产品描述
VẢI ACRYLIC CÓ SỢI DỌC NỔI ,VẢI THÀNH PHẨM DÙNG CHO MAY ÁO GHẾ SOFA (PILE:100%SOLUTION DYED ACRYLIC,OVERALL:100% SOLUTION-DYED ACRYLIC),CHIỀU RỘNG: 147CM,HÀNG MỚI 100% @
产品描述
ACRYLIC FABRIC WITH FLOATING WARP YARN, FINISHED FABRIC FOR SEWING SOFAS (PILE:100%SOLUTION DYED ACRYLIC,OVERALL:100% SOLUTION-DYED ACRYLIC),WIDTH: 147CM,100% BRAND NEW
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
brentano
采购商
myra production co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1720.446
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
VẢI 100% POLYESTER - QUERY-LONDON FOG, CHƯA TẨY TRẮNG, WIDTH: 54''/137 CM (1 YARD = 0.9144M). HÀNG MỚI 100%. HÀNG MẪU KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ THANH TOÁN @
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
brentano
采购商
tran duc joint stock co
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
785.4
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU, KHỔ 54", DÙNG ĐỂ BỌC ĐẦU GIƯỜNG, GHẾ. MỚI 100% @
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
brentano
采购商
tran duc joint stock co
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4962.3
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU, KHỔ 54", DÙNG ĐỂ BỌC ĐẦU GIƯỜNG, GHẾ. MỚI 100% @
交易日期
2020/11/11
提单编号
——
供应商
brentano
采购商
series llc
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Colombia
重量
276.69kg
金额
37612.8
HS编码
5801370000
产品标签
warp pile fabric
产品描述
TERCIOPELO Y FELPA POR URDIMBRE
交易日期
2020/09/25
提单编号
——
供应商
brentano
采购商
cty tnhh xuất nhập khẩu và vận tải sài gòn
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38.4
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
VẢI POLYESTER DÙNG TRONG NỘI THẤT, KHỔ 54". ĐỊNH LƯỢNG 667GRAM/YARD. THÀNH PHẦN: 100% POLYESTER . KHÔNG NHÃN HIỆU. (ELEMENT POLYESTER FABRIC) @
交易日期
2020/09/25
提单编号
——
供应商
brentano
采购商
cty tnhh xuất nhập khẩu và vận tải sài gòn
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.52
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
VẢI POLYESTER DÙNG TRONG NỘI THẤT, KHỔ 54". ĐỊNH LƯỢNG 667GRAM/YARD. THÀNH PHẦN: 100% POLYESTER . KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG STOCK LOẠI 2 (ELEMENT POLYESTER FABRIC) @
交易日期
2020/09/25
提单编号
——
供应商
brentano
采购商
cty tnhh xuất nhập khẩu và vận tải sài gòn
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
117.6
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
VẢI POLYESTER DÙNG TRONG NỘI THẤT, KHỔ 54". ĐỊNH LƯỢNG 667GRAM/YARD. THÀNH PHẦN: 100% POLYESTER . KHÔNG NHÃN HIỆU. (ELEMENT POLYESTER FABRIC) @
交易日期
2020/09/25
提单编号
——
供应商
brentano
采购商
cty tnhh xuất nhập khẩu và vận tải sài gòn
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
611.03
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
VẢI POLYESTER DÙNG TRONG NỘI THẤT, KHỔ 54". ĐỊNH LƯỢNG 734GRAM/YARD. THÀNH PHẦN: 100% POLYESTER . KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG STOCK LOẠI 2 (TANGO POLYESTER FABRIC) @
交易日期
2020/09/25
提单编号
——
供应商
brentano
采购商
cty tnhh xuất nhập khẩu và vận tải sài gòn
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81.22
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
VẢI POLYESTER DÙNG TRONG NỘI THẤT, KHỔ 54". ĐỊNH LƯỢNG 667GRAM/YARD. THÀNH PHẦN: 100% POLYESTER . KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG STOCK LOẠI 2 (ELEMENT POLYESTER FABRIC) @
交易日期
2020/09/25
提单编号
——
供应商
brentano
采购商
cty tnhh xuất nhập khẩu và vận tải sài gòn
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
963.2
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
VẢI POLYESTER DÙNG TRONG NỘI THẤT, KHỔ 54". ĐỊNH LƯỢNG 734GRAM/YARD. THÀNH PHẦN: 100% POLYESTER . KHÔNG NHÃN HIỆU. (TANGO POLYESTER FABRIC) @
交易日期
2020/03/16
提单编号
——
供应商
brentano
采购商
công ty cổ phần gỗ tân thành
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
产品描述
VẢI MẪU 100% POLYESTER. DÙNG BỌC NỆM GHẾ. KHỔ 1.4M. HÀNG MỚI 100% @