产品描述
H425-M2019#&ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐIỆN AMPE KẾ, 240 ĐỘ, CODEA72MAX600Z60-SMV , DÒNG ĐIỆN ĐO 0-150A, ĐIỆN ÁP 60MV, KÍCH THƯỚC 72MM - DC AMMETER 72MM,240DEAG, 600A/ +/-60MV, -600/0/250A @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
imo pacific
采购商
austal vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
8360
金额
330.22
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
H425-M2023#&BỘ CẤP NGUỒN ĐIỆN DỰ PHÒNG LIÊN TỤC UPS, MODEL RPM20, ĐIỆN ÁP 21-28VDC, DÒNG ĐIỆN 20A. HIỆU IMO @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
imo pacific
采购商
austal vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
8360
金额
687.92
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
H425-M2022#&BỘ CẤP NGUỒN CHO HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN, MODEL DPS-1-480-24DC , ĐẦU VÀO 90-265VAC, ĐẦU RA 24VDC, CÔNG SUẤT 480W, DÒNG ĐIỆN 20A @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
imo pacific
采购商
austal vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
8360
金额
87.9
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
H425-M2024#&BỘ CẤP NGUỒN CHO HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN, MODEL DPS-1-240-24DC , ĐẦU VÀO 90-265VAC, ĐẦU RA 24VDC, CÔNG SUẤT 240W, DÒNG ĐIỆN 10A @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
imo pacific
采购商
austal vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
8360
金额
79.89
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
H425-M2020#&ĐIỆN TRỞ ĐO DÒNG, CODE: SSHMAX600X60 , DÒNG ĐIỆN 150A, ĐIỆN ÁP 60MV - DC SHUNT, 600A, 60MV @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
imo pacific
采购商
austal vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1628.596
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
H425-M1535#&ĐỒNG HỒ ĐO CÔNG SUẤT ĐIỆN NĂNG CỦA DÒNG ĐIỆN 3 PHA 380-440V, 240 ĐỘ, MỨC ĐO 40-350KW, MODEL A96WT-AS13-SMV. HIỆU IMO. MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
imo pacific
采购商
austal vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1628.596
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
H425-M1535#&ĐỒNG HỒ ĐO CÔNG SUẤT ĐIỆN NĂNG CỦA DÒNG ĐIỆN 3 PHA 380-440V, 240 ĐỘ, MỨC ĐO 40-350KW, MODEL A96WT-AS13-SMV. HIỆU IMO. MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
imo pacific
采购商
austal vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
8320
金额
115.95
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
H425-M1541#&CÁP DẸT RIBBON ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, BỌC NGOÀI BẰNG CAO SU, DÀI 1M, DÒNG ĐIỆN 10A, CODE SRSI-ADP-L1M. HIỆU IMO. MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
imo pacific
采购商
austal vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
8320
金额
319.2
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
H425-M1537#&BỘ CẤP NGUỒN CHO HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN, CODE DPS-1-480-24DC, ĐẦU VÀO 90-265VAC, ĐẦU RA 24VDC, CÔNG SUẤT 480W, DÒNG ĐIỆN 20A. HIỆU IMO. MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
imo pacific
采购商
austal vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
8320
金额
517.1
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
H425-M1544#&BỘ CẤP NGUỒN CHO HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN, CODE DPS-1-480-24DC, ĐẦU VÀO 90-265VAC, ĐẦU RA 24VDC, CÔNG SUẤT 480W, DÒNG ĐIỆN 20A. HIỆU IMO. MỚI 100%. @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
imo pacific
采购商
austal vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
8320
金额
280.73
HS编码
85364140
产品标签
relay
产品描述
H425-M1539#&RƠ LE ĐIỀU KHIỂN, CÔNG DỤNG ĐÓNG NGẮT MẠCH ĐIỆN, DÒNG ĐIỆN 6A, ĐIỆN ÁP 24VAC, CODE AUST-SRSC24DC. HIỆU IMO. MỚI 100%. @