产品描述
HN#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PET (POLYETYLEN TEREPHTHALATE), DÙNG TRONG SẢN XUẤT XƠ POLYESTE, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/03/17
提单编号
——
供应商
yusi
采购商
vikohasan joint stock co
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26780other
金额
436.59
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NPL#&NHỰA PHẾ LIỆU DẠNG MẨU VỤN (NHỰA PET), ĐÃ QUA SƠ CHẾ LÀM SẠCH (KÍCH THƯỚC MỖI CHIỀU KHÔNG QUÁ 10CM), ĐÁP ỨNG THEO QCVN 32:2018/BTNMT,DÙNG CHO SẢN XUẤT XƠ POLYESTE CÁC LOẠI @
交易日期
2022/03/17
提单编号
——
供应商
yusi
采购商
vikohasan joint stock co
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26780other
金额
12951.45
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NPL#&NHỰA PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH, MẨU VỤN (NHỰA PET), ĐÃ QUA SƠ CHẾ LÀM SẠCH (KÍCH THƯỚC MỖI CHIỀU KHÔNG QUÁ 10CM), ĐÁP ỨNG THEO QCVN 32:2018/BTNMT,DÙNG CHO SẢN XUẤT XƠ POLYESTE CÁC LOẠI @
交易日期
2021/02/01
提单编号
——
供应商
yusi
采购商
vikohasan joint stock co
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8526.39
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NPL#&NHỰA PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH, MẨU VỤN (NHỰA PET), ĐÃ QUA SƠ CHẾ LÀM SẠCH (KÍCH THƯỚC MỖI CHIỀU KHÔNG QUÁ 10CM), ĐÁP ỨNG THEO QCVN 32:2018/BTNMT,DÙNG CHO SẢN XUẤT XƠ POLYESTE CÁC LOẠI @
交易日期
2021/02/01
提单编号
——
供应商
yusi
采购商
vikohasan joint stock co
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1006.24
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
NPL#&NHỰA PHẾ LIỆU ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG KHỐI CỤC (NHỰA PET), ĐÁP ỨNG THEO QCVN 32:2018/BTNMT,DÙNG CHO SẢN XUẤT XƠ POLYESTE CÁC LOẠI @