以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-03-03共计15笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hwang ho young公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/03/03
提单编号
——
供应商
hwang ho young
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
84714910
产品标签
mainframes
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: MÀN HÌNH MÁY TÍNH @
交易日期
2020/03/03
提单编号
——
供应商
hwang ho young
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY LỌC KHÔNG KHÍ @
交易日期
2020/03/03
提单编号
——
供应商
hwang ho young
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY HÚT BỤI @
交易日期
2020/03/03
提单编号
——
供应商
hwang ho young
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: QUẦN ÁO @
交易日期
2020/03/03
提单编号
——
供应商
hwang ho young
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỆM NGỦ (2.0X1,8M) @
交易日期
2020/03/03
提单编号
——
供应商
hwang ho young
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
94037090
产品标签
shampoo bed,loudspeaker
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: TỦ QUẦN ÁO @
交易日期
2020/03/03
提单编号
——
供应商
hwang ho young
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115850
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: HỘP ĐỰNG QUẦN ÁO BẰNG NHỰA 5/BỘ @
交易日期
2020/03/03
提单编号
——
供应商
hwang ho young
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: QUẠT ĐIỆN @
交易日期
2020/03/03
提单编号
——
供应商
hwang ho young
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
84189910
产品标签
refrigerating units,heat pumps
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY HÚT ẨM @
交易日期
2020/03/03
提单编号
——
供应商
hwang ho young
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: GIƯỜNG NGỦ (2.0X1.8M) @
交易日期
2020/03/03
提单编号
——
供应商
hwang ho young
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
94037010
产品标签
plastic,steel
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: XE ĐẠP TRẺ EM @
交易日期
2020/03/03
提单编号
——
供应商
hwang ho young
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒ GIA VỊ, ĐỒ KHÔ 4 LO./ BỘ @
交易日期
2020/03/03
提单编号
——
供应商
hwang ho young
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
hwang ho young是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-03-03,hwang ho young共有15笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hwang ho young的15笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hwang ho young在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。