供应商
minhan gmbh
采购商
công ty tnhh sanyou mma việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9103.848
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NLC01#&NHỰA PHẾ LIỆU PMMA (POLY METHYL METHACRYLATE), LOẠI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, CÓ NHIỀU HÌNH DẠNG, CHƯA QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NLSX. @
交易日期
2020/01/10
提单编号
——
供应商
minhan gmbh
采购商
công ty tnhh sanyou mma việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9238.512
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NLC01#&NHỰA PHẾ LIỆU PMMA (POLY METHYL METHACRYLATE), LOẠI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, CÓ NHIỀU HÌNH DẠNG, CHƯA QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NLSX. @
交易日期
2020/01/08
提单编号
——
供应商
minhan gmbh
采购商
công ty tnhh sanyou mma việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12324.581
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NLC02#&NHỰA PHẾ LIỆU PMMA LOẠI TỪ QT SX, ĐC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI, DẠNG MẨU VỤN BĂM CẮT KT DƯỚI 10CM, KT TRÊN 10CM KO QUÁ 5%, PHÙ HỢP QĐ73/2014/QĐ-TTG,QCVN 32: 2018/BTNMT, NK LÀM NLSX @
交易日期
2020/01/08
提单编号
——
供应商
minhan gmbh
采购商
công ty tnhh sanyou mma việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12355.087
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NLC02#&NHỰA PHẾ LIỆU PMMA LOẠI TỪ QT SX, ĐC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT NGUY HẠI, DẠNG MẨU VỤN BĂM CẮT KT DƯỚI 10CM, KT TRÊN 10CM KO QUÁ 5%, PHÙ HỢP QĐ73/2014/QĐ-TTG,QCVN 32: 2018/BTNMT, NK LÀM NLSX @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
minhan gmbh
采购商
công ty tnhh sanyou mma việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12473.767
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NLC01#&NHỰA PHẾ LIỆU PMMA (POLY METHYL METHACRYLATE), LOẠI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, CÓ NHIỀU HÌNH DẠNG, CHƯA QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NLSX. @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
minhan gmbh
采购商
công ty tnhh sanyou mma việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7837.91
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NLC01#&NHỰA PHẾ LIỆU PMMA (POLY METHYL METHACRYLATE), LOẠI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, CÓ NHIỀU HÌNH DẠNG, CHƯA QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NLSX. @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
minhan gmbh
采购商
công ty tnhh sanyou mma việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7988.648
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NLC01#&NHỰA PHẾ LIỆU PMMA (POLY METHYL METHACRYLATE), LOẠI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, CÓ NHIỀU HÌNH DẠNG, CHƯA QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NLSX. @
交易日期
2019/12/21
提单编号
——
供应商
minhan gmbh
采购商
công ty tnhh sanyou mma việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
tan cang vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11207.043
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NLC01#&NHỰA PHẾ LIỆU PMMA (POLY METHYL METHACRYLATE), LOẠI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, CÓ NHIỀU HÌNH DẠNG, CHƯA QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NLSX. @
交易日期
2019/10/18
提单编号
——
供应商
minhan gmbh
采购商
công ty tnhh sanyou mma việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
tan cang vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8002.401
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NLC01#&NHỰA PHẾ LIỆU PMMA (POLY METHYL METHACRYLATE), LOẠI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, CÓ NHIỀU HÌNH DẠNG, CHƯA QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NLSX. @
交易日期
2019/10/03
提单编号
——
供应商
minhan gmbh
采购商
công ty tnhh sanyou mma việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8054.15
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NLC01#&NHỰA PHẾ LIỆU PMMA (POLY METHYL METHACRYLATE), LOẠI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, CÓ NHIỀU HÌNH DẠNG, CHƯA QUA SỬ DỤNG, PHÙ HỢP VỚI QĐ73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NLSX. @