供应商
acoba s.a.s.
采购商
saobacdau telecom service joint stock company
出口港
other cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
48other
金额
3300
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA GIÁM SÁT (KHÔNG CÓ THẺ NHỚ), MÃ AC-PT12-WA, HÃNG ACOBA. MỚI 100% @
交易日期
2020/08/06
提单编号
——
供应商
acoba s.a.s.
采购商
cong ty co phan dich vu vien thong sao bac dau
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
109
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA QUAN SÁT, ĐỘ PHÂN GIẢI 4MP, 4MM FIXED LENS. KHÔNG CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ. HIỆU: HIKVISON, MODEL: DS-2CD2343G0-I(U). HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/06
提单编号
——
供应商
acoba s.a.s.
采购商
cong ty co phan dich vu vien thong sao bac dau
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
109
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA MINIDOME ĐỘ PHÂN GIẢI 4MP, 2.8MM FIXED LENS. KHÔNG CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ. HIỆU: HIKVISION, MODEL: DS-2CD3123G0-I(S). HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/06
提单编号
——
供应商
acoba s.a.s.
采购商
cong ty co phan dich vu vien thong sao bac dau
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
109
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA CUBE TRONG NHÀ, ĐỘ PHÂN GIẢI 4MP. KHÔNG CÓ KHE CẮM THẺ NHỚ. HIỆU: HIKVISION, MODEL: DS-2CD2425FWD-I(W). HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2020/01/17
提单编号
——
供应商
acoba s.a.s.
采购商
cong ty co phan dich vu vien thong sao bac dau
出口港
paris fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ TẬP TRUNG & GOM TÍN HIỆU CAMERA ACOBA: MV-16 (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ; KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG; MỚI 100%, HIỆU ACOBA) @
交易日期
2020/01/17
提单编号
——
供应商
acoba s.a.s.
采购商
cong ty co phan dich vu vien thong sao bac dau
出口港
paris fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ TẬP TRUNG & GOM TÍN HIỆU CAMERA ACOBA: MV-16 (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ; KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG; MỚI 100%, HIỆU ACOBA) HÀNG FOC @