【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
taizhou huali new materials
活跃值76
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-03-11
地址: zhangdian industrial zone,jiangyintaizhou city,jiangsu province,cnjiangsucn
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-11 共计4550 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是taizhou huali new materials公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/03/11
提单编号
sakqslax2521706
供应商
taizhou huali new materials
采购商
dekorman co
出口港
57035, shanghai
进口港
2704, los angeles, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
35450kg
金额
——
HS编码
690490
产品标签
vinyl flooring,ceramic sink,underlayment
产品描述
VINYL FLOORING UNDERLAYMENT CERAMIC SINKVINYL FLOORING UNDERLAYMENT CERAMIC SINK ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970784800
供应商
taizhou huali new materials
采购商
công ty tnhh tập đoàn huali việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.77
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
CDW200529EL-05/1#&Màng PVC bề mặt hoa văn (màng màu), Model: CDW200529EL-05, kích thước: 1*10m, được sản xuất từ nhựa PVC, hàng mới 1...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970784800
供应商
taizhou huali new materials
采购商
công ty tnhh tập đoàn huali việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.77
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
CDW200523EL-07/1#&Màng PVC bề mặt hoa văn (màng màu), Model: CDW200523EL-07, kích thước: 1*10m, được sản xuất từ nhựa PVC, hàng mới 1...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970784800
供应商
taizhou huali new materials
采购商
công ty tnhh tập đoàn huali việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.77
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
CDW200403EL-01/1#&Màng PVC bề mặt hoa văn (màng màu), Model: CDW200403EL-01, kích thước: 1*10m, được sản xuất từ nhựa PVC, hàng mới 1...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970784800
供应商
taizhou huali new materials
采购商
công ty tnhh tập đoàn huali việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.77
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
YJM2563XL-09/1#&Màng PVC bề mặt hoa văn (màng màu), Model: YJM2563XL-09, kích thước: 1*10m, được sản xuất từ nhựa PVC, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970784800
供应商
taizhou huali new materials
采购商
công ty tnhh tập đoàn huali việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.77
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
CDW2486EXL-09/1#&Màng PVC bề mặt hoa văn (màng màu), Model: CDW2486EXL-09, kích thước: 1*10m, được sản xuất từ nhựa PVC, hàng mới 100...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970784800
供应商
taizhou huali new materials
采购商
công ty tnhh tập đoàn huali việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.77
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
CDW2357L-21/1#&Màng PVC bề mặt hoa văn (màng màu), Model: CDW2357L-21, kích thước: 1*10m, được sản xuất từ nhựa PVC, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970784800
供应商
taizhou huali new materials
采购商
công ty tnhh tập đoàn huali việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.77
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
CDW200443EXL-12/1#&Màng PVC bề mặt hoa văn (màng màu), Model: CDW200443EXL-12, kích thước: 1*10m, được sản xuất từ nhựa PVC, hàng mới...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970784800
供应商
taizhou huali new materials
采购商
công ty tnhh tập đoàn huali việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.77
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
CDW190A-01/1#&Màng PVC bề mặt hoa văn (màng màu), Model: CDW190A-01, kích thước: 1*10m, được sản xuất từ nhựa PVC, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970784800
供应商
taizhou huali new materials
采购商
công ty tnhh tập đoàn huali việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.77
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
YJM2573XL-12/1#&Màng PVC bề mặt hoa văn (màng màu), Model: YJM2573XL-12, kích thước: 1*10m, được sản xuất từ nhựa PVC, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970784800
供应商
taizhou huali new materials
采购商
công ty tnhh tập đoàn huali việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.77
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
CDW2323EL-01/1#&Màng PVC bề mặt hoa văn (màng màu), Model: CDW2323EL-01, kích thước: 1*10m, được sản xuất từ nhựa PVC, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970784800
供应商
taizhou huali new materials
采购商
công ty tnhh tập đoàn huali việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.77
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
CDW220407EXL-07/1#&Màng PVC bề mặt hoa văn (màng màu), Model: CDW220407EXL-07, kích thước: 1*10m, được sản xuất từ nhựa PVC, hàng mới...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970784800
供应商
taizhou huali new materials
采购商
công ty tnhh tập đoàn huali việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.77
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
YJW2521-03/1#&Màng PVC bề mặt hoa văn (màng màu), Model: YJW2521-03, kích thước: 1*10m, được sản xuất từ nhựa PVC, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970784800
供应商
taizhou huali new materials
采购商
công ty tnhh tập đoàn huali việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.77
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
YJW2140L-02/1#&Màng PVC bề mặt hoa văn (màng màu), Model: YJW2140L-02, kích thước: 1*10m, được sản xuất từ nhựa PVC, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
svivtsha24120251
供应商
taizhou huali new materials
采购商
shaw industries inc.
出口港
58023, pusan
进口港
1703, savannah, ga
供应区
China
采购区
United States
重量
126750kg
金额
——
HS编码
690510
产品标签
pvc tile
产品描述
PVC TILES PVC TILES PVC TILES PVC TILES PVC TILES
+ 查阅全部
采供产品
pvc
799
38.81%
>
vinyl flooring
281
13.65%
>
diy vinyl
246
11.95%
>
tile
246
11.95%
>
floor coverings of pvc
231
11.22%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39204390
798
38.76%
>
39181090
232
11.27%
>
39204310
79
3.84%
>
391810
68
3.3%
>
291532
62
3.01%
>
+ 查阅全部
贸易区域
united states
2611
60.34%
>
vietnam
1344
31.06%
>
philippines
186
4.3%
>
canada
52
1.2%
>
england
13
0.3%
>
+ 查阅全部
港口统计
shanghai
2341
54.1%
>
pingxiang
115
2.66%
>
busan
104
2.4%
>
ning bo
88
2.03%
>
57035, shanghai
33
0.76%
>
+ 查阅全部
taizhou huali new materials是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-11,taizhou huali new materials共有4550笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从taizhou huali new materials的4550笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出taizhou huali new materials在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱