供应商
proluft ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn âu việt
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7619
HS编码
84195091
产品标签
exchanger
产品描述
BỘ PHẬN GIẢI NHIỆT CỦA DÀN TRAO ĐỔI NHIỆT CÔNG NGHIỆP, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PRL.A4T-630S-7DISW4, 400-460V, 50/60HZ-3PH, 130W, DÙNG TRONG HỆ THỐNG LẠNH CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/05/15
提单编号
——
供应商
proluft ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn âu việt
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6095.2
HS编码
84195091
产品标签
exchanger
产品描述
BỘ PHẬN GIẢI NHIỆT CỦA DÀN TRAO ĐỔI NHIỆT CÔNG NGHIỆP, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PRL.A4T-630S-7DISW4, 380-400V, 50/60HZ-3PH, 130W, DÙNG TRONG HỆ THỐNG LẠNH CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/05
提单编号
——
供应商
proluft ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn âu việt
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9736.5
HS编码
84195091
产品标签
exchanger
产品描述
BỘ PHẬN GIẢI NHIỆT CỦA DÀN TRAO ĐỔI NHIỆT CÔNG NGHIỆP, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PRL.A6T-900S-7FIS01, 400V, 50/60HZ-3PH, 300W, DÙNG TRONG HỆ THỐNG LẠNH CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/12/21
提单编号
——
供应商
proluft ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han au viet
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2596.4
HS编码
84195090
产品标签
temperature plant,thermal tower,coolers
产品描述
PARTS TO HEAT ORCHESTRAL HEAT TRANSFER INDUSTRIAL ACTIVITY BY ELECTRICITY, PRL.A CONDUIT T-900S (ANNOUNCER READLNG) FIS01, 300W, USED IN SYSTEM COLD INDUSTRIAL. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/12/21
提单编号
——
供应商
proluft ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han au viet
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3047.6
HS编码
84195090
产品标签
temperature plant,thermal tower,coolers
产品描述
PARTS TO HEAT ORCHESTRAL HEAT TRANSFER INDUSTRIAL ACTIVITY BY ELECTRICITY, PRL.A4T-630S (ANNOUNCER READLNG) DISW4, 130W, USED IN SYSTEM COLD INDUSTRIAL. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/12/19
提单编号
——
供应商
proluft ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn âu việt
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2596.4
HS编码
84195090
产品标签
temperature plant,thermal tower,coolers
产品描述
BỘ PHẬN GIẢI NHIỆT CỦA DÀN TRAO ĐỔI NHIỆT CÔNG NGHIỆP, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PRL.A6T-900S-7FIS01, 300W, DÙNG TRONG HỆ THỐNG LẠNH CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/12/19
提单编号
——
供应商
proluft ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn âu việt
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3047.6
HS编码
84195090
产品标签
temperature plant,thermal tower,coolers
产品描述
BỘ PHẬN GIẢI NHIỆT CỦA DÀN TRAO ĐỔI NHIỆT CÔNG NGHIỆP, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PRL.A4T-630S-7DISW4, 130W, DÙNG TRONG HỆ THỐNG LẠNH CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
proluft ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han au viet
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
84195090
产品标签
temperature plant,thermal tower,coolers
产品描述
PARTS TO HEAT ORCHESTRAL HEAT TRANSFER INDUSTRIAL ACTIVITY BY ELECTRICITY, PRL.A2 S S-250-5SAND DIA07,75 W, (SAMPLES TO CHECK, GALLERY) USED IN SYSTEM COLD INDUSTRIAL. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
proluft ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han au viet
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
84195090
产品标签
temperature plant,thermal tower,coolers
产品描述
PARTS TO HEAT ORCHESTRAL HEAT TRANSFER INDUSTRIAL ACTIVITY BY ELECTRICITY, PRL.A4T-500S (ANNOUNCER READLNG) SHIT.04, 100W, (SAMPLES TO CHECK, GALLERY) USED IN SYSTEM COLD INDUSTRIAL. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/11/23
提单编号
——
供应商
proluft ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han au viet
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
84195090
产品标签
temperature plant,thermal tower,coolers
产品描述
PARTS TO HEAT ORCHESTRAL HEAT TRANSFER INDUSTRIAL ACTIVITY BY ELECTRICITY, PRL.A4T-630S (ANNOUNCER READLNG) DISW4, 130W, (SAMPLES TO CHECK, GALLERY) USED IN SYSTEM COLD INDUSTRIAL. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/11/21
提单编号
——
供应商
proluft ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn âu việt
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
84195090
产品标签
temperature plant,thermal tower,coolers
产品描述
BỘ PHẬN GIẢI NHIỆT CỦA DÀN TRAO ĐỔI NHIỆT CÔNG NGHIỆP, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PRL.A4T-630S-7DISW4, 130W, (HÀNG MẪU ĐỂ KIỂM TRA, TRƯNG BÀY) DÙNG TRONG HỆ THỐNG LẠNH CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/11/21
提单编号
——
供应商
proluft ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn âu việt
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
84195090
产品标签
temperature plant,thermal tower,coolers
产品描述
BỘ PHẬN GIẢI NHIỆT CỦA DÀN TRAO ĐỔI NHIỆT CÔNG NGHIỆP, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PRL.A4T-500S-7DIS04, 100W, (HÀNG MẪU ĐỂ KIỂM TRA, TRƯNG BÀY) DÙNG TRONG HỆ THỐNG LẠNH CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/11/21
提单编号
——
供应商
proluft ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn âu việt
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
84195090
产品标签
temperature plant,thermal tower,coolers
产品描述
BỘ PHẬN GIẢI NHIỆT CỦA DÀN TRAO ĐỔI NHIỆT CÔNG NGHIỆP, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PRL.A2S-250S-5DIA07, 75W, (HÀNG MẪU ĐỂ KIỂM TRA, TRƯNG BÀY) DÙNG TRONG HỆ THỐNG LẠNH CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/10/25
提单编号
——
供应商
proluft ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han au viet
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2596.4
HS编码
84195090
产品标签
temperature plant,thermal tower,coolers
产品描述
PARTS TO HEAT ORCHESTRAL HEAT TRANSFER INDUSTRIAL ACTIVITY BY ELECTRICITY, PRL.A CONDUIT T-900S (ANNOUNCER READLNG) FIS01, 400V/50HZ, 2000 WATTS, USED IN SYSTEM COLD INDUSTRIAL. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @