产品描述
USED RIGHT-HAND DRIVE WHEELED CRANE (RIGHT-HAND DRIVE) TYPE 01, KOBELCO BRAND, MODEL: RK250-2, CHASSIS NUMBER: R252-3665, DIESEL ENGINE
交易日期
2023/04/16
提单编号
sbmgt573ef001
供应商
sohki ltd.
采购商
mazada consortium ltd.
出口港
——
进口港
mongla
供应区
Japan
采购区
Bangladesh
重量
118207kg
金额
70000000
HS编码
87051000
产品标签
crane,model,used tadano
产品描述
USED TADANO ALL TEREEAIN CRANE, MODEL: ATF-160G-1
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
sohki ltd.
采购商
jct vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
32470
金额
69465.85
HS编码
84264100
产品标签
crane
产品描述
CẦN TRỤC BÁNH LỐP MÔT CA BIN TAY LÁI NGHỊCH ( TAY LÁI BÊN PHẢI ) CHẠY BẰNG DẦU DIESEL HIỆU KATO MODEL:KR-35H-V2 SỐ KHUNG: KR3530129. SẢN XUẤT NĂM 2001. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
sohki ltd.
采购商
jct vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69031.509
HS编码
84264100
产品标签
crane
产品描述
CẦN TRỤC BÁNH LỐP MÔT CA BIN TAY LÁI NGHỊCH ( TAY LÁI BÊN PHẢI ) CHẠY BẰNG DẦU DIESEL HIỆU KATO MODEL:KR-35H-V2 SỐ KHUNG: KR3530129. SẢN XUẤT NĂM 2001. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/09/27
提单编号
——
供应商
sohki ltd.
采购商
dong do trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26320
金额
27029.43
HS编码
84264100
产品标签
crane
产品描述
CẦN TRỤC BÁNH LỐP, LOẠI TỰ HÀNH,LOẠI CÓ CHUNG BUỒNG ĐIỀU KHIỂN CƠ CẤU LÁI VÀ ĐIỀU KHIỂN CƠ CẤU CÔNG TÁC,HIỆU KATO,MODEL: KR-25H-V,SỐ KHUNG KR255-1849,SỐ ĐC 6D16-825649,SX NĂM 1995,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
sohki ltd.
采购商
truong loc construction&trading joint stock co
出口港
kobe hyogo jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26735other
金额
55077.594
HS编码
84264100
产品标签
crane
产品描述
CẦN TRỤC BÁNH LỐP 1 CABIN HIỆU: KATO, MODEL: KR25H-V6, SỐ KHUNG: KR2581797, SỐ ĐỘNG CƠ 6D16980733 CHẠY BẰNG ĐỘNG CƠ DIESEL, NĂM SẢN XUẤT: 2005, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
sohki ltd.
采购商
ооо авелин
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Russia
重量
25460kg
金额
33336
HS编码
8426410007
产品标签
wheel boom crane
产品描述
КРАН САМОХОДНЫЙ НА КОЛЕСНОМ ХОДУ С УСТАНОВЛЕНОЙ КРАНОВОЙ УСТАНОВКОЙ . БЫВШИЙ В УПОТРЕБЛЕНИИ, МАРКА:"KATO KRM25H", СЕРИЙНЫЙ НОМЕР:0611104 РАМА:KR248-1104 Г/В:1995, МЕСТ-1, ЦВЕТ:СЕРЫЙ/ГОЛУБОЙ ДИЗЕЛЬНЫЙ ДВИГАТЕЛЬ:6D16-979536 ОБЪЕМ 7545СМ3/250Л.С
交易日期
2021/09/28
提单编号
——
供应商
sohki ltd.
采购商
truong loc construction&trading joint stock co
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang t thuan dong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48149.945
HS编码
84264100
产品标签
crane
产品描述
CẦN TRỤC BÁNH LỐP LOẠI CÓ 1 BUỒNG LÁI VỪA ĐIỀU KHIỂN PHẦN DI CHUYỂN, CƠ CẤU CÔNG TÁC, HIỆU TADANO, MODEL: GR-160N-1, SK: T0020047, SM: 46453316, ĐC DIESEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, NSX: 2005 @
交易日期
2021/08/24
提单编号
——
供应商
sohki ltd.
采购商
jct vietnam co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang chua ve hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37489.141
HS编码
84264100
产品标签
crane
产品描述
CẦN TRỤC BÁNH LỐP MÔT CA BIN TAY LÁI NGHỊCH CHẠY BẰNG DẦU DIESEL HIỆU KOBELCO MODEL:RK250-5 SỐ KHUNG: EZ3-7060. SẢN XUẤT NĂM1997. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
产品描述
USED MACHINE CONSTRUCTION AND PARTS : USED SELF PROPELLED CRANE ON TYRE S/N : 5115387 KATO KR-25H-V7 YEAR 2016
交易日期
2021/05/05
提单编号
——
供应商
sohki ltd.
采购商
u mac vietnam co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53355.696
HS编码
84264100
产品标签
crane
产品描述
CẦN TRỤC BÁNH LỐP (CÓ MỘT BUỒNG LÁI CHUNG ĐẶT TRÊN PHẦN QUAY), LOẠI TỰ HÀNH, NHÃN HIỆU KATO, MODEL KR-25H-V3, SỐ KHUNG KR2570654, SỐ ĐỘNG CƠ 6D16945318, NĂM SẢN XUẤT 2001, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/05/05
提单编号
——
供应商
sohki ltd.
采购商
u mac vietnam co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80033.544
HS编码
84264100
产品标签
crane
产品描述
CẦN TRỤC BÁNH LỐP (CÓ MỘT BUỒNG LÁI CHUNG ĐẶT TRÊN PHẦN QUAY), LOẠI TỰ HÀNH, NHÃN HIỆU KATO, MODEL KR-25H-V7, SỐ KHUNG KRC0050753, SỐ ĐỘNG CƠ 6M60143376, NĂM SẢN XUẤT 2010, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/05/05
提单编号
——
供应商
sohki ltd.
采购商
u mac vietnam co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63137.574
HS编码
84264100
产品标签
crane
产品描述
CẦN TRỤC BÁNH LỐP (CÓ MỘT BUỒNG LÁI CHUNG ĐẶT TRÊN PHẦN QUAY), LOẠI TỰ HÀNH, NHÃN HIỆU KATO, MODEL KR-25H-V5, SỐ KHUNG KR2580170, SỐ ĐỘNG CƠ 6D16952649, NĂM SẢN XUẤT 2002, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @