产品描述
Thanh nhôm hợp kim dạng thanh (AL6061 T6 ROD), kích thước (330x325) mm, dùng để sản xuất sản phẩm xuất khẩu. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/16
提单编号
106649858930
供应商
o.n co.ltd.
采购商
công ty tnhh o.n vina
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
698.76
HS编码
76041010
产品标签
non-alloyed aluminium bars
产品描述
Thanh nhôm hợp kim dạng thanh (AL6061 T6 ROD), kích thước (330x290) mm, dùng để sản xuất sản phẩm xuất khẩu. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/07
提单编号
106626623020
供应商
o.n co.ltd.
采购商
công ty tnhh o.n vina
出口港
incheon
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1298.55
HS编码
39169011
产品标签
——
产品描述
Thanh nhựa Polypropylene, chưa được gia công bề mặt, chưa in thông tin, mặt cắt ngang 100mm x dài 167mm, (C-PP ROD), dùng để SX bộ phận máy móc, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106589822620
供应商
o.n co.ltd.
采购商
công ty tnhh o.n vina
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100.1
HS编码
90029090
产品标签
optical elements
产品描述
Gương phản xạ dùng cho cảm biến (REFLECTOR E39-R1S) KT: (8x43x60)mm, Nhãn hiệu: OMRON, Model: E39-R1S, hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/24
提单编号
106589827260
供应商
o.n co.ltd.
采购商
công ty tnhh o.n vina
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
219.25
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
Đồng hồ kiểm soát điện năng (CONTROLLER KM-N3-FLK) 100-240 VAC, KT: (96x96x64)mm, Nhãn hiệu: OMRON, Model: KM-N3-FLK, hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/24
提单编号
106589814110
供应商
o.n co.ltd.
采购商
công ty tnhh o.n vina
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
375.5
HS编码
73151290
产品标签
steel chain,stainless steel
产品描述
Dây xích truyền động bằng thép CHAIN (RS80-1, 157LINK) KT: (21x29x3990)mm, nhãn hiệu: DONGBOCHAIN. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/24
提单编号
106589822620
供应商
o.n co.ltd.
采购商
công ty tnhh o.n vina
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
181.92
HS编码
73151290
产品标签
steel chain,stainless steel
产品描述
Dây xích truyền động bằng thép CHAIN (RS60-2, 65LINK) KT: (17x23x1240)mm, nhãn hiệu: DONGBOCHAIN. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/24
提单编号
106589814110
供应商
o.n co.ltd.
采购商
công ty tnhh o.n vina
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.36
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
Dây cu roa được gia cố bằng vật liệu dệt (POLYVEE BELT 3PJ536) KT: (7x536)mm, nhãn hiệu: HUTCHINSON. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/24
提单编号
106589814110
供应商
o.n co.ltd.
采购商
công ty tnhh o.n vina
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49.2
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
Dây cu roa được gia cố bằng vật liệu dệt (POLYVEE BELT 4PJ456) KT: (10x456)mm, nhãn hiệu: HUTCHINSON. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/24
提单编号
106589822620
供应商
o.n co.ltd.
采购商
công ty tnhh o.n vina
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.4
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Bu lông vòng ren ngoài bằng thép (EYE BOLT M8) KT: (33x49)mm, nhãn hiệu: STD. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/24
提单编号
106589814110
供应商
o.n co.ltd.
采购商
công ty tnhh o.n vina
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.55
HS编码
76042190
产品标签
aluminium alloy,aluminium bar
产品描述
Thanh nhôm định hình (ALUMINIUM PROFILE) KT: (80 x 80 x 95)mm, bằng nhôm hợp kim. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/24
提单编号
106589814110
供应商
o.n co.ltd.
采购商
công ty tnhh o.n vina
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.19
HS编码
76042190
产品标签
aluminium alloy,aluminium bar
产品描述
Thanh nhôm định hình (ALUMINIUM PROFILE) KT: (80 x 80 x 240 )mm, bằng nhôm hợp kim. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/24
提单编号
106589814110
供应商
o.n co.ltd.
采购商
công ty tnhh o.n vina
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.92
HS编码
76042190
产品标签
aluminium alloy,aluminium bar
产品描述
Thanh nhôm định hình (ALUMINIUM PROFILE) KT: (160 x 40 x 1100 )mm, bằng nhôm hợp kim. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/24
提单编号
106589814110
供应商
o.n co.ltd.
采购商
công ty tnhh o.n vina
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.92
HS编码
76042190
产品标签
aluminium alloy,aluminium bar
产品描述
Thanh nhôm định hình (ALUMINIUM PROFILE) KT: (160 x 65 x 880 )mm, bằng nhôm hợp kim. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/24
提单编号
106589814110
供应商
o.n co.ltd.
采购商
công ty tnhh o.n vina
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.28
HS编码
76042190
产品标签
aluminium alloy,aluminium bar
产品描述
Thanh nhôm định hình (PROFILE4080_390_01) KT: (40 x 80 x 390)mm, bằng nhôm hợp kim. Hàng mới 100%.