产品描述
ÁO PHÔNG NAM BAJA T LG - MENS T-SHIRT -, CHẤT LIỆU: 50% POLY /25% COMBED RING SPUN COTTON /25% RAYON, MÃ: 3702-000, NHÃN HIỆU: KLIM, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
klim shipping
采购商
shints bvt co ltd
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.2other
金额
8.4
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
ÁO PHÔNG NỮ KUTE CORP SS T (SHIRT) - WOMENS T-SHIRT, CHẤT LIỆU: 50% POLY /25% COMBED RING SPUN COTTON /25% RAYON, MÃ: 3783-001, NHÃN HIỆU: KLIM, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
klim shipping
采购商
shints bvt co ltd
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.2other
金额
18
HS编码
61099020
产品标签
t-shirt,polyester
产品描述
ÁO PHÔNG NAM MADE IN IDAHO T MENS T-SHIRT, CHẤT LIỆU: 50% POLY /25% COMBED RING SPUN COTTON /25% RAYON, MÃ: 3704-000, NHÃN HIỆU: KLIM, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
klim shipping
采购商
shints bvt co ltd
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.2other
金额
12
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
ÁO PHÔNG NỮ K CORP LS T - WOMENS T-SHIRT, CHẤT LIỆU: 50% POLY /25% COMBED RING SPUN COTTON /25% RAYON, MÃ: 3791-000, NHÃN HIỆU: KLIM, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
klim shipping
采购商
shints bvt co ltd
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.2other
金额
9
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
ÁO PHÔNG NỮ KUTE CORP SS T (SHIRT) - WOMENS T-SHIRT, CHẤT LIỆU: 50% POLY /25% COMBED RING SPUN COTTON /25% RAYON, MÃ: 3783-001, NHÃN HIỆU: KLIM, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
klim shipping
采购商
shints bvt co ltd
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.2other
金额
15.99
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
ÁO PHÔNG NỮ RIDGE SS T XS - WOMENS T-SHIRT, CHẤT LIỆU: 50% POLY /25% COMBED RING SPUN COTTON /25% RAYON, MÃ: 3407-000, NHÃN HIỆU: KLIM, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
klim shipping
采购商
shints bvt co ltd
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.2other
金额
18
HS编码
61099020
产品标签
t-shirt,polyester
产品描述
ÁO PHÔNG NAM MADE IN IDAHO T MENS T-SHIRT, CHẤT LIỆU: 50% POLY /25% COMBED RING SPUN COTTON /25% RAYON, MÃ: 3704-000, NHÃN HIỆU: KLIM, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/22
提单编号
1z096vy46662193926
供应商
klim shipping
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
399.99
HS编码
65061010
产品标签
helmet
产品描述
MŨ BẢO HIỂM DÙNG CHO XE MÁY, SKU: 3761-000-160-002, HIỆU KLIM, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
1z096vy46662193926
供应商
klim shipping
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
169.99
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN DÀI NAM, CHẤT LIỆU VẢI NYLON CHỐNG THẤM NƯỚC, SKU: 3183-004-030-202, HIỆU KLIM, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
1z096vy46662193926
供应商
klim shipping
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
459.98
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN DÀI NAM, CHẤT LIỆU VẢI NYLON CHỐNG THẤM NƯỚC, SKU: 3142-004-032-000, HIỆU KLIM, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
1z096vy46662193926
供应商
klim shipping
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
549.99
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
ÁO KHOÁC NAM, CHẤT LIỆU VẢI NYLON CHỐNG THẤM NƯỚC, SKU: 4061-000-120-300, HIỆU KLIM, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
1z096vy46662193926
供应商
klim shipping
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
11.8other
金额
399.99
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
ÁO KHOÁC NAM KHÔNG CÓ TAY (ÁO ĐUA), CHẤT LIỆU VẢI NYLON CHỐNG THẤM NƯỚC, SKU: 3097-001-120-400, HIỆU KLIM, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2020/08/03
提单编号
——
供应商
klim shipping
采购商
——
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
64041900
产品标签
footwear
产品描述
GIẦY BỆT NỮ KHÔNG GÓT, CÓ ĐẾ BẰNG CAO SU, CHẤT LIỆU VẢI TỔNG HỢP GIẢ DA, NCC: KLIM, HÀNG MẪU, MỚI 100% 1 SET GỒM 2 ĐÔI @