以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-19共计431笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是m y shokai inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202311274818692.89
202472359.565476.44
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/19
提单编号
hhsj03284116
供应商
m y shokai inc.
采购商
philinak industries inc.
出口港
——
进口港
manila international container terminal
供应区
Japan
采购区
Philippines
重量
1340kg
金额
2073869.8193
HS编码
84795000000
产品标签
5d,model s,take out robot
产品描述
TAKE OUT ROBOT MODEL SD-H-1025D-15 3.00SETS
交易日期
2024/12/19
提单编号
hhsj03284116
供应商
m y shokai inc.
采购商
philinak industries inc.
出口港
——
进口港
manila international container terminal
供应区
Japan
采购区
Philippines
重量
990kg
金额
1644169.65785
HS编码
84795000000
产品标签
5d,model s,take out robot
产品描述
TAKE OUT ROBOT MODEL SD-H-2535D-17 2.00SETS
交易日期
2024/12/19
提单编号
hhsj03284116
供应商
m y shokai inc.
采购商
philinak industries inc.
出口港
——
进口港
manila international container terminal
供应区
Japan
采购区
Philippines
重量
290kg
金额
308122.6414
HS编码
84283390000
产品标签
model,conveyor
产品描述
CONVEYOR MODEL MC-20-3 3.00SETS
交易日期
2024/12/19
提单编号
hhsj03284116
供应商
m y shokai inc.
采购商
philinak industries inc.
出口港
——
进口港
manila international container terminal
供应区
Japan
采购区
Philippines
重量
280kg
金额
222969.5605
HS编码
84283390000
产品标签
conveyor
产品描述
CONVEYOR MC-30-4 2.00SETS
交易日期
2024/11/25
提单编号
106735300010
供应商
m y shokai inc.
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất minh toàn
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
983.32738
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu KOBELCO SK050 dùng diezel (đã qua sử dụng) ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106735300010
供应商
m y shokai inc.
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất minh toàn
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
919.8869
HS编码
84295100
产品标签
front end shovel loaders
产品描述
Máy xúc lật bánh lốp hiệu KOMATSU WA50-3 dùng diezel (đã qua sử dụng) ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106735300010
供应商
m y shokai inc.
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất minh toàn
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1237.08928
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu KUBOTA RX-302 dùng diezel (đã qua sử dụng) ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106735300010
供应商
m y shokai inc.
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất minh toàn
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
793.00595
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng hàng hiệu MITSUBISHI FD25T dùng diezel (đã qua sử dụng) ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751708820
供应商
m y shokai inc.
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất minh toàn
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
837.41428
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
Máy kéo nông nghiệp hiệu KUBOTA L1500 dùng diezel (đã qua sử dụng) ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751708820
供应商
m y shokai inc.
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất minh toàn
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
856.44642
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
Máy kéo nông nghiệp hiệu KUBOTA L1-255D dùng diezel (đã qua sử dụng) ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751708820
供应商
m y shokai inc.
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất minh toàn
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
761.28571
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
Máy kéo nông nghiệp hiệu ISEKI TS2202LF dùng diezel (đã qua sử dụng) ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751708820
供应商
m y shokai inc.
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất minh toàn
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
507.5238
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
Máy kéo nông nghiệp hiệu ISEKI TS1610 dùng diezel (đã qua sử dụng) ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751708820
供应商
m y shokai inc.
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất minh toàn
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
869.13452
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
Máy kéo nông nghiệp hiệu YANMAR FX285 dùng diezel (đã qua sử dụng) ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106735300010
供应商
m y shokai inc.
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất minh toàn
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
602.68452
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng hàng hiệu KOMATSU FB13RL-12 dùng điện (đã qua sử dụng) ...
展开
m y shokai inc.是一家菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-19,m y shokai inc.共有431笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从m y shokai inc.的431笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出m y shokai inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。