供应商
tyche textiles
采购商
công ty tnhh thương mại tlc
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2816.589
HS编码
54026200
产品标签
cabled yarn of polyesters
产品描述
SỢI (FILAMENT TỔNG HỢP) XE CÓ 55% TRỞ LÊN TỪ POLYESTER, NHIỀU MÀU, CÓ KÍCH CỠ TỪ 20'S- 40'S, CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ (POLYESTER YARN MULTICOLOR- PE 20'S-40'S @
交易日期
2020/02/09
提单编号
——
供应商
tyche textiles
采购商
công ty tnhh thương mại tlc
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
914.6
HS编码
54026200
产品标签
cabled yarn of polyesters
产品描述
SỢI (FILAMENT TỔNG HỢP) ĐÃ XE, CÓ 65% TRỞ LÊN TỪ POLYESTER, NHIỀU MÀU, CÓ KÍCH CỠ TỪ 20'S- 40'S, CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ (POLYESTER YARN MULTICOLOR- PE 20'S-40'S @
交易日期
2019/12/27
提单编号
——
供应商
tyche textiles
采购商
công ty tnhh thương mại tlc
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2572.695
HS编码
52062300
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
SỢI CÓ 55% TRỞ LÊN TỪ COTTON, CHẢI KỸ, NHIỀU MÀU, CÓ KÍCH CỠ TỪ 30'S - 40'S, ĐỘ DÀI DƯỚI 52 MÉT (COTTON YARN MULTICOLOR - MSM 20'S-30'S) CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/27
提单编号
——
供应商
tyche textiles
采购商
công ty tnhh thương mại tlc
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12482.099
HS编码
52062300
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
SỢI CÓ 55% TRỞ LÊN TỪ COTTON, CHẢI KỸ, NHIỀU MÀU, CÓ KÍCH CỠ TỪ 16'S - 40'S, ĐỘ DÀI DƯỚI 52 MÉT (COTTON YARN MULTICOLOR - CM 16'S-40'S) CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/27
提单编号
——
供应商
tyche textiles
采购商
công ty tnhh thương mại tlc
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2572.695
HS编码
52062300
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
SỢI CÓ 55% TRỞ LÊN TỪ COTTON, CHẢI KỸ, NHIỀU MÀU, CÓ KÍCH CỠ TỪ 30'S - 40'S, ĐỘ DÀI DƯỚI 52 MÉT (COTTON YARN MULTICOLOR - MSM 20'S-30'S) CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/27
提单编号
——
供应商
tyche textiles
采购商
công ty tnhh thương mại tlc
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2816.589
HS编码
54026200
产品标签
cabled yarn of polyesters
产品描述
SỢI (FILAMENT TỔNG HỢP) XE CÓ 55% TRỞ LÊN TỪ POLYESTER, NHIỀU MÀU, CÓ KÍCH CỠ TỪ 20'S - 40'S, CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ (POLYESTER YARN MULTICOLOR - PE 20'S-40'S @
交易日期
2019/12/27
提单编号
——
供应商
tyche textiles
采购商
công ty tnhh thương mại tlc
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12482.099
HS编码
52062300
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
SỢI CÓ 55% TRỞ LÊN TỪ COTTON, CHẢI KỸ, NHIỀU MÀU, CÓ KÍCH CỠ TỪ 16'S - 40'S, ĐỘ DÀI DƯỚI 52 MÉT (COTTON YARN MULTICOLOR - CM 16'S-40'S) CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/27
提单编号
——
供应商
tyche textiles
采购商
công ty tnhh thương mại tlc
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
398.911
HS编码
52062300
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
SỢI CÓ 55% TRỞ LÊN TỪ COTTON, CHẢI KỸ, NHIỀU MÀU, CÓ KÍCH CỠ TỪ 30'S - 40'S, ĐỘ DÀI DƯỚI 52 MÉT (COTTON YARN MULTICOLOR - MCM 30'S-40'S) CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/27
提单编号
——
供应商
tyche textiles
采购商
công ty tnhh thương mại tlc
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
398.911
HS编码
52062300
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
SỢI CÓ 55% TRỞ LÊN TỪ COTTON, CHẢI KỸ, NHIỀU MÀU, CÓ KÍCH CỠ TỪ 30'S - 40'S, ĐỘ DÀI DƯỚI 52 MÉT (COTTON YARN MULTICOLOR - MCM 30'S-40'S) CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/27
提单编号
——
供应商
tyche textiles
采购商
công ty tnhh thương mại tlc
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2816.589
HS编码
54026200
产品标签
cabled yarn of polyesters
产品描述
SỢI XE CÓ 55% TRỞ LÊN TỪ POLYESTER, NHIỀU MÀU, CÓ KÍCH CỠ TỪ 20'S - 40'S, CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ (POLYESTER YARN MULTICOLOR - PE 20'S-40'S @
交易日期
2019/12/27
提单编号
——
供应商
tyche textiles
采购商
công ty tnhh thương mại tlc
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
129.234
HS编码
53089090
产品标签
cotton,silk,cashmere
产品描述
SỢI MODAL NHIỀU MÀU (MODAL YARN MULTICOLOR - MD 30'S), CÓ KÍCH CỠ 30'S, CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/27
提单编号
——
供应商
tyche textiles
采购商
công ty tnhh thương mại tlc
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
129.234
HS编码
53089090
产品标签
cotton,silk,cashmere
产品描述
SỢI MODAL NHIỀU MÀU (MODAL YARN MULTICOLOR - MD 30'S), CÓ KÍCH CỠ 30'S, CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ; HÀNG MỚI 100% @