【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh nanofab viet nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计206笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh nanofab viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
42
84488.3
34799.4
- 2024
36
15399
9205
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848797640
-
供应商
cong ty tnhh nanofab viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại vận tải và môi trường thắng hương
-
出口港
cty tnhh nanofab vn
进口港
cty tnhh mtv tmvt vmt thang huong
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.56627
-
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
-
产品描述
Sắt phế liệu, phế liệu thu hồi trong quá trình sơ hủy
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848797640
-
供应商
cong ty tnhh nanofab viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại vận tải và môi trường thắng hương
-
出口港
cty tnhh nanofab vn
进口港
cty tnhh mtv tmvt vmt thang huong
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
267.655
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Nhựa phế liệu màu trắng nghiền cục, phế liệu thu hồi trong quá trình sơ hủy ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848797640
-
供应商
cong ty tnhh nanofab viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại vận tải và môi trường thắng hương
-
出口港
cty tnhh nanofab vn
进口港
cty tnhh mtv tmvt vmt thang huong
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
313.44906
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Nhựa phế liệu màu trong nghiền cục, phế liệu thu hồi trong quá trình sơ hủy ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848797640
-
供应商
cong ty tnhh nanofab viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại vận tải và môi trường thắng hương
-
出口港
cty tnhh nanofab vn
进口港
cty tnhh mtv tmvt vmt thang huong
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
250.35912
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Nhựa phế liệu màu các loại dạng mảnh vụn, phế liệu thu hồi trong quá trình sơ hủy ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848797640
-
供应商
cong ty tnhh nanofab viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại vận tải và môi trường thắng hương
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.9166
-
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Bìa carton phế liệu, phế liệu thu hồi trong quá trình sơ hủy
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848797640
-
供应商
cong ty tnhh nanofab viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại vận tải và môi trường thắng hương
-
出口港
cty tnhh nanofab vn
进口港
cty tnhh mtv tmvt vmt thang huong
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.18956
-
HS编码
72042100
产品标签
stainless steel
-
产品描述
Inox phế liệu, phế liệu thu hồi trong quá trình sơ hủy
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844036020
-
供应商
cong ty tnhh nanofab viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại vận tải và môi trường thắng hương
-
出口港
cty tnhh nanofab vn
进口港
cty tnhh mtv tmvt vmt thang huong
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
319.17782
-
HS编码
72043000
产品标签
tinned iron,steel
-
产品描述
Sắt phế liệu thanh mảnh vụn, phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844036020
-
供应商
cong ty tnhh nanofab viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại vận tải và môi trường thắng hương
-
出口港
cty tnhh nanofab vn
进口港
cty tnhh mtv tmvt vmt thang huong
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13.60044
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Nhựa phế liệu màu các loại dạng mảnh vụn, phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844036020
-
供应商
cong ty tnhh nanofab viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại vận tải và môi trường thắng hương
-
出口港
cty tnhh nanofab vn
进口港
cty tnhh mtv tmvt vmt thang huong
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
216.49992
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Nhựa phế liệu màu trong nghiền cục, phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844036020
-
供应商
cong ty tnhh nanofab viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại vận tải và môi trường thắng hương
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
79.0621
-
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
-
产品描述
Bìa carton phế liệu, phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất ...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781620260
-
供应商
cong ty tnhh nanofab viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại vận tải và môi trường thắng hương
-
出口港
cty tnhh nanofab vn
进口港
cty tnhh mtv tmvt vmt thang huong
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19.41332
-
HS编码
72043000
产品标签
tinned iron,steel
-
产品描述
Sắt phế liệu thanh mảnh vụn, thu hồi trong quá trình sơ hủy
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781620260
-
供应商
cong ty tnhh nanofab viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại vận tải và môi trường thắng hương
-
出口港
cty tnhh nanofab vn
进口港
cty tnhh mtv tmvt vmt thang huong
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
187.63056
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Nhựa phế liệu màu các loại dạng mảnh vụn, thu hồi trong quá trình sơ hủy ...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781620260
-
供应商
cong ty tnhh nanofab viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại vận tải và môi trường thắng hương
-
出口港
cty tnhh nanofab vn
进口港
cty tnhh mtv tmvt vmt thang huong
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.72344
-
HS编码
76020000
产品标签
al waste
-
产品描述
Nhôm phế liệu, thu hồi trong quá trình sơ hủy
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781620260
-
供应商
cong ty tnhh nanofab viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại vận tải và môi trường thắng hương
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
437.72428
-
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
-
产品描述
Đồng vàng phế liệu, thu hồi trong quá trình sơ hủy
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781620260
-
供应商
cong ty tnhh nanofab viet nam
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại vận tải và môi trường thắng hương
-
出口港
cty tnhh nanofab vn
进口港
cty tnhh mtv tmvt vmt thang huong
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
41.03982
-
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
-
产品描述
Nhựa phế liệu màu trong nghiền cục, thu hồi trong quá trình sơ hủy ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
hardened plastic
19
26.03%
>
-
stainless steel
19
26.03%
>
-
waste and scrap of other plastics
17
23.29%
>
-
steel
9
12.33%
>
-
al waste
7
9.59%
>
-
paper
7
9.59%
>
-
paperboard
7
9.59%
>
-
cu alloy
6
8.22%
>
-
ferrous waste
6
8.22%
>
-
iron
6
8.22%
>
-
plastic scraper
5
6.85%
>
-
plastic waste
5
6.85%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39269099
19
26.03%
>
-
39159090
17
23.29%
>
-
47079000
7
9.59%
>
-
76020000
7
9.59%
>
-
72044900
6
8.22%
>
+查阅全部
港口统计
-
vnzzz vn
87
42.23%
>
-
cty tnhh nanofab vn
24
11.65%
>
-
cong ty tnhh nanofab viet nam
4
1.94%
>
-
cty tnhh nanofab viet nam
2
0.97%
>
-
vnzzz
2
0.97%
>
cong ty tnhh nanofab viet nam是一家
日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cong ty tnhh nanofab viet nam共有206笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh nanofab viet nam的206笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh nanofab viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :