ PHẬN CỦA MÁY KÉO SỢI, NHÃN HIỆU: IGUS, KHÔNG MODEL, MỚI 100% @
交易日期
2022/06/23
提单编号
——
供应商
igus korea
采购商
ilshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
cang phu huu vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
80other
金额
257.5
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
CÁP ĐIỆN BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA PVC, ĐÃ LẮP SẴN ĐẦU NỐI,ĐIỆN ÁP 1000V,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 10MM(CF77.UL.25.05.D CHAINFLEX PUR CONTROL CABLE),BỘ PHẬN CỦA MÁY KÉO SỢI, NHÃN HIỆU: IGUS,KHÔNG MODEL,MỚI 100% @
产品描述
XÍCH DẪN CÁP BẰNG NHỰA GỒM 761 MẮT XÍCH, CAO 25MM(ENERGYCHAIN), BỘ PHẬN CỦA MÁY KÉO SỢI, NHÃN HIỆU: IGUS, KHÔNG MODEL, MỚI 100% @
交易日期
2022/06/23
提单编号
——
供应商
igus korea
采购商
ilshin vietnam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
cang phu huu vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
80other
金额
333.72
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
CÁP ĐIỆN BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA PVC,ĐÃ LẮP SẴN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 1000V,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 11MM(CF78.UL.10.07 CHAINFLEX PUR CONTROL CABLE),BỘ PHẬN CỦA MÁY KÉO SỢI, NHÃN HIỆU: IGUS, KHÔNG MODEL, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
igus korea
采购商
igus vietnam
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
798.794
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CÁP USB- KRMAT90001833, ĐÃ LẮP SẴN ĐẦU NỐI 2 ĐẦU, ĐIỆN ÁP: 50V, L2500MM PC X 15 PCS, HIỆU: IGUS, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
igus korea
采购商
igus vietnam
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.701
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
BẠC LÓT NHỰA- GTM-2230-015, DÙNG CHO DÂY TRUYỀN MÁY ĐÓNG GÓI CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/12
提单编号
——
供应商
igus korea
采购商
công ty tnhh igus việt nam
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
868.698
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
CÁP NGUỒN (600/1000V)- CF300.UL.1850.01.D, BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA CHƯA LẮP ĐẦU NỐI ĐIỆN, DÙNG CHO DÂY TRUYỀN MÁY ĐÓNG GÓI CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/16
提单编号
——
供应商
igus korea
采购商
công ty tnhh igus việt nam
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72.024
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
KHỚP NỐI TRỤC DẪN HƯỚNG- FJUJ-01-20-W, DÙNG CHO DÂY TRUYỀN MÁY ĐÓNG GÓI CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% @