供应商
smsbio co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại dịch vụ thủy sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80978
HS编码
15159099
产品标签
butter oil
产品描述
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Tinh dầu thông Cheongsonwon, đóng gói: 81g/hộp, gồm 450mg /viên * 180 viên/ hộp, 20 hộp/thùng.1 UNK=1CTN=1 thùng , HSD:T9/2027.HSX: BCL Bio Pharma CO.,LTD. Mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671756700
供应商
smsbio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư tmdv xuất nhập khẩu an thịnh phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18576
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
Thực phẩm bổ sung viên hoàn trầm hương mật ong SAMSUNG JANGSOO HWAN hiệu: Seoul Biopharm 3,75g/viên, 60 viên/túi, 20 túi/ CT bổ sung thảo dược cho cơ thể. Mới 100%. HSD: 10.2027 (1UNK = 1 túi).
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671756700
供应商
smsbio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư tmdv xuất nhập khẩu an thịnh phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
Kem dưỡng da tay MEDIBEAU Snail Hand Cream 100ml/ lọ, 160 lọ/ CT. mới 100%. NSX JEONG IN CO., LTD. HSD: 08/2027 (1 UNA= 1 lọ)
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671756700
供应商
smsbio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư tmdv xuất nhập khẩu an thịnh phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11160
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
Thực phẩm bổ sung viên IMPERIAL CHONGMYEONG HWAN hiệu: Seoul Biopharm 3,75g/viên, 60 viên/hộp, 20 hộp/ CT bổ sung thảo dược cho cơ thể. Mới 100%. HSD: 10.2027 (1UNK = 1 hộp).
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671756700
供应商
smsbio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư tmdv xuất nhập khẩu an thịnh phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7800
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
Thực phẩm bổ sung viên ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO IMPERIAL FAMILY KOREAN CORDYCEPS hiệu: Seoul Biopharm 3,75g/viên, 10 viên/hộp, 100 hộp/ CT bổ sung thảo dược cho cơ thể. Mới 100%. HSD: 10.2027(1UNK =1 hộp).
交易日期
2024/10/16
提单编号
106651591102
供应商
smsbio co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và thương mại khánh ngân
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7500
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
Thực phẩm bổ sung: Viên hoàn IMPERIAL FAMILY KOREAN RED GINSENG SOFT BALL CAKES, đóng gói: 3.75g/viên x 10 viên/ hộp, 100 hộp/CTN, 1UNK = 1CTN = 1 thùng, nsx: WOORIN BIOTECH. hsd: 08/2027. Mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106651591102
供应商
smsbio co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu và thương mại khánh ngân
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
Thực phẩm bổ sung: viên hoàn Kwangdong ilpoom kiryukhwan, đóng gói: 3.75 g/ viên x 60 viên/ hộp, 10 hộp/carton, nsx: Hanguk Nest Co.,Ltd. Hsd: 8/2026 1UNK=1hộp=1BOX. Mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106644972710
供应商
smsbio co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu lê na
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9000
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Viên uống chiết xuất tinh dầu lá kim CHEONGWON GOLD (500MG*120EA). Số công bố: 10600/2021/ĐKSP. Ngày: 28/11/2021. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/14
提单编号
106644598210
供应商
smsbio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và đầu tư quốc tế hayoon korea
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16116
HS编码
33030000
产品标签
perfumes,toilet waters
产品描述
Nước hoa B MEDI SEOUL AWAKENING PHEROMONE, 100ml/chai, 60 chai/thùng, nhãn hàng:B MEDI SEOUL, Nsx:JUNO HEALTHY & BEAUTIFUL CO.,LTD, Hsd:09/2027, SCB:251689/24/CBMP-QLD, mới 100%,1UNK=1CTN=1thùng
交易日期
2024/10/14
提单编号
106644598210
供应商
smsbio co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại và đầu tư quốc tế hayoon korea
供应商
smsbio co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại dịch vụ thủy sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26500
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước uống đông trùng hạ thảo và nho khô phương đông (DONGCHUNGHACHO&ORIENTAL RAISIN TREE LIQUID GOLD).ĐG:70ml/gói,30 gói/hộp,5 hộp/thùng.1 UNK=1CTN=1 thùng.HSD:T9.2027HSX:Natural farm co.,ltd.Mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106619497830
供应商
smsbio co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu việt anh
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25380
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
产品描述
Hồng sâm thái lát tẩm mật ong (IMPERIAL KOREAN RED GINSENG HONEY SLICED),ĐG:200g/hộp,60 hộp/thùng.1UNK=1CTN=1thùng.HSD:T7/2027.NSX:AGRICULTURAL CORPORATION KOREA HONG SAM CORPORATION CO.,LTD.Mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106619497830
供应商
smsbio co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu việt anh
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20600
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước Hồng Sâm Gold (6-years-old Korean Red Ginseng Liquid Gold), không có cồn, đóng gói: 70ml/gói x 30gói/hộp x 5hộp/thùng, HSD: T9/2027, 1UNK = 1CTN=1thùng, NSX: Natural Farm Co.,ltd. Mới 100%
交易日期
2024/09/27
提单编号
106607205021
供应商
smsbio co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại dịch vụ thủy sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13720
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Nước uống sơn thù du thiên ma (Signature Sansuyu Cheonma enzyme Liquid Gold), không chứa cồn,đóng gói:70ml/gói,30 gói/ hộp,5 hộp/thùng., HSD:T8/2027. Nsx:Korea Red Ginseng Kongsa co.,ltd.Mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106604299912
供应商
smsbio co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại xuất nhập khẩu việt anh
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18380
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
Thực phẩm bổ sung: Viên hoàn IMPERIAL FAMILY KOREAN CORDYCEPS, đóng gói: 3.75 g/ viên x 10 viên/ hộp, 100 hộp/carton, 1UNK = 1CTN= 1 thùng, NSX: WOORIN BIOTECH CO.,LTD.HSD:.T8/2027. Mới 100%