产品描述
50 EA SCITROPIN A PEN 10 AUTOMATIC SOMATROPIN PEN INJECTOR EQ2601AE02
交易日期
2024/09/24
提单编号
106595016360
供应商
scigen ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm nam hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
384241
HS编码
30043100
产品标签
——
产品描述
SCILIN M30 (30/70) 40 IU/ml.Thuốc điều trị bệnh tiểu đường theo tiêu chuẩn nhà sx:SP/111.Hộp/1Lọ thuốc tiêm x 10ml.lô:,nsx:06,07/2024,hsd:06,07/2027,.mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106595016360
供应商
scigen ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm nam hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38636
HS编码
30043100
产品标签
——
产品描述
SCILIN N,40 IU/ml.Thuốc điều trị bệnh tiểu đường theo theo tiêu chuẩn nhà sx:SP/110.Hộp/1Lọ thuốc tiêmx10ml.số lô:65F2404,nsx:06/2024,hsd:06/2027.mới100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106595016360
供应商
scigen ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm nam hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61977.6
HS编码
30043100
产品标签
——
产品描述
SCILIN M30 (30/70), 100 IU/ml.Thuốc điều trị bệnh tiểu đường theo tiêu chuẩn nhà sx SP/17.Hộp/01 lọ x10ml.số lô:54G2401,54G2402,54F2404A,NSX:06,07/2024,HSD:06,07/2027,Nhà SX: Bioton S.A.,mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106595016360
供应商
scigen ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm nam hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67801.5
HS编码
30043100
产品标签
——
产品描述
SCILIN M30 (30/70) 40 IU/ml.Thuốc điều trị bệnh tiểu đường theo tiêu chuẩn nhà sx:SP/111.Hộp/1Lọ thuốc tiêm x 10ml.lô:,nsx:06,07/2024,hsd:06,07/2027,.mới 100%,FOC
交易日期
2024/09/24
提单编号
106595016360
供应商
scigen ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm nam hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6818.5
HS编码
30043100
产品标签
——
产品描述
SCILIN N,40 IU/ml.Thuốc điều trị bệnh tiểu đường theo theo tiêu chuẩn nhà sx:SP/110.Hộp/1Lọ thuốc tiêmx10ml.số lô:65F2404,nsx:06/2024,hsd:06/2027.mới100%,FOC
交易日期
2024/09/24
提单编号
106595016360
供应商
scigen ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm nam hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29040
HS编码
30043100
产品标签
——
产品描述
SCILIN N, 100 IU/ml.Thuốc điều trị bệnh tiểu đường theo tiêu chuẩn nhà sx SP/16. Hộp/1Lọ thuốc tiêm x10ml.Số lô:51F2401A,51G2402.NSX:06,07/2024,HSD:06,07/2027.NSX:Bioton S.A.,mới 100%