产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT MỰC IN : CHẾ PHẨM HÓA HỌC CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ ETHOXYLATED DIPENTAERYTHRITOL HEXAACRYLATE...,DẠNG LỎNG,DÙNG TRONG SX MỰC IN- MIRAMER PS6180, CAS NO.104634-06-2 @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
msc jj
采购商
công ty tnhh ak chemtech hà nội
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
MIRAMER PU610 (POLYESTE ACRYLATE CHƯA NO, DẠNG LỎNG). NCC: MIWON SPECIALTY CHEMICAL CO.,LTD, HÀNG MẪU NGHIÊN CỨU SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT MỰC IN- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
msc jj
采购商
công ty tnhh ak chemtech hà nội
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
39079130
产品标签
resin,styrene
产品描述
MIRAMER PU5000 (POLYESTE ACRYLATE CHƯA NO, DẠNG LỎNG). NCC: MIWON SPECIALTY CHEMICAL CO.,LTD, HÀNG MẪU NGHIÊN CỨU SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT MỰC IN- HÀNG MỚI 100% @