产品描述
1 PC CHROMOSORB W 30-60 MESH ACID WASHED 25GM, AN ABSORBANT FOR RUNNING NON-VOLATILE LIQUID SAMPLES FOR ELEMENTAL ANALYSIS.
交易日期
2022/02/28
提单编号
776019269030
供应商
oea labs ltd.
采购商
nan nhan science and technology institute
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
324.95
HS编码
28220000
产品标签
cobalt tetraoxide
产品描述
COBAN OXIT PHỦ BẠC 0.85-1.7MM, TINH KHIẾT , DÙNG ĐỂ PHÂN TÍCH NGHIÊN CỨU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, NCC: OEA LABS LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
776019269030
供应商
oea labs ltd.
采购商
nan nhan science and technology institute
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
45.95
HS编码
74061000
产品标签
copper powder
产品描述
ĐỒNG TINH KHIẾT DẠNG BỘT 0.65X6MM, DÙNG LÀM CHẤT KHỬ ĐỂ PHÂN TÍCH NGHIÊN CỨU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, NCC: OEA LABS LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
776019269030
供应商
oea labs ltd.
采购商
nan nhan science and technology institute
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
124.18
HS编码
28199000
产品标签
chromium oxides,hydroxides
产品描述
CROM OXIT, DÙNG LÀM HÓA CHẤT ĐỐT , DÙNG ĐỂ PHÂN TÍCH NGHIÊN CỨU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, NCC: OEA LABS LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
776019269030
供应商
oea labs ltd.
采购商
nan nhan science and technology institute
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
87.53
HS编码
28220000
产品标签
cobalt tetraoxide
产品描述
COBAN OXIT PHỦ BAC, TINH KHIẾT 0.85-1.7MM, DÙNG ĐỂ PHÂN TÍCH NGHIÊN CỨU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, NCC: OEA LABS LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
776019269030
供应商
oea labs ltd.
采购商
nan nhan science and technology institute
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
167.04
HS编码
70171010
产品标签
plaster
产品描述
CỘT PHẢN ỨNG SILICA BẰNG THẠCH ANH NẤU CHẢY HW 18/6/450, DÙNG ĐỂ PHÂN TÍCH NGHIÊN CỨU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, NCC: OEA LABS LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
776019269030
供应商
oea labs ltd.
采购商
nan nhan science and technology institute
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
166.97
HS编码
28220000
产品标签
cobalt tetraoxide
产品描述
COBAN OXIT PHỦ BAC, TINH KHIẾT 0.85-1.7MM, DÙNG ĐỂ PHÂN TÍCH NGHIÊN CỨU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, NCC: OEA LABS LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
776019269030
供应商
oea labs ltd.
采购商
nan nhan science and technology institute
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
79.94
HS编码
80070099
产品标签
tin product
产品描述
VIÊN BẰNG THIẾC ĐỂ ĐỰNG HÓA CHẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 5X3.5MM , 500 CÁI/HỘP, DÙNG ĐỂ PHÂN TÍCH NGHIÊN CỨU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, NCC: OEA LABS LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
776019269030
供应商
oea labs ltd.
采购商
nan nhan science and technology institute
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
18.69
HS编码
74061000
产品标签
copper powder
产品描述
ĐỒNG TINH KHIẾT DẠNG BỘT 0.65X6MM, DÙNG LÀM CHẤT KHỬ ĐỂ PHÂN TÍCH NGHIÊN CỨU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, NCC: OEA LABS LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2019/06/26
提单编号
775521318319
供应商
oea labs ltd.
采购商
phils nuclear research institute
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Philippines
重量
13.98kg
金额
3232.95
HS编码
70200090000
产品标签
reaction tube,crucible
产品描述
REACTION TUBE, SWARF CRUCIBLE
交易日期
2019/06/26
提单编号
775521318319
供应商
oea labs ltd.
采购商
phils nuclear research institute
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Philippines
重量
0.41kg
金额
95.3
HS编码
82032000000
产品标签
forcep
产品描述
FORCEP
交易日期
2019/06/26
提单编号
775521318319
供应商
oea labs ltd.
采购商
phils nuclear research institute
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Philippines
重量
2.99kg
金额
693.08
HS编码
74020000000
产品标签
copper reduction,reagents
产品描述
COPPER REDUCTION REAGENTS
交易日期
2019/06/26
提单编号
775521318319
供应商
oea labs ltd.
采购商
phils nuclear research institute