供应商
biomeme inc.
采购商
wildlife conservation society international
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
574.6
HS编码
39172200
产品标签
polymers of propylene,hoses
产品描述
ỐNG NHỰA, DUNG TÍCH 2ML/ ỐNG, 30 ỐNG/ HỘP, 17 HỘP, SỬ DỤNG CHO MỤC ĐÍCH NGHIÊN CỨU TRONG DỰ ÁN BẢO TỒN RÙA HOÀN KIẾM CỦA TỔ CHỨC WILDLIFE CONSERVATION SOCIETY, HSX: BIOMEME @
交易日期
2020/02/04
提单编号
——
供应商
biomeme inc.
采购商
wildlife conservation society international
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16019.64
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
BỘ CHẨN ĐOÁN GEN ĐỘNG VẬT, SỬ DỤNG CHO MỤC ĐÍCH NGHIÊN CỨU TRONG DỰ ÁN BẢO TỒN RÙA HOÀN KIẾM CỦA TỔ CHỨC WILDLIFE CONSERVATION SOCIETY, HSX: BIOMEME (1 BỘ/CHIẾC) @