【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值72
taiwan供应商,最后一笔交易日期是
2024-11-13
地址: 3f no 208 sec 3 jungyang toseva town tucheng dist new taipei city taiwan r o c
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-13共计30笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是toseva timber pte ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106718475951
-
供应商
toseva timber pte ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng kiến trúc aa tây ninh
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
168607.23125
-
HS编码
44123900
产品标签
plywood
-
产品描述
100000000000473789#&Tấm ván ép phủ ván lạng gỗ bách (tên khoa học Cupressus sempervirens) Sandbrush Amaerican Cypress Plywood, kt 4' ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106718475951
-
供应商
toseva timber pte ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng kiến trúc aa tây ninh
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
61826.4166
-
HS编码
44123900
产品标签
plywood
-
产品描述
100000000000473920#&Tấm ván ép phủ ván lạng gỗ bách (tên khoa học Cupressus sempervirens) Sandbrush Amaerican Cypress Plywood, kt 4' ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106718475951
-
供应商
toseva timber pte ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng kiến trúc aa tây ninh
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10497.05621
-
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
-
产品描述
100000000000473922#&Tấm ván ép phủ ván lạng gỗ sồi (tên khoa học Quercus spp) Sandbrush Oak Plywood, kt 4' x 10' x 3.2mm, dùng sx hàn...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106718475951
-
供应商
toseva timber pte ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng kiến trúc aa tây ninh
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1629.93843
-
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
-
产品描述
100000000000473921#&Tấm ván ép phủ ván lạng gỗ sồi (tên khoa học Quercus spp) Sandbrush Oak Plywood, kt 4' x 8' x 3.2mm, dùng sx hàng...
展开
-
交易日期
2024/09/26
提单编号
106600111221
-
供应商
toseva timber pte ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng kiến trúc aa tây ninh
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
81744
-
HS编码
44123900
产品标签
plywood
-
产品描述
100000000000473789#&Tấm ván ép phủ ván lạng gỗ bách (tên khoa học Cupressus sempervirens) Sandbrush Amaerican Cypress Plywood, kt 4' ...
展开
-
交易日期
2024/09/26
提单编号
106600111221
-
供应商
toseva timber pte ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng kiến trúc aa tây ninh
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6098.4
-
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
-
产品描述
100000000000473922#&Tấm ván ép phủ ván lạng gỗ sồi (tên khoa học Quercus spp) Sandbrush Oak Plywood, kt 4' x 10' x 3.2mm, dùng sx hàn...
展开
-
交易日期
2024/09/26
提单编号
106600111221
-
供应商
toseva timber pte ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng kiến trúc aa tây ninh
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
31644
-
HS编码
44123900
产品标签
plywood
-
产品描述
100000000000473920#&Tấm ván ép phủ ván lạng gỗ bách (tên khoa học Cupressus sempervirens) Sandbrush Amaerican Cypress Plywood, kt 4' ...
展开
-
交易日期
2024/09/26
提单编号
106600111221
-
供应商
toseva timber pte ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng kiến trúc aa tây ninh
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
38538.5
-
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
-
产品描述
100000000000473921#&Tấm ván ép phủ ván lạng gỗ sồi (tên khoa học Quercus spp) Sandbrush Oak Plywood, kt 4' x 8' x 3.2mm, dùng sx hàng...
展开
-
交易日期
2024/07/31
提单编号
230724txgclit24719
-
供应商
toseva timber pte ltd.
采购商
alliance construction&trading
-
出口港
taichung
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
8669.7
-
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
-
产品描述
Wood veneer panels used for interior decoration, size: 1220mm x 2440mm x 3.2mm (4' x 8' x 3.2mm), Item Number: 5BD34-8QN, Brand: TOSE...
展开
-
交易日期
2023/11/28
提单编号
6469210904
-
供应商
toseva timber pte ltd.
采购商
cong ty tnhh boho decor
-
出口港
singapore
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
1.467
-
HS编码
44123900
产品标签
plywood
-
产品描述
PLYWOOD SAMPLE USED FOR FURNITURE PRODUCTION, SIZE 20X30CM, 3MM THICK, MANUFACTURER: TOSEVA TIMBER & BUILDING MATERIAL CO., LTD, 100%...
展开
-
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
-
供应商
toseva timber pte ltd.
采购商
thanh thang joint stock company thang long - binh duong branch 2
-
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
644other
金额
290
-
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
-
产品描述
TẤM VENEER VÁN LẠNG TỪ GỖ SỒI DÙNG LÀM BỀ MẶT TRONG SX SẢN PHẨM GỖ. 25MM*170M*0.55MM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
-
供应商
toseva timber pte ltd.
采购商
thanh thang joint stock company thang long - binh duong branch 2
-
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
644other
金额
289
-
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
-
产品描述
TẤM VENEER VÁN LẠNG TỪ GỖ SỒI DÙNG LÀM BỀ MẶT TRONG SX SẢN PHẨM GỖ. 610*2440*0.55MM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
-
供应商
toseva timber pte ltd.
采购商
thanh thang joint stock company thang long - binh duong branch 2
-
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
644other
金额
292
-
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
-
产品描述
TẤM VENEER VÁN LẠNG TỪ GỖ SỒI DÙNG LÀM BỀ MẶT TRONG SX SẢN PHẨM GỖ. 47MM*100M*0.55MM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
-
供应商
toseva timber pte ltd.
采购商
thanh thang joint stock company thang long - binh duong branch 2
-
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
644other
金额
145
-
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
-
产品描述
TẤM VENEER VÁN LẠNG TỪ GỖ TẦN BÌ DÙNG LÀM BỀ MẶT TRONG SX SẢN PHẨM GỖ. 47MM*40M*0.55MM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
-
供应商
toseva timber pte ltd.
采购商
thanh thang joint stock company thang long - binh duong branch 2
-
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
644other
金额
291
-
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
-
产品描述
TẤM VENEER VÁN LẠNG TỪ GỖ TẦN BÌ DÙNG LÀM BỀ MẶT TRONG SX SẢN PHẨM GỖ. 25MM*180M*0.55MM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
hardwood veneer
12
92.31%
>
-
plywood
1
7.69%
>
HS编码统计
-
44089090
12
92.31%
>
-
44123900
1
7.69%
>
贸易区域
-
vietnam
24
80%
>
-
indonesia
3
10%
>
-
sri lanka
2
6.67%
>
-
philippines
1
3.33%
>
港口统计
-
kaohsiung takao tw
12
40%
>
-
kaohsiung (takao)
8
26.67%
>
-
genoa
3
10%
>
-
singapore
3
10%
>
-
taichung
1
3.33%
>
toseva timber pte ltd.是一家
菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-13,toseva timber pte ltd.共有30笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从toseva timber pte ltd.的30笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出toseva timber pte ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱