产品描述
BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN DÙNG CHO MÁY UDK139, 230V DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. CODE: 40002667. HÃNG SX: VELP- Ý.#&IT
交易日期
2021/10/13
提单编号
774932664259
供应商
kimteco.ltd.
采购商
velp scientifica s.r.l.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
1.2other
金额
80.685
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN DÙNG CHO MÁY KHẤY TỪ AM4, AM4X, RC2, 230V DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. CODE: 40002239. HÃNG SX: VELP- Ý.#&IT
交易日期
2021/10/13
提单编号
774932664259
供应商
kimteco.ltd.
采购商
velp scientifica s.r.l.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
1.2other
金额
78.2
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN KÈM MÀN HÌNH HIỂN THỊ DÙNG CHO MÁY UDK 127-129, 230V DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. CODE: 10002383. HÃNG SX: VELP- Ý.#&IT
交易日期
2021/10/13
提单编号
774932664259
供应商
kimteco.ltd.
采购商
velp scientifica s.r.l.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
1.2other
金额
54.781
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN DÙNG CHO MÁY LẮC ZX3, 230V DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. CODE: 10006332. HÃNG SX: VELP- Ý.#&IT
交易日期
2021/10/06
提单编号
7017303333
供应商
kimteco.ltd.
采购商
cebu far eastern drug inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Philippines
重量
13kg
金额
1112.06
HS编码
90318090000
产品标签
floc,model,jar tester,r 100
产品描述
FLOCCULATOR 100-240V/50-60HZ MODEL JLT4 (JAR TESTER)
交易日期
2021/06/24
提单编号
122100013292682
供应商
kimteco.ltd.
采购商
industrial scientific
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
5other
金额
2461.2
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ (ĐO KHÍ ĐỘC ĐA CHỈ TIÊU) CẦM TAY DÙNG TRONG PTN,MODEL: MX6 (MX6 IBRID) GỒM ĐẦU ĐO KHÍ NO2,H2S,SO2,PID (VOCS).MÃ:MX6-0425R211.SN 21042TC-001.HÀNG SAI MÃ HÀNG VỚI HỢP ĐỒNG.HSX:ISC#&US
交易日期
2021/06/24
提单编号
122100013292682
供应商
kimteco.ltd.
采购商
industrial scientific
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
5other
金额
741.3
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ (ĐO KHÍ ĐỘC ĐA CHỈ TIÊU) CẦM TAY DÙNG TRONG PTN.MODEL: MX4(VENTIS MX4) GỒM ĐẦU ĐO SO2,NO2.MÃ HÀNG VTS-05402110101.SN: 21042TD-001.HÀNG LỖI ĐẦU ĐO SO2 K HOẠT ĐỘNG ĐƯỢC.HSX:ISC#&US
产品描述
ĐAI SÀNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ PHỤ KIỆN CHO MÁY NGHIỀN MẪU ZM 200 DÙNG TRONG PTN, KÍCH THƯỚC LỖ SÀNG 0.75MM. MỚI 100%. HÃNG SX: RESTCH.#&DE
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100009015549
供应商
kimteco.ltd.
采购商
terumo vietnam co.ltd.
出口港
kimteco ltd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
535other
金额
10218.518
HS编码
84148011
产品标签
blast blower
产品描述
TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP II (TỦ CẤY VI SINH) DÙNG TRONG PTN, RỘNG 195CM,DÙNGMÀNGLỌCULPA. MODEL AC2-6E8, SD ĐIỆN 230V/50-60HZ MỚI 100% HSX: ESCO.PHỤ KIỆN: ĐÈN UV-30A,CHÂN TỦ SPC-6A0 G2.#&ID
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100009015549
供应商
kimteco.ltd.
采购商
terumo vietnam co.ltd.
出口港
kimteco ltd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
535other
金额
4870.102
HS编码
84148011
产品标签
blast blower
产品描述
TỦ CẤY VI SINH DÒNG THỔI ĐỨNG DÙNG TRONG PTN, CHIỀU RỘNG 134CM,DÙNGMÀNGLỌCULPA. MODEL ACB-4E1, SD ĐIỆN 230V/50-60HZ.MỚI 100%. HSX:ESCO.PHỤ KIỆN:ĐÈN UV-30A,CHÂN TỦ SPC-4E0.#&ID