以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31共计4320笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pipe bank co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685352101
供应商
pipe bank co
采购商
công ty tnhh posco eco & challenge việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3012.68
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Z0102010050331 - Thép tấm không hợp kim, bề rộng từ 600mm trở lên, không ở dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều dày trên 10mm, PL 20x2000x11700-SM490B (1 PCE). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685352101
供应商
pipe bank co
采购商
công ty tnhh posco eco & challenge việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3012.68
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Z0102010050331 - Thép tấm không hợp kim, bề rộng từ 600mm trở lên, không ở dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều dày trên 10mm, PL 20x2000x11700-SM490B (1 PCE). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685352101
供应商
pipe bank co
采购商
công ty tnhh posco eco & challenge việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2345.58
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Z0102010050304 - Thép tấm không hợp kim, bề rộng từ 600mm trở lên, không ở dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều dày trên 10mm, PL 30x2000x6000-SM490B (1 PCE). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685352101
供应商
pipe bank co
采购商
công ty tnhh posco eco & challenge việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3474.24
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Z0102010050332 - Thép tấm không hợp kim, bề rộng từ 600mm trở lên, không ở dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều dày trên 10mm, PL 15x1501x11700-SM490B (2 PCE). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685352101
供应商
pipe bank co
采购商
công ty tnhh posco eco & challenge việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9875.04
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Z0102010050336 - Thép tấm không hợp kim, bề rộng từ 600mm trở lên, không ở dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều dày trên 10mm, PL 32x2000x11700-SM490B (2 PCE). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685352101
供应商
pipe bank co
采购商
công ty tnhh posco eco & challenge việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1807.28
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Z0102010050333 - Thép tấm không hợp kim, bề rộng từ 600mm trở lên, không ở dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều dày trên 10mm, PL 12x2000x11700-SM490B (1 PCE). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685352101
供应商
pipe bank co
采购商
công ty tnhh posco eco & challenge việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1807.28
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Z0102010050333 - Thép tấm không hợp kim, bề rộng từ 600mm trở lên, không ở dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều dày trên 10mm, PL 12x2000x11700-SM490B (1 PCE). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685352101
供应商
pipe bank co
采购商
công ty tnhh posco eco & challenge việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1563.72
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Z0102010050048 - Thép tấm không hợp kim, bề rộng từ 600mm trở lên, không ở dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều dày trên 10mm, PL 20x2000x6000-SM490B (1 PCE). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685352101
供应商
pipe bank co
采购商
công ty tnhh posco eco & challenge việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1782.48
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
Z0102010050321 - Thép tấm không hợp kim, bề rộng từ 600mm trở lên, không ở dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều dày trên 10mm, PL 15x1501x6000-SM490B (2 PCE). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685352101
供应商
pipe bank co
采购商
công ty tnhh posco eco & challenge việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
615.09
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
Z0102010050326 - Thép tấm không hợp kim, bề rộng từ 600mm trở lên, không ở dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều dày từ 4.75 đến 10mm, PL 10x1501x6000-SM490B (1 PCE). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685352101
供应商
pipe bank co
采购商
công ty tnhh posco eco & challenge việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
615.09
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
Z0102010050326 - Thép tấm không hợp kim, bề rộng từ 600mm trở lên, không ở dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều dày từ 4.75 đến 10mm, PL 10x1501x6000-SM490B (1 PCE). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685352101
供应商
pipe bank co
采购商
công ty tnhh posco eco & challenge việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4323.76
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
Z0102010050319 - Thép tấm không hợp kim, bề rộng từ 600mm trở lên, không ở dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều dày từ 4.75 đến 10mm, PL 8x1501x11700-SM490B (4 PCE). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685352101
供应商
pipe bank co
采购商
công ty tnhh posco eco & challenge việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2773.4
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
Z0102010050325 - Thép tấm không hợp kim, bề rộng từ 600mm trở lên, không ở dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều dày từ 4.75 đến 10mm, PL 8x1501x6000-SM490B (5 PCE). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685352101
供应商
pipe bank co
采购商
công ty tnhh posco eco & challenge việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1080.94
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
Z0102010050319 - Thép tấm không hợp kim, bề rộng từ 600mm trở lên, không ở dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều dày từ 4.75 đến 10mm, PL 8x1501x11700-SM490B (1 PCE). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685352101
供应商
pipe bank co
采购商
công ty tnhh posco eco & challenge việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8904
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
Z0102010050324 - Thép tấm không hợp kim, bề rộng từ 600mm trở lên, không ở dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều dày từ 4.75 đến 10mm, PL 6x1501x6000-SM490B (21 PCE). Hàng mới 100%
pipe bank co是一家菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,pipe bank co共有4320笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pipe bank co的4320笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pipe bank co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。