产品描述
BU LÔNG, BẰNG THÉP, MODEL: A-M-24-150, KT: 78*78*190(MM), NSX: MISUMI KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
secwin co.ltd.
采购商
công ty tnhh secwin vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1798.149
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC VÍT ME, BẰNG THÉP, DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA NGOẠI QUAN, MODEL: TRS080-100-L1510-CJ-M2B, KT: 85*85*830(MM), NSX: TPC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
secwin co.ltd.
采购商
công ty tnhh secwin vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
237.532
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
GIẢM CHẤN, BẰNG THÉP, MODEL: KMA25-25B, KT: 10.7*10.7*94(MM), NSX: MISUMI KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
secwin co.ltd.
采购商
công ty tnhh secwin vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
763.97
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MẶT BÍCH, BẰNG THÉP, MODEL: HRCN54, KT: 125*125*85(MM), NSX: MISUMI KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
secwin co.ltd.
采购商
công ty tnhh secwin vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126.928
HS编码
39253000
产品标签
similar articles of plastics
产品描述
BẢN LỀ, BẰNG NHỰA, MODEL: YKH-G-D60X70-CR, KT: 60*70*13(MM), NSX: MISUMI KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
secwin co.ltd.
采购商
công ty tnhh secwin vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
405.465
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐÈN (BỘ PHẬN CỦA MÁY ẢNH CÔNG NGHIỆP (ACA4600-10UC)), ĐIỆN ÁP 220V, CS 50W, MODEL: VCC-12V-1C, KT: 90*120*220 (MM), NSX: IOVIS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
secwin co.ltd.
采购商
công ty tnhh secwin vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105.773
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
CÁP USB (CÁP TÍN HIỆU, BẰNG NHỰA), MODEL: USB3.0-CABLE-3M-R, KT: 3M, NSX: IOVIS, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
XÍCH CÁP 30MM, BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LUỒN DÂY VÀ BẢO VỆ DÂY ĐIỆN. MODEL: CPS020_30_R38_B2-700L, KT: 30*20*700(MM), NSX: MISUMI KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
secwin co.ltd.
采购商
công ty tnhh secwin vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2450.419
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC VÍT ME, BẰNG THÉP, DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA NGOẠI QUAN, MODEL: TRS180-700-L2020-CJ-M3, KT: 185*98*1200(MM), NSX: TPC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
secwin co.ltd.
采购商
công ty tnhh secwin vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2009.696
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC VÍT ME, BẰNG THÉP, DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA NGOẠI QUAN, MODEL: TRS120-500-L1520-CJ-M2, KT: 122*85*920(MM), NSX: TPC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
secwin co.ltd.
采购商
công ty tnhh secwin vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126.928
HS编码
39253000
产品标签
similar articles of plastics
产品描述
BẢN LỀ, BẰNG NHỰA, MODEL: YKH-G-D60X65-CR, KT: 60*65*13(MM), NSX: MISUMI KOREA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
secwin co.ltd.
采购商
công ty tnhh secwin vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96.959
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
CÁP NGUỒN (CÁP 6 CHÂN (6 DÂY)DÙNG CHO MÁY ẢNH CÔNG NGHIỆP), MODEL: 6PIN-POWER-OPEN CABLE-10-R, KT: 10M, NSX: IOVIS, HÀNG MỚI 100% @