【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
diasham resources pte ltd.
活跃值75
singapore采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-14
地址: 1 gul street 1, jurong, singapore 629314
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-14共计463笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是diasham resources pte ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
46
4097
56470
- 2025
7
649
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106937264560
-
供应商
diasham resources pte ltd.
采购商
công ty cổ phần chăn nuôi c.p.việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19539
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi: Diacoxin 5% (100 ml/chai; 60 chai/thùng và 6 pumps) - NK theo số ĐKLH: DSRS-03, Lot: 24AH160, ...
展开
-
交易日期
2025/02/11
提单编号
106924484550
-
供应商
diasham resources pte ltd.
采购商
công ty tnhh advance pharma việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9600
-
HS编码
30045021
产品标签
calcium,aine hydrochloride
-
产品描述
NOPSTRESS WITH ELECTROLYTES(Thùng 25góix1kg/gói)Thuốcthú ydạnguống.Công dụng:Phòng trị các bệnh thiếu vitamin, chống stress cho gia x...
展开
-
交易日期
2025/02/11
提单编号
106924484550
-
供应商
diasham resources pte ltd.
采购商
công ty tnhh advance pharma việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7839
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DIACOXIN 5%(Thùng 60 lọ x 100ml/lọ+6 pump bơm thuốc)Thuốcthú ydạnguống.Hoạtchấtchính:Toltraruzil.Côngdụng:Phòngvàtrị bệnhcầutrùngtrên...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106920260860
-
供应商
diasham resources pte ltd.
采购商
công ty cổ phần chăn nuôi c.p.việt nam chi nhánh 5 tại hà nội
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10062
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
Diacoxin 5%(100ml/chai,60 chai/thùng)-Thuốc thú y,h/c chính Toltrazuril,phòng và trị bệnh cầu trùng trên lợn,dùng đường uống.Lô:24AH1...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106861031650
-
供应商
diasham resources pte ltd.
采购商
công ty tnhh advance pharma việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9360
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
Thuốc thú y chứa Toltrazuril giúp phòng và trị bệnh cầu trùng trên lợn con: DIACOXIN 5% (dạng hỗn dịch uống,100ml/lọ,60 lọ/ctn + 6 pu...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106861031650
-
供应商
diasham resources pte ltd.
采购商
công ty tnhh advance pharma việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2394
-
HS编码
38089490
产品标签
trichloroacetic acid,different thiazole ketone
-
产品描述
Thuốc thú y chứa Cocobenzyldimethyl Ammonium chloride, Glutaraldehyde dùng sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi: ALLCIDE 250 ( 5 ...
展开
-
交易日期
2025/01/06
提单编号
106860393510
-
供应商
diasham resources pte ltd.
采购商
công ty cổ phần chăn nuôi c.p.việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15678
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi: Diacoxin 5% (100 ml/chai; 60 chai/thùng và 6 pumps) - NK theo số ĐKLH: DSRS-03, Lot: 24AH129, ...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106716458333
-
供应商
diasham resources pte ltd.
采购商
công ty tnhh advance pharma việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1129.91543
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
Thuốc thú y Nopco BP dùng trong chăn nuôi, nsx: Diasham Resources Pte., Ltd (nước sản Xuất: Singapore). Hàng KIỂM NGHIỆM mới 100% (25...
展开
-
交易日期
2024/10/18
提单编号
106648196320
-
供应商
diasham resources pte ltd.
采购商
công ty tnhh advance pharma việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14400
-
HS编码
30045021
产品标签
calcium,aine hydrochloride
-
产品描述
NOPSTRESS WITH ELECTROLYTES(Thùng 25góix1kg/gói)Thuốcthú ydạnguống.Công dụng:Phòng trị các bệnh thiếu vitamin, chống stress cho gia x...
展开
-
交易日期
2024/10/09
提单编号
106623887860
-
供应商
diasham resources pte ltd.
采购商
công ty tnhh advance pharma việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3420
-
HS编码
38089490
产品标签
trichloroacetic acid,different thiazole ketone
-
产品描述
Allcide 250(Thùng 4 can x 5 lít/can)Sát trùng chuồng trại,dụng cụ chăn nuôi,lò ấp, phương tiện vận chuyển.Dạng dung dịch sát trùng.Mớ...
展开
-
交易日期
2024/10/09
提单编号
106623887860
-
供应商
diasham resources pte ltd.
采购商
công ty tnhh advance pharma việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14400
-
HS编码
30045021
产品标签
calcium,aine hydrochloride
-
产品描述
NOPSTRESS WITH ELECTROLYTES(Thùng 25góix1kg/gói)Thuốcthú ydạnguống.Công dụng:Phòng trị các bệnh thiếu vitamin, chống stress cho gia x...
展开
-
交易日期
2024/10/09
提单编号
106623887860
-
供应商
diasham resources pte ltd.
采购商
công ty tnhh advance pharma việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9009
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DIACOXIN 5%(Thùng 60 lọ x 100ml/lọ+6 pump bơm thuốc)Thuốcthú ydạnguống.Hoạtchấtchính:Toltraruzil.Côngdụng:Phòngvàtrị bệnhcầutrùngtrên...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
106622692520
-
供应商
diasham resources pte ltd.
采购商
công ty cổ phần chăn nuôi c.p.việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19539
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi: Diacoxin 5% (100 ml/chai; 60 chai/thùng và 6 pumps) - NK theo số ĐKLH: DSRS-03, Lot: 24AH106, ...
展开
-
交易日期
2024/09/25
提单编号
106593194260
-
供应商
diasham resources pte ltd.
采购商
công ty tnhh advance pharma việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19200
-
HS编码
30045021
产品标签
calcium,aine hydrochloride
-
产品描述
NOPSTRESS WITH ELECTROLYTES(Thùng 25góix1kg/gói)Thuốcthú ydạnguống.Công dụng:Phòng trị các bệnh thiếu vitamin, chống stress cho gia x...
展开
-
交易日期
2024/09/25
提单编号
106593194260
-
供应商
diasham resources pte ltd.
采购商
công ty tnhh advance pharma việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7839
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DIACOXIN 5%(Thùng 60 lọ x 100ml/lọ+6 pump bơm thuốc)Thuốcthú ydạnguống.Hoạtchấtchính:Toltraruzil.Côngdụng:Phòngvàtrị bệnhcầutrùngtrên...
展开
+查阅全部
采供产品
-
haljab premix
45
49.45%
>
-
aine hydrochloride
22
24.18%
>
-
calcium
22
24.18%
>
-
manufacturer
10
10.99%
>
-
butterfly scalp vein set
5
5.49%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
30049099
45
49.45%
>
-
30045021
22
24.18%
>
-
23099020000
6
6.59%
>
-
38089490
5
5.49%
>
-
90183190
5
5.49%
>
+查阅全部
贸易区域
-
indonesia
230
50.44%
>
-
vietnam
189
41.45%
>
-
philippines
33
7.24%
>
-
bangladesh
4
0.88%
>
港口统计
-
singapore
241
52.05%
>
-
singapore sg
79
17.06%
>
diasham resources pte ltd.是一家
菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-14,diasham resources pte ltd.共有463笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从diasham resources pte ltd.的463笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出diasham resources pte ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱